Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/01/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/01/2011
XSVL - Loại vé: 32VL04
Giải ĐB
351255
Giải nhất
21565
Giải nhì
49199
Giải ba
15102
49568
Giải tư
24641
51814
41014
29133
64097
90030
33273
Giải năm
8134
Giải sáu
1426
6498
9830
Giải bảy
366
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3202
4142
026
3,7302,3,4
12,341
5,6255
2,6652,6,8
973
6,98 
997,8,9
 
Ngày: 28/01/2011
XSBD - Loại vé: 01KS04
Giải ĐB
583375
Giải nhất
47128
Giải nhì
80159
Giải ba
00926
53512
Giải tư
81620
86266
06857
85940
17675
41706
76392
Giải năm
3204
Giải sáu
9976
2927
0565
Giải bảy
778
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
2,404,6
 12
1,920,6,7,8
 3 
040
6,7257,9
0,2,6,7265,6
2,5752,62,8
2,78 
592
 
Ngày: 28/01/2011
XSTV - Loại vé: 20TV04
Giải ĐB
978358
Giải nhất
21360
Giải nhì
33779
Giải ba
86946
33798
Giải tư
21862
81433
83461
88610
21396
85030
12633
Giải năm
6628
Giải sáu
2612
3128
3162
Giải bảy
623
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
1,3,60 
610,2
1,5,6223,82
2,3230,32
 46
 52,8
4,960,1,22
 79
22,5,98 
796,8
 
Ngày: 28/01/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
64051
Giải nhất
81854
Giải nhì
09824
94983
Giải ba
30187
06467
96655
54122
59454
16467
Giải tư
0871
1970
9774
8142
Giải năm
4097
8003
6390
6293
6573
8631
Giải sáu
763
692
995
Giải bảy
08
05
04
39
ChụcSốĐ.Vị
7,903,4,5,8
3,5,71 
2,4,922,4
0,6,7,8
9
31,9
0,2,52,742
0,5,951,42,5
 63,72
62,8,970,1,3,4
083,7
390,2,3,5
7
 
Ngày: 28/01/2011
XSGL
Giải ĐB
39134
Giải nhất
18376
Giải nhì
78326
Giải ba
20505
24716
Giải tư
36110
40588
95111
83303
37487
12893
63296
Giải năm
3868
Giải sáu
7555
0519
1188
Giải bảy
506
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
103,5,6
110,1,6,9
 26
0,934
349
0,555
0,1,2,7
9
68
876
6,8287,82
1,493,6
 
Ngày: 28/01/2011
XSNT
Giải ĐB
41705
Giải nhất
97506
Giải nhì
47738
Giải ba
36597
51225
Giải tư
42874
74661
91610
21519
87261
29093
73546
Giải năm
3189
Giải sáu
2838
3530
9277
Giải bảy
795
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,305,6
6210,9
 23,5
2,930,82
746
0,2,95 
0,4612
7,974,7
3289
1,893,5,7