|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
621955 |
Giải nhất |
02882 |
Giải nhì |
99744 |
Giải ba |
95472 31740 |
Giải tư |
81522 94383 62316 29090 25629 53600 58399 |
Giải năm |
7685 |
Giải sáu |
1758 9581 0605 |
Giải bảy |
865 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,5 | 8 | 1 | 6 | 2,6,7,8 | 2 | 2,9 | 8 | 3 | | 4 | 4 | 0,4 | 0,5,6,8 | 5 | 5,8 | 1 | 6 | 2,5 | | 7 | 2 | 5 | 8 | 1,2,3,5 | 2,9 | 9 | 0,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
436318 |
Giải nhất |
70299 |
Giải nhì |
64499 |
Giải ba |
27089 25389 |
Giải tư |
45273 24334 70751 78164 28464 82047 87577 |
Giải năm |
1881 |
Giải sáu |
4894 7428 1374 |
Giải bảy |
218 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5,8 | 1 | 82 | | 2 | 8 | 7 | 3 | 4 | 3,62,7,8 9 | 4 | 7 | | 5 | 1 | | 6 | 42 | 4,7 | 7 | 3,4,7 | 12,2 | 8 | 1,4,92 | 82,92 | 9 | 4,92 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
697504 |
Giải nhất |
28141 |
Giải nhì |
12100 |
Giải ba |
03649 02851 |
Giải tư |
45499 05042 04386 63521 26340 13026 67799 |
Giải năm |
5210 |
Giải sáu |
6129 4511 4506 |
Giải bảy |
002 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,2,4,6 | 1,2,4,5 | 1 | 0,1 | 0,4 | 2 | 1,6,9 | | 3 | | 0,6 | 4 | 0,1,2,9 | | 5 | 1 | 0,2,8 | 6 | 4 | | 7 | | | 8 | 6 | 2,4,92 | 9 | 92 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
874315 |
Giải nhất |
76538 |
Giải nhì |
93187 |
Giải ba |
28366 83363 |
Giải tư |
08644 84492 85299 31925 09714 53440 74901 |
Giải năm |
6335 |
Giải sáu |
0960 1943 4746 |
Giải bảy |
967 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,9 | 0 | 1 | 4,5 | 9 | 2 | 5 | 4,6 | 3 | 5,8 | 1,4 | 4 | 0,3,4,6 | 1,2,3 | 5 | | 4,6 | 6 | 0,3,6,7 | 6,8 | 7 | | 3 | 8 | 7 | 0,9 | 9 | 2,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
048433 |
Giải nhất |
93646 |
Giải nhì |
28559 |
Giải ba |
12039 36793 |
Giải tư |
56913 72230 63137 14200 35323 35710 93583 |
Giải năm |
1762 |
Giải sáu |
9824 1055 1433 |
Giải bảy |
187 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0 | | 1 | 0,3 | 6 | 2 | 3,4 | 1,2,32,5 8,9 | 3 | 0,32,7,9 | 2 | 4 | 6 | 5 | 5 | 3,5,9 | 4 | 6 | 2 | 3,8 | 7 | | | 8 | 3,7 | 3,5 | 9 | 3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
930006 |
Giải nhất |
50914 |
Giải nhì |
96352 |
Giải ba |
14345 75340 |
Giải tư |
29058 10792 23915 88434 34920 08710 66507 |
Giải năm |
4073 |
Giải sáu |
5546 5947 6091 |
Giải bảy |
792 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 6,7 | 92 | 1 | 0,4,5 | 5,92 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | 0,5,6,7 | 1,4 | 5 | 2,8 | 0,4 | 6 | | 0,4 | 7 | 3 | 5 | 8 | | | 9 | 12,22 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
519377 |
Giải nhất |
17021 |
Giải nhì |
39436 |
Giải ba |
29710 37754 |
Giải tư |
61347 27331 41452 78804 60178 70453 84883 |
Giải năm |
8411 |
Giải sáu |
0934 9849 0411 |
Giải bảy |
403 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,4,8 | 12,2,3 | 1 | 0,12 | 5 | 2 | 1 | 0,5,8 | 3 | 1,4,6 | 0,3,5 | 4 | 7,9 | | 5 | 2,3,4 | 3 | 6 | | 4,7 | 7 | 7,8 | 0,7 | 8 | 3 | 4 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
200530 |
Giải nhất |
43879 |
Giải nhì |
04681 |
Giải ba |
95105 19040 |
Giải tư |
40585 83765 30709 63977 62902 61184 75586 |
Giải năm |
4315 |
Giải sáu |
7115 4936 2223 |
Giải bảy |
590 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8,9 | 0 | 2,5,9 | 8 | 1 | 52 | 0 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0,6 | 8 | 4 | 0 | 0,12,6,8 | 5 | | 3,8 | 6 | 5 | 7 | 7 | 7,9 | | 8 | 0,1,4,5 6 | 0,7 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|