|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
34150 |
Giải nhất |
41566 |
Giải nhì |
67015 |
Giải ba |
65479 48470 |
Giải tư |
94387 56924 16394 84118 35996 84810 95326 |
Giải năm |
6404 |
Giải sáu |
9925 7187 5725 |
Giải bảy |
992 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 4 | | 1 | 0,5,8 | 92 | 2 | 4,52,6 | | 3 | | 0,2,9 | 4 | | 1,22 | 5 | 0 | 2,6,9 | 6 | 6 | 82 | 7 | 0,9 | 1 | 8 | 72 | 7 | 9 | 22,4,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
93474 |
Giải nhất |
95085 |
Giải nhì |
58985 |
Giải ba |
14364 50632 |
Giải tư |
16031 83834 05094 23211 87756 41007 94952 |
Giải năm |
2212 |
Giải sáu |
7050 0437 6662 |
Giải bảy |
131 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7 | 1,32,5 | 1 | 1,2 | 1,3,5,6 | 2 | | | 3 | 12,2,4,7 | 3,6,7,9 | 4 | | 82 | 5 | 0,1,2,6 | 5 | 6 | 2,4 | 0,3 | 7 | 4 | | 8 | 52 | | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
92292 |
Giải nhất |
05010 |
Giải nhì |
65945 |
Giải ba |
84064 10043 |
Giải tư |
45533 22179 52368 75190 91782 40954 60129 |
Giải năm |
6766 |
Giải sáu |
7048 9081 1549 |
Giải bảy |
792 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | | 8 | 1 | 0 | 8,92 | 2 | 9 | 3,4 | 3 | 3 | 5,6 | 4 | 3,5,8,9 | 4 | 5 | 4 | 6 | 6 | 4,6,8 | | 7 | 9 | 4,6 | 8 | 0,1,2 | 2,4,7 | 9 | 0,22 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
97891 |
Giải nhất |
45526 |
Giải nhì |
37446 |
Giải ba |
88349 69764 |
Giải tư |
66543 61227 18289 23281 55091 50514 69006 |
Giải năm |
3839 |
Giải sáu |
2794 0569 3927 |
Giải bảy |
744 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 7,8,92 | 1 | 4 | | 2 | 6,72 | 4 | 3 | 9 | 1,4,6,9 | 4 | 3,4,6,9 | | 5 | | 0,2,4 | 6 | 4,9 | 22 | 7 | 1 | | 8 | 1,9 | 3,4,6,8 | 9 | 12,4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
33718 |
Giải nhất |
88458 |
Giải nhì |
78320 |
Giải ba |
93211 75699 |
Giải tư |
58435 56857 43008 13212 66851 25325 64357 |
Giải năm |
9000 |
Giải sáu |
0416 1995 9094 |
Giải bảy |
887 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,8 | 1,5 | 1 | 1,2,6,8 | 1 | 2 | 0,5 | | 3 | 5 | 9 | 4 | | 2,3,9 | 5 | 1,72,8 | 1,7 | 6 | | 52,8 | 7 | 6 | 0,1,5 | 8 | 7 | 9 | 9 | 4,5,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
23713 |
Giải nhất |
08578 |
Giải nhì |
84445 |
Giải ba |
82481 96656 |
Giải tư |
68896 92221 81414 42201 89317 75395 29845 |
Giải năm |
3452 |
Giải sáu |
2771 1666 8451 |
Giải bảy |
577 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,2,5,7 8 | 1 | 3,4,7 | 5 | 2 | 1 | 1 | 3 | 9 | 1 | 4 | 52 | 42,9 | 5 | 1,2,6 | 5,6,9 | 6 | 6 | 1,7 | 7 | 1,7,8 | 7 | 8 | 1 | 3 | 9 | 5,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
39818 |
Giải nhất |
29045 |
Giải nhì |
77908 |
Giải ba |
68983 11327 |
Giải tư |
25971 36891 46803 28524 95325 42551 45600 |
Giải năm |
3232 |
Giải sáu |
4327 1017 7621 |
Giải bảy |
061 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,3,8 | 2,5,6,7 9 | 1 | 7,8 | 3 | 2 | 1,4,5,72 | 0,8 | 3 | 2 | 2 | 4 | 0,5 | 2,4 | 5 | 1 | | 6 | 1 | 1,22 | 7 | 1 | 0,1 | 8 | 3 | | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|