|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
02609 |
Giải nhất |
65324 |
Giải nhì |
90295 |
Giải ba |
19596 26394 |
Giải tư |
46310 34104 88730 69640 57880 50022 33821 |
Giải năm |
1054 |
Giải sáu |
6185 2707 9927 |
Giải bảy |
558 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 4,7,9 | 2,8 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1,2,4,7 | | 3 | 0 | 0,2,5,9 | 4 | 0 | 8,9 | 5 | 4,8 | 9 | 6 | | 0,2 | 7 | | 5 | 8 | 0,1,5 | 0 | 9 | 4,5,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
37267 |
Giải nhất |
90229 |
Giải nhì |
08120 |
Giải ba |
37177 95431 |
Giải tư |
94658 40422 55414 89058 04691 69372 50835 |
Giải năm |
6070 |
Giải sáu |
8712 4744 3350 |
Giải bảy |
431 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | | 32,9 | 1 | 2,4 | 1,2,7 | 2 | 0,2,9 | | 3 | 12,5 | 1,4 | 4 | 4 | 3 | 5 | 0,82 | | 6 | 7 | 6,7 | 7 | 0,2,7 | 52 | 8 | | 2,9 | 9 | 1,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
53150 |
Giải nhất |
77961 |
Giải nhì |
40134 |
Giải ba |
72561 56783 |
Giải tư |
11416 81096 17148 73483 16277 02488 94461 |
Giải năm |
2025 |
Giải sáu |
5038 8883 0078 |
Giải bảy |
717 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3 | 63 | 1 | 6,7 | | 2 | 5 | 0,83 | 3 | 4,8 | 3 | 4 | 8 | 2 | 5 | 0 | 1,9 | 6 | 13 | 1,7 | 7 | 7,8 | 3,4,7,8 | 8 | 33,8 | | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
01365 |
Giải nhất |
82375 |
Giải nhì |
53652 |
Giải ba |
86789 13207 |
Giải tư |
07633 06906 73484 09131 71459 34532 57030 |
Giải năm |
6501 |
Giải sáu |
7831 0542 9481 |
Giải bảy |
964 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,6,7,8 | 0,32,8 | 1 | | 3,4,5 | 2 | | 3 | 3 | 0,12,2,3 | 6,8 | 4 | 2 | 6,7 | 5 | 2,9 | 0 | 6 | 4,5 | 0 | 7 | 5 | 0 | 8 | 1,4,9 | 5,8 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
82686 |
Giải nhất |
59629 |
Giải nhì |
77085 |
Giải ba |
76009 41648 |
Giải tư |
94639 96746 65720 72330 07136 86794 85122 |
Giải năm |
0409 |
Giải sáu |
9463 8334 6045 |
Giải bảy |
032 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 92 | | 1 | | 2,3 | 2 | 0,2,9 | 6 | 3 | 0,2,4,6 9 | 3,9 | 4 | 5,6,8 | 4,82 | 5 | | 3,4,8 | 6 | 3 | | 7 | | 4 | 8 | 52,6 | 02,2,3 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
62984 |
Giải nhất |
10657 |
Giải nhì |
32197 |
Giải ba |
04097 86199 |
Giải tư |
16772 13666 71240 44389 34808 40441 16347 |
Giải năm |
6128 |
Giải sáu |
4204 3295 3905 |
Giải bảy |
891 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,5,8 | 4,9 | 1 | | 7 | 2 | 8 | 5 | 3 | | 0,8 | 4 | 0,1,7 | 0,9 | 5 | 3,7 | 6 | 6 | 6 | 4,5,92 | 7 | 2 | 0,2 | 8 | 4,9 | 8,9 | 9 | 1,5,72,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
66771 |
Giải nhất |
54336 |
Giải nhì |
29637 |
Giải ba |
54923 26879 |
Giải tư |
50056 96919 91862 12852 71287 59210 47132 |
Giải năm |
9324 |
Giải sáu |
4055 0902 6844 |
Giải bảy |
441 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2 | 4,7 | 1 | 0,9 | 0,3,5,6 | 2 | 32,4 | 22 | 3 | 2,6,7 | 2,4 | 4 | 1,4 | 5 | 5 | 2,5,6 | 3,5 | 6 | 2 | 3,8 | 7 | 1,9 | | 8 | 7 | 1,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|