|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
065667 |
Giải nhất |
84290 |
Giải nhì |
51351 |
Giải ba |
67964 07301 |
Giải tư |
24906 17922 30469 91697 83520 00127 46964 |
Giải năm |
0083 |
Giải sáu |
8575 9410 0400 |
Giải bảy |
348 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,9 | 0 | 0,1,6 | 0,5 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0,2,7 | 8 | 3 | | 62 | 4 | 8 | 7 | 5 | 1 | 0 | 6 | 42,7,9 | 2,6,9 | 7 | 5 | 4 | 8 | 3,9 | 6,8 | 9 | 0,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
133368 |
Giải nhất |
03414 |
Giải nhì |
57631 |
Giải ba |
06638 47921 |
Giải tư |
44138 74519 03708 84810 27454 06752 99869 |
Giải năm |
1338 |
Giải sáu |
5804 0436 1672 |
Giải bảy |
607 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,7,8 | 2,3 | 1 | 0,4,9 | 5,7 | 2 | 1 | | 3 | 1,6,83 | 0,1,5 | 4 | 8 | | 5 | 2,4 | 3 | 6 | 8,9 | 0 | 7 | 2 | 0,33,4,6 | 8 | | 1,6 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
564112 |
Giải nhất |
57300 |
Giải nhì |
67434 |
Giải ba |
89182 51726 |
Giải tư |
93395 59779 42874 50632 56582 36809 80862 |
Giải năm |
6889 |
Giải sáu |
9703 0001 5257 |
Giải bảy |
436 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,3,9 | 0 | 1 | 2 | 1,3,6,82 | 2 | 6 | 0 | 3 | 2,4,6 | 3,7 | 4 | | 9 | 5 | 7 | 2,3 | 6 | 2 | 5 | 7 | 4,9 | 9 | 8 | 22,9 | 0,7,8 | 9 | 5,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
113919 |
Giải nhất |
74380 |
Giải nhì |
21393 |
Giải ba |
50218 06057 |
Giải tư |
77902 37180 10034 82782 95781 07461 61133 |
Giải năm |
3278 |
Giải sáu |
9378 1461 1443 |
Giải bảy |
437 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 2 | 62,8 | 1 | 8,9 | 0,8 | 2 | | 3,4,9 | 3 | 3,4,7 | 3 | 4 | 3 | | 5 | 7 | 8 | 6 | 12 | 3,5 | 7 | 82 | 1,72 | 8 | 02,1,2,6 | 1 | 9 | 3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
314924 |
Giải nhất |
28770 |
Giải nhì |
36678 |
Giải ba |
26745 87578 |
Giải tư |
97650 68104 27363 20536 17531 73063 40117 |
Giải năm |
7151 |
Giải sáu |
0890 2256 7119 |
Giải bảy |
812 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 4 | 3,5 | 1 | 2,7,9 | 1 | 2 | 4 | 4,62 | 3 | 1,6 | 0,2 | 4 | 3,5 | 4 | 5 | 0,1,6 | 3,5 | 6 | 32 | 1 | 7 | 0,82 | 72 | 8 | | 1 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
670846 |
Giải nhất |
40286 |
Giải nhì |
27572 |
Giải ba |
85579 59017 |
Giải tư |
54341 47819 51259 41168 63735 66420 81899 |
Giải năm |
2169 |
Giải sáu |
6666 5895 9301 |
Giải bảy |
904 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | 7,8,9 | 7 | 2 | 0 | | 3 | 5 | 0 | 4 | 1,6 | 3,9 | 5 | 9 | 4,6,8 | 6 | 6,8,9 | 1 | 7 | 2,9 | 1,6 | 8 | 6 | 1,5,6,7 9 | 9 | 5,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
762589 |
Giải nhất |
88929 |
Giải nhì |
52223 |
Giải ba |
02938 07006 |
Giải tư |
03033 44729 06238 83083 45138 75892 27846 |
Giải năm |
1527 |
Giải sáu |
7283 6649 0151 |
Giải bảy |
597 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 5 | 1 | | 9 | 2 | 3,7,92 | 2,3,82 | 3 | 3,83 | | 4 | 6,9 | | 5 | 1 | 0,4 | 6 | | 2,8,9 | 7 | | 33 | 8 | 32,7,9 | 22,4,8 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|