|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
52807 |
Giải nhất |
65571 |
Giải nhì |
98788 |
Giải ba |
36505 79592 |
Giải tư |
01961 59834 99691 79522 08157 00492 02026 |
Giải năm |
8756 |
Giải sáu |
2547 6456 3523 |
Giải bảy |
499 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 6,7,9 | 1 | | 2,7,92 | 2 | 2,3,6 | 2 | 3 | 4 | 3 | 4 | 7 | 0 | 5 | 62,7 | 2,52 | 6 | 1 | 0,4,5 | 7 | 1,2 | 8 | 8 | 8 | 9 | 9 | 1,22,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
43176 |
Giải nhất |
18412 |
Giải nhì |
22564 |
Giải ba |
77339 73077 |
Giải tư |
46874 84261 16051 64875 04612 39970 08084 |
Giải năm |
9893 |
Giải sáu |
3633 6955 6270 |
Giải bảy |
536 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | | 5,6 | 1 | 22 | 12 | 2 | 9 | 3,9 | 3 | 3,6,9 | 6,7,8 | 4 | | 5,7 | 5 | 1,5 | 3,7 | 6 | 1,4 | 7 | 7 | 02,4,5,6 7 | | 8 | 4 | 2,3 | 9 | 3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
48090 |
Giải nhất |
13066 |
Giải nhì |
32797 |
Giải ba |
17999 52054 |
Giải tư |
18063 65979 40433 65451 52492 39113 11333 |
Giải năm |
9319 |
Giải sáu |
7869 6863 6245 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 5 | 1 | 3,9 | 5,9 | 2 | | 1,32,62 | 3 | 32 | 5 | 4 | 5 | 4 | 5 | 1,2,4 | 6 | 6 | 32,6,9 | 9 | 7 | 9 | 9 | 8 | | 1,6,7,9 | 9 | 0,2,7,8 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
31342 |
Giải nhất |
49225 |
Giải nhì |
10024 |
Giải ba |
17919 68775 |
Giải tư |
32046 94721 74711 64332 16228 54506 82404 |
Giải năm |
6879 |
Giải sáu |
7769 0578 5517 |
Giải bảy |
694 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6 | 1,2 | 1 | 1,7,9 | 3,4 | 2 | 1,42,5,8 | | 3 | 2 | 0,22,9 | 4 | 2,6 | 2,7 | 5 | | 0,4 | 6 | 9 | 1 | 7 | 5,8,9 | 2,7 | 8 | | 1,6,7 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
74018 |
Giải nhất |
34065 |
Giải nhì |
11738 |
Giải ba |
72655 48122 |
Giải tư |
26323 95535 71506 34519 67525 57497 49209 |
Giải năm |
6255 |
Giải sáu |
2582 5254 5592 |
Giải bảy |
012 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,9 | | 1 | 2,4,8,9 | 1,2,8,9 | 2 | 2,3,5 | 2 | 3 | 5,8 | 1,5 | 4 | | 2,3,52,6 | 5 | 4,52 | 0 | 6 | 5 | 9 | 7 | | 1,3 | 8 | 2 | 0,1 | 9 | 2,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
18804 |
Giải nhất |
50726 |
Giải nhì |
51197 |
Giải ba |
95148 78790 |
Giải tư |
92779 08198 72783 94222 76924 11836 65884 |
Giải năm |
1291 |
Giải sáu |
0067 7422 9593 |
Giải bảy |
219 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | 7,9 | 1 | 9 | 22 | 2 | 22,4,6 | 8,9 | 3 | 6 | 0,2,8 | 4 | 8 | | 5 | | 2,3 | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 1,9 | 4,9 | 8 | 3,4 | 1,7 | 9 | 0,1,3,7 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
95008 |
Giải nhất |
55079 |
Giải nhì |
20310 |
Giải ba |
59895 61464 |
Giải tư |
06448 91179 31893 98697 32165 86485 69524 |
Giải năm |
5139 |
Giải sáu |
7272 9816 2773 |
Giải bảy |
678 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,8 | | 1 | 0,6 | 7 | 2 | 4 | 7,9 | 3 | 9 | 2,6 | 4 | 8 | 6,8,9 | 5 | | 1 | 6 | 4,5 | 9 | 7 | 2,3,8,92 | 0,4,7 | 8 | 5 | 3,72 | 9 | 3,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|