|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
48090 |
Giải nhất |
13066 |
Giải nhì |
32797 |
Giải ba |
17999 52054 |
Giải tư |
18063 65979 40433 65451 52492 39113 11333 |
Giải năm |
9319 |
Giải sáu |
7869 6863 6245 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 5 | 1 | 3,9 | 5,9 | 2 | | 1,32,62 | 3 | 32 | 5 | 4 | 5 | 4 | 5 | 1,2,4 | 6 | 6 | 32,6,9 | 9 | 7 | 9 | 9 | 8 | | 1,6,7,9 | 9 | 0,2,7,8 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
31342 |
Giải nhất |
49225 |
Giải nhì |
10024 |
Giải ba |
17919 68775 |
Giải tư |
32046 94721 74711 64332 16228 54506 82404 |
Giải năm |
6879 |
Giải sáu |
7769 0578 5517 |
Giải bảy |
694 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6 | 1,2 | 1 | 1,7,9 | 3,4 | 2 | 1,42,5,8 | | 3 | 2 | 0,22,9 | 4 | 2,6 | 2,7 | 5 | | 0,4 | 6 | 9 | 1 | 7 | 5,8,9 | 2,7 | 8 | | 1,6,7 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
74018 |
Giải nhất |
34065 |
Giải nhì |
11738 |
Giải ba |
72655 48122 |
Giải tư |
26323 95535 71506 34519 67525 57497 49209 |
Giải năm |
6255 |
Giải sáu |
2582 5254 5592 |
Giải bảy |
012 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,9 | | 1 | 2,4,8,9 | 1,2,8,9 | 2 | 2,3,5 | 2 | 3 | 5,8 | 1,5 | 4 | | 2,3,52,6 | 5 | 4,52 | 0 | 6 | 5 | 9 | 7 | | 1,3 | 8 | 2 | 0,1 | 9 | 2,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
18804 |
Giải nhất |
50726 |
Giải nhì |
51197 |
Giải ba |
95148 78790 |
Giải tư |
92779 08198 72783 94222 76924 11836 65884 |
Giải năm |
1291 |
Giải sáu |
0067 7422 9593 |
Giải bảy |
219 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | 7,9 | 1 | 9 | 22 | 2 | 22,4,6 | 8,9 | 3 | 6 | 0,2,8 | 4 | 8 | | 5 | | 2,3 | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 1,9 | 4,9 | 8 | 3,4 | 1,7 | 9 | 0,1,3,7 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
95008 |
Giải nhất |
55079 |
Giải nhì |
20310 |
Giải ba |
59895 61464 |
Giải tư |
06448 91179 31893 98697 32165 86485 69524 |
Giải năm |
5139 |
Giải sáu |
7272 9816 2773 |
Giải bảy |
678 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,8 | | 1 | 0,6 | 7 | 2 | 4 | 7,9 | 3 | 9 | 2,6 | 4 | 8 | 6,8,9 | 5 | | 1 | 6 | 4,5 | 9 | 7 | 2,3,8,92 | 0,4,7 | 8 | 5 | 3,72 | 9 | 3,5,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
15283 |
Giải nhất |
31922 |
Giải nhì |
19400 |
Giải ba |
09723 22478 |
Giải tư |
99530 36640 55279 72449 58548 17040 91284 |
Giải năm |
5590 |
Giải sáu |
1433 1321 5222 |
Giải bảy |
811 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,42,9 | 0 | 0 | 1,2 | 1 | 1 | 22 | 2 | 1,22,3 | 2,3,8 | 3 | 0,3 | 5,8 | 4 | 02,8,9 | | 5 | 4 | | 6 | | | 7 | 8,9 | 4,7 | 8 | 3,4 | 4,7 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
236771 |
Giải nhất |
27534 |
Giải nhì |
08717 |
Giải ba |
85542 30092 |
Giải tư |
45197 21197 01523 29783 13669 73503 50390 |
Giải năm |
5147 |
Giải sáu |
3921 8142 5690 |
Giải bảy |
617 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 3 | 2,7 | 1 | 72 | 42,9 | 2 | 1,3 | 0,2,8 | 3 | 4,9 | 3 | 4 | 22,7 | | 5 | | | 6 | 9 | 12,4,92 | 7 | 1 | | 8 | 3 | 3,6 | 9 | 02,2,72 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
32591 |
Giải nhất |
74797 |
Giải nhì |
01384 |
Giải ba |
96546 86699 |
Giải tư |
07444 47680 01720 14916 29571 14704 78416 |
Giải năm |
0041 |
Giải sáu |
4690 4640 3099 |
Giải bảy |
257 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8,9 | 0 | 4 | 4,7,9 | 1 | 62 | | 2 | 0 | | 3 | | 0,4,8 | 4 | 0,1,4,6 | 5 | 5 | 5,7 | 12,4 | 6 | | 5,9 | 7 | 1 | | 8 | 0,4 | 92 | 9 | 0,1,7,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|