|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
16477 |
Giải nhất |
35320 |
Giải nhì |
00749 |
Giải ba |
17451 31867 |
Giải tư |
45078 87674 79042 52768 13670 76985 75721 |
Giải năm |
8954 |
Giải sáu |
5188 3895 9744 |
Giải bảy |
858 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 2,5 | 1 | | 4 | 2 | 0,1 | | 3 | | 4,5,7 | 4 | 2,4,9 | 8,9 | 5 | 1,4,8 | | 6 | 7,8 | 6,7,8 | 7 | 0,4,7,8 | 5,6,7,8 | 8 | 5,7,8 | 4 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
53077 |
Giải nhất |
05261 |
Giải nhì |
44757 |
Giải ba |
86559 70992 |
Giải tư |
42535 78109 56630 75333 38545 05051 58893 |
Giải năm |
2645 |
Giải sáu |
9383 6637 1928 |
Giải bảy |
236 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 9 | 5,6 | 1 | | 9 | 2 | 8 | 3,8,9 | 3 | 0,3,5,6 7 | | 4 | 52 | 3,42 | 5 | 1,7,9 | 3 | 6 | 1 | 3,5,7 | 7 | 7 | 2 | 8 | 3,9 | 0,5,8 | 9 | 2,3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
48739 |
Giải nhất |
11137 |
Giải nhì |
36105 |
Giải ba |
46502 05258 |
Giải tư |
20375 36190 40482 45525 74293 96185 69983 |
Giải năm |
7030 |
Giải sáu |
3841 7603 1477 |
Giải bảy |
815 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,3,5 | 4,6 | 1 | 5 | 0,8 | 2 | 5 | 0,8,9 | 3 | 0,7,9 | | 4 | 1 | 0,1,2,7 8 | 5 | 8 | | 6 | 1 | 3,7 | 7 | 5,7 | 5 | 8 | 2,3,5 | 3 | 9 | 0,3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
92861 |
Giải nhất |
80679 |
Giải nhì |
55257 |
Giải ba |
29475 86992 |
Giải tư |
70897 01642 98706 93194 17708 87020 83783 |
Giải năm |
6410 |
Giải sáu |
4109 1403 3613 |
Giải bảy |
490 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 3,6,8,9 | 6 | 1 | 0,3,7 | 4,9 | 2 | 0 | 0,1,8 | 3 | | 9 | 4 | 2 | 7 | 5 | 7 | 0 | 6 | 1 | 1,5,9 | 7 | 5,9 | 0 | 8 | 3 | 0,7 | 9 | 0,2,4,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
59513 |
Giải nhất |
50426 |
Giải nhì |
92637 |
Giải ba |
38213 13076 |
Giải tư |
13678 12233 32572 73933 76224 57305 07563 |
Giải năm |
0434 |
Giải sáu |
9135 7191 9270 |
Giải bảy |
117 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 9 | 1 | 32,7 | 7 | 2 | 4,6 | 12,32,6 | 3 | 32,4,5,7 | 2,3,9 | 4 | | 0,3 | 5 | | 2,7 | 6 | 3 | 1,3 | 7 | 0,2,6,8 | 7 | 8 | | | 9 | 1,4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
29164 |
Giải nhất |
65767 |
Giải nhì |
26825 |
Giải ba |
34280 80635 |
Giải tư |
49799 32611 54232 03044 78668 61597 85788 |
Giải năm |
6713 |
Giải sáu |
0324 3176 1729 |
Giải bảy |
407 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | 1 | 1 | 1,3,6 | 3 | 2 | 4,5,9 | 1 | 3 | 2,5 | 2,4,6 | 4 | 4 | 2,3 | 5 | | 1,7 | 6 | 4,7,8 | 0,6,9 | 7 | 6 | 6,8 | 8 | 0,8 | 2,9 | 9 | 7,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
74779 |
Giải nhất |
42214 |
Giải nhì |
99511 |
Giải ba |
95808 53684 |
Giải tư |
69808 76490 46583 12613 53736 77161 26945 |
Giải năm |
7504 |
Giải sáu |
2211 1549 7375 |
Giải bảy |
799 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 42,82 | 12,6 | 1 | 12,3,4 | | 2 | | 1,8 | 3 | 6 | 02,1,8 | 4 | 5,9 | 4,7 | 5 | | 3 | 6 | 1 | | 7 | 5,9 | 02 | 8 | 3,4 | 4,7,9 | 9 | 0,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
66371 |
Giải nhất |
27325 |
Giải nhì |
67962 |
Giải ba |
26754 73828 |
Giải tư |
63979 18017 93436 35902 95245 53210 20171 |
Giải năm |
6932 |
Giải sáu |
9184 4296 9864 |
Giải bảy |
476 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2 | 72 | 1 | 0,7 | 0,3,6 | 2 | 5,8 | 3 | 3 | 2,3,6 | 5,6,8 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 4 | 3,7,9 | 6 | 2,4 | 1 | 7 | 12,6,9 | 2 | 8 | 4 | 7 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|