|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
193707 |
Giải nhất |
13311 |
Giải nhì |
00116 |
Giải ba |
97498 28977 |
Giải tư |
01586 56351 25568 90629 14596 93596 38110 |
Giải năm |
3629 |
Giải sáu |
8119 9432 9063 |
Giải bảy |
653 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7 | 1,5 | 1 | 0,1,6,9 | 3 | 2 | 92 | 5,6 | 3 | 2 | | 4 | | | 5 | 1,3 | 1,7,8,92 | 6 | 3,8 | 0,7 | 7 | 6,7 | 6,9 | 8 | 6 | 1,22 | 9 | 62,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
689842 |
Giải nhất |
88328 |
Giải nhì |
04134 |
Giải ba |
44705 78086 |
Giải tư |
38164 65249 28403 77815 39288 33191 31702 |
Giải năm |
1535 |
Giải sáu |
1699 4609 8769 |
Giải bảy |
599 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,5,9 | 9 | 1 | 5 | 0,4 | 2 | 8 | 0,9 | 3 | 4,5 | 3,6 | 4 | 2,9 | 0,1,3 | 5 | | 8 | 6 | 4,9 | | 7 | | 2,8 | 8 | 6,8 | 0,4,6,92 | 9 | 1,3,92 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
723178 |
Giải nhất |
59791 |
Giải nhì |
08954 |
Giải ba |
81936 88928 |
Giải tư |
92251 16152 34895 97706 80702 06487 91931 |
Giải năm |
1895 |
Giải sáu |
0747 6113 4256 |
Giải bảy |
862 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6 | 3,5,9 | 1 | 3 | 0,5,6,8 | 2 | 8 | 1 | 3 | 1,6 | 5 | 4 | 7 | 92 | 5 | 1,2,4,6 | 0,3,5 | 6 | 2 | 4,8 | 7 | 8 | 2,7 | 8 | 2,7 | | 9 | 1,52 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
694816 |
Giải nhất |
40147 |
Giải nhì |
98060 |
Giải ba |
95434 69663 |
Giải tư |
00316 12963 09119 28598 55621 71696 46443 |
Giải năm |
5708 |
Giải sáu |
7861 6609 7359 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8,9 | 2,6,8 | 1 | 62,9 | 2 | 2 | 1,2 | 4,62 | 3 | 4 | 3 | 4 | 3,7 | | 5 | 9 | 12,9 | 6 | 0,1,32 | 4 | 7 | | 0,9 | 8 | 1 | 0,1,5 | 9 | 6,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
515761 |
Giải nhất |
37919 |
Giải nhì |
22884 |
Giải ba |
10794 25749 |
Giải tư |
11077 10192 13178 42136 90221 52956 42622 |
Giải năm |
1579 |
Giải sáu |
6097 4611 6846 |
Giải bảy |
244 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,2,6 | 1 | 1,9 | 2,9 | 2 | 1,2 | | 3 | 6 | 4,8,9 | 4 | 4,6,92 | | 5 | 6 | 3,4,5 | 6 | 1 | 7,9 | 7 | 7,8,9 | 7 | 8 | 4 | 1,42,7 | 9 | 2,4,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
082786 |
Giải nhất |
80192 |
Giải nhì |
37744 |
Giải ba |
32777 78156 |
Giải tư |
65689 73824 81863 66740 99413 76196 81799 |
Giải năm |
4249 |
Giải sáu |
4555 1601 5019 |
Giải bảy |
871 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0,2,7 | 1 | 3,9 | 9 | 2 | 1,4 | 1,6 | 3 | | 2,4 | 4 | 0,4,9 | 5 | 5 | 5,6 | 5,8,9 | 6 | 3 | 7 | 7 | 1,7 | | 8 | 6,9 | 1,4,8,9 | 9 | 2,6,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
086304 |
Giải nhất |
00951 |
Giải nhì |
43199 |
Giải ba |
66095 30608 |
Giải tư |
14902 20356 82241 23782 58135 65319 05702 |
Giải năm |
4922 |
Giải sáu |
7021 1932 6896 |
Giải bảy |
589 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,4,8 | 2,4,5 | 1 | 9 | 02,2,3,8 | 2 | 1,2 | | 3 | 2,5 | 0 | 4 | 1 | 3,9 | 5 | 1,6 | 5,9 | 6 | 9 | | 7 | | 0 | 8 | 2,9 | 1,6,8,9 | 9 | 5,6,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
491525 |
Giải nhất |
37225 |
Giải nhì |
89872 |
Giải ba |
59560 58774 |
Giải tư |
54549 82924 03120 08140 38779 27344 38580 |
Giải năm |
0045 |
Giải sáu |
7747 3339 8931 |
Giải bảy |
900 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 8 | 0 | 0 | 3 | 1 | | 4,7 | 2 | 0,4,52 | | 3 | 1,9 | 2,4,7 | 4 | 0,2,4,5 7,9 | 22,4 | 5 | | | 6 | 0 | 4 | 7 | 2,4,9 | | 8 | 0 | 3,4,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|