|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
545365 |
Giải nhất |
61965 |
Giải nhì |
79102 |
Giải ba |
98988 89239 |
Giải tư |
79631 67052 09995 31697 06376 74356 50808 |
Giải năm |
8124 |
Giải sáu |
8673 0990 6778 |
Giải bảy |
140 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 2,8 | 3 | 1 | | 0,5 | 2 | 4 | 7,8 | 3 | 1,9 | 2 | 4 | 0 | 62,9 | 5 | 2,6 | 5,7 | 6 | 52 | 9 | 7 | 3,6,8 | 0,7,8 | 8 | 3,8 | 3 | 9 | 0,5,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
836189 |
Giải nhất |
33490 |
Giải nhì |
80974 |
Giải ba |
22226 77517 |
Giải tư |
92596 34464 71288 45799 13196 84721 07923 |
Giải năm |
6604 |
Giải sáu |
8915 9682 6481 |
Giải bảy |
035 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | 2,8 | 1 | 5,7 | 8,9 | 2 | 1,3,6 | 2 | 3 | 5 | 0,6,7 | 4 | | 1,3 | 5 | | 2,92 | 6 | 4 | 1 | 7 | 4 | 8 | 8 | 1,2,8,9 | 8,9 | 9 | 0,2,62,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
760277 |
Giải nhất |
47229 |
Giải nhì |
74386 |
Giải ba |
76077 49569 |
Giải tư |
73826 94219 21952 40283 56408 57650 63069 |
Giải năm |
9068 |
Giải sáu |
6962 5691 8914 |
Giải bảy |
471 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8 | 7,9 | 1 | 4,9 | 5,6 | 2 | 6,9 | 8 | 3 | 6 | 1 | 4 | | | 5 | 0,2 | 2,3,8 | 6 | 2,8,92 | 72 | 7 | 1,72 | 0,6 | 8 | 3,6 | 1,2,62 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
652824 |
Giải nhất |
47291 |
Giải nhì |
46430 |
Giải ba |
70124 19343 |
Giải tư |
90332 21737 40874 34528 04571 12942 45704 |
Giải năm |
0234 |
Giải sáu |
2047 8475 0723 |
Giải bảy |
418 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,8 | 7,9 | 1 | 8 | 3,4 | 2 | 3,42,8 | 2,4 | 3 | 0,2,4,7 | 0,22,3,7 | 4 | 2,3,7 | 7 | 5 | | | 6 | | 3,4 | 7 | 1,4,5 | 0,1,2 | 8 | | | 9 | 1 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
706594 |
Giải nhất |
77147 |
Giải nhì |
83593 |
Giải ba |
05885 41938 |
Giải tư |
53127 22872 16489 07408 73577 74445 82074 |
Giải năm |
1219 |
Giải sáu |
7009 8705 2045 |
Giải bảy |
259 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8,9 | | 1 | 9 | 7 | 2 | 4,7 | 9 | 3 | 8 | 2,7,9 | 4 | 52,7 | 0,42,8 | 5 | 9 | | 6 | | 2,4,7 | 7 | 2,4,7 | 0,3 | 8 | 5,9 | 0,1,5,8 | 9 | 3,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
763050 |
Giải nhất |
84685 |
Giải nhì |
22231 |
Giải ba |
55088 50531 |
Giải tư |
56882 49763 61593 70139 50226 29212 15340 |
Giải năm |
9879 |
Giải sáu |
8455 7426 9525 |
Giải bảy |
866 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 32 | 1 | 2,9 | 1,8 | 2 | 5,62 | 6,9 | 3 | 12,9 | | 4 | 0 | 2,5,8 | 5 | 0,5 | 22,6 | 6 | 3,6 | | 7 | 9 | 8 | 8 | 2,5,8 | 1,3,7 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
353291 |
Giải nhất |
20114 |
Giải nhì |
09809 |
Giải ba |
84250 48899 |
Giải tư |
12748 20489 25291 37520 57819 86154 18824 |
Giải năm |
7378 |
Giải sáu |
9664 2448 1446 |
Giải bảy |
155 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 9 | 92 | 1 | 4,9 | | 2 | 0,4 | | 3 | | 1,2,52,6 | 4 | 6,82 | 5 | 5 | 0,42,5 | 4 | 6 | 4 | | 7 | 8 | 42,7 | 8 | 9 | 0,1,8,9 | 9 | 12,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|