|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
50065 |
Giải nhất |
98018 |
Giải nhì |
61752 |
Giải ba |
74348 61314 |
Giải tư |
82751 73853 76840 93196 79321 33635 22223 |
Giải năm |
4348 |
Giải sáu |
5795 3351 9648 |
Giải bảy |
919 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2,52 | 1 | 4,8,9 | 5 | 2 | 1,3 | 2,5 | 3 | 5 | 1 | 4 | 0,5,83 | 3,4,6,9 | 5 | 12,2,3 | 9 | 6 | 5 | | 7 | | 1,43 | 8 | | 1 | 9 | 5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
49983 |
Giải nhất |
68865 |
Giải nhì |
21672 |
Giải ba |
80504 32326 |
Giải tư |
72406 00498 36918 94916 36121 90633 09334 |
Giải năm |
0718 |
Giải sáu |
6911 8733 6210 |
Giải bảy |
623 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,6 | 1,2 | 1 | 0,1,6,82 | 7 | 2 | 1,3,6 | 2,32,8 | 3 | 32,4 | 0,3 | 4 | 9 | 6 | 5 | | 0,1,2 | 6 | 5 | | 7 | 2 | 12,9 | 8 | 3 | 4 | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
44000 |
Giải nhất |
80445 |
Giải nhì |
58058 |
Giải ba |
14384 60940 |
Giải tư |
31988 64488 63878 24880 25984 08834 80366 |
Giải năm |
6463 |
Giải sáu |
1003 0730 6476 |
Giải bảy |
647 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,8 | 0 | 0,3 | | 1 | | | 2 | | 0,6 | 3 | 0,4 | 3,82 | 4 | 0,5,7 | 4 | 5 | 8 | 6,7 | 6 | 3,6 | 4 | 7 | 6,8 | 5,7,82 | 8 | 0,42,82 | 9 | 9 | 9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
07969 |
Giải nhất |
69037 |
Giải nhì |
96673 |
Giải ba |
23788 66879 |
Giải tư |
49588 53960 10005 31474 75836 16538 93020 |
Giải năm |
2074 |
Giải sáu |
3546 4367 8097 |
Giải bảy |
836 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 5 | | 1 | | | 2 | 0 | 7 | 3 | 62,7,8 | 72 | 4 | 62 | 0 | 5 | | 32,42 | 6 | 0,7,9 | 3,6,9 | 7 | 3,42,9 | 3,82 | 8 | 82 | 6,7 | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
36388 |
Giải nhất |
16563 |
Giải nhì |
80771 |
Giải ba |
87242 49209 |
Giải tư |
33861 90573 64348 82136 55742 97019 29728 |
Giải năm |
0578 |
Giải sáu |
9948 0358 4280 |
Giải bảy |
953 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,9 | 0,6,7 | 1 | 9 | 42 | 2 | 8 | 5,6,7 | 3 | 6 | | 4 | 22,82 | | 5 | 3,8 | 3 | 6 | 1,3 | | 7 | 1,3,8 | 2,42,5,7 8 | 8 | 0,8 | 0,1 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
77288 |
Giải nhất |
69665 |
Giải nhì |
37905 |
Giải ba |
69648 76453 |
Giải tư |
07147 40812 93304 36035 71418 74379 14769 |
Giải năm |
2377 |
Giải sáu |
9386 2373 2715 |
Giải bảy |
613 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5 | | 1 | 2,3,5,8 | 1 | 2 | | 1,5,7 | 3 | 5 | 0 | 4 | 7,8 | 0,1,3,6 | 5 | 3 | 8 | 6 | 5,7,9 | 4,6,7 | 7 | 3,7,9 | 1,4,8 | 8 | 6,8 | 6,7 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
79341 |
Giải nhất |
87707 |
Giải nhì |
26803 |
Giải ba |
50892 44616 |
Giải tư |
57664 03699 60926 66967 00885 60335 70191 |
Giải năm |
7517 |
Giải sáu |
5254 4777 6503 |
Giải bảy |
935 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,5,7 | 4,9 | 1 | 6,7 | 9 | 2 | 6 | 02 | 3 | 52 | 5,6 | 4 | 1 | 0,32,8 | 5 | 4 | 1,2 | 6 | 4,7 | 0,1,6,7 | 7 | 7 | | 8 | 5 | 9 | 9 | 1,2,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
52333 |
Giải nhất |
81534 |
Giải nhì |
83177 |
Giải ba |
84160 92206 |
Giải tư |
97350 90545 66783 14232 91017 30527 99714 |
Giải năm |
3733 |
Giải sáu |
8113 6648 7304 |
Giải bảy |
386 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 4,6 | | 1 | 3,4,7 | 3 | 2 | 7 | 1,32,8 | 3 | 2,32,4 | 0,1,3 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 0 | 0,6,8 | 6 | 0,6 | 1,2,7 | 7 | 7 | 4 | 8 | 3,6 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|