|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
91753 |
Giải nhất |
36445 |
Giải nhì |
30521 |
Giải ba |
54015 61786 |
Giải tư |
38003 90504 43862 15757 62779 46733 71294 |
Giải năm |
0998 |
Giải sáu |
8625 4801 1701 |
Giải bảy |
716 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,3,4 | 02,2 | 1 | 5,6 | 6,7 | 2 | 1,5 | 0,3,5 | 3 | 3 | 0,9 | 4 | 5 | 1,2,4 | 5 | 3,7 | 1,8 | 6 | 2 | 5 | 7 | 2,9 | 9 | 8 | 6 | 7 | 9 | 4,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
57098 |
Giải nhất |
21610 |
Giải nhì |
28806 |
Giải ba |
72927 14146 |
Giải tư |
10199 12139 49460 90776 16133 53038 70315 |
Giải năm |
8918 |
Giải sáu |
7291 0518 7605 |
Giải bảy |
643 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 5,6 | 9 | 1 | 0,5,82 | | 2 | 7 | 3,4 | 3 | 3,8,9 | | 4 | 3,6 | 0,1 | 5 | | 0,4,7 | 6 | 0 | 2,8 | 7 | 6 | 12,3,9 | 8 | 7 | 3,9 | 9 | 1,8,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
77404 |
Giải nhất |
84709 |
Giải nhì |
81269 |
Giải ba |
01556 47172 |
Giải tư |
71819 70936 50211 31666 94103 43780 17982 |
Giải năm |
6463 |
Giải sáu |
9942 2985 1124 |
Giải bảy |
329 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,4,9 | 1 | 1 | 1,9 | 4,7,8 | 2 | 4,9 | 0,6 | 3 | 6 | 0,2 | 4 | 2 | 8 | 5 | 6 | 3,5,6,9 | 6 | 3,6,9 | | 7 | 2 | | 8 | 0,2,5 | 0,1,2,6 | 9 | 6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
28227 |
Giải nhất |
47259 |
Giải nhì |
28827 |
Giải ba |
96093 14100 |
Giải tư |
49767 07836 17007 43551 90543 25873 95109 |
Giải năm |
8603 |
Giải sáu |
0603 6375 1033 |
Giải bảy |
136 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,32,7,9 | 5 | 1 | | | 2 | 72 | 02,3,4,7 9 | 3 | 3,62 | 9 | 4 | 3 | 7 | 5 | 1,9 | 32 | 6 | 7 | 0,22,6 | 7 | 3,5 | | 8 | | 0,5 | 9 | 3,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
73053 |
Giải nhất |
28108 |
Giải nhì |
95057 |
Giải ba |
36518 89712 |
Giải tư |
01884 47172 49999 66437 03051 28898 15573 |
Giải năm |
9401 |
Giải sáu |
5663 2576 7663 |
Giải bảy |
149 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8 | 0,1,5 | 1 | 1,2,8 | 1,7 | 2 | | 5,62,7 | 3 | 7 | 8 | 4 | 9 | | 5 | 1,3,7 | 7 | 6 | 32 | 3,5 | 7 | 2,3,6 | 0,1,9 | 8 | 4 | 4,9 | 9 | 8,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
40592 |
Giải nhất |
84447 |
Giải nhì |
31722 |
Giải ba |
93129 89116 |
Giải tư |
44632 06714 40650 48730 85881 02185 09515 |
Giải năm |
2448 |
Giải sáu |
7867 8504 2013 |
Giải bảy |
126 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 4 | 8 | 1 | 3,4,5,6 | 2,3,9 | 2 | 2,6,9 | 1 | 3 | 0,2 | 0,1 | 4 | 7,8 | 1,8 | 5 | 0 | 1,2 | 6 | 7 | 4,6,8 | 7 | | 4 | 8 | 1,5,7 | 2 | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
35044 |
Giải nhất |
24513 |
Giải nhì |
79766 |
Giải ba |
74679 57521 |
Giải tư |
69326 23962 64016 18889 20194 58929 47528 |
Giải năm |
1525 |
Giải sáu |
4108 9599 4803 |
Giải bảy |
850 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,8 | 2 | 1 | 3,6 | 4,6 | 2 | 1,5,6,8 9 | 0,1 | 3 | | 4,9 | 4 | 2,4 | 2 | 5 | 0 | 1,2,6 | 6 | 2,6 | | 7 | 9 | 0,2 | 8 | 9 | 2,7,8,9 | 9 | 4,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
50469 |
Giải nhất |
98800 |
Giải nhì |
41285 |
Giải ba |
81390 46439 |
Giải tư |
52223 98637 44806 71143 86568 11985 79034 |
Giải năm |
4465 |
Giải sáu |
9199 2207 3621 |
Giải bảy |
157 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,4,6,7 | 2 | 1 | | | 2 | 1,3 | 2,4 | 3 | 4,7,9 | 0,3 | 4 | 3 | 6,82 | 5 | 7 | 0 | 6 | 5,8,9 | 0,3,5 | 7 | | 6 | 8 | 52 | 3,6,9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|