|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
74619 |
Giải nhất |
26960 |
Giải nhì |
17844 |
Giải ba |
67271 79744 |
Giải tư |
99729 26230 78484 35011 47090 75274 88042 |
Giải năm |
1221 |
Giải sáu |
0713 5494 5563 |
Giải bảy |
531 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | | 1,2,3,7 | 1 | 1,3,9 | 4 | 2 | 1,9 | 1,6 | 3 | 0,1,6 | 42,7,8,9 | 4 | 2,42 | | 5 | | 3 | 6 | 0,3 | | 7 | 1,4 | | 8 | 4 | 1,2 | 9 | 0,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
14040 |
Giải nhất |
45749 |
Giải nhì |
21821 |
Giải ba |
18982 28564 |
Giải tư |
80776 47635 30754 55649 70519 48549 74912 |
Giải năm |
1345 |
Giải sáu |
9123 5747 8553 |
Giải bảy |
211 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 1,2 | 1 | 1,2,9 | 1,8 | 2 | 1,3 | 2,5 | 3 | 5 | 5,6 | 4 | 0,5,7,93 | 3,4 | 5 | 3,4 | 7 | 6 | 4 | 4,7 | 7 | 6,7 | | 8 | 2 | 1,43 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
31000 |
Giải nhất |
98655 |
Giải nhì |
30119 |
Giải ba |
29793 81245 |
Giải tư |
17358 58188 12542 44805 48714 90453 59338 |
Giải năm |
6850 |
Giải sáu |
9107 3338 2340 |
Giải bảy |
729 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,5,7 | | 1 | 4,92 | 4 | 2 | 9 | 5,9 | 3 | 82 | 1 | 4 | 0,2,5 | 0,4,5 | 5 | 0,3,5,8 | | 6 | | 0 | 7 | | 32,5,8 | 8 | 8 | 12,2 | 9 | 3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
40069 |
Giải nhất |
92906 |
Giải nhì |
23243 |
Giải ba |
93704 28829 |
Giải tư |
03453 29701 04092 56616 98033 47208 65862 |
Giải năm |
8797 |
Giải sáu |
7019 0709 1866 |
Giải bảy |
200 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,4,62 8,9 | 0 | 1 | 6,9 | 6,9 | 2 | 9 | 3,4,5 | 3 | 3 | 0 | 4 | 3 | | 5 | 3 | 02,1,6 | 6 | 2,6,9 | 9 | 7 | | 0 | 8 | | 0,1,2,6 | 9 | 2,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
35257 |
Giải nhất |
94233 |
Giải nhì |
85809 |
Giải ba |
80155 65996 |
Giải tư |
14062 96795 17682 95036 38829 41003 90249 |
Giải năm |
2031 |
Giải sáu |
1123 4314 5503 |
Giải bảy |
976 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,9 | 3 | 1 | 4 | 5,6,8 | 2 | 3,9 | 02,2,3 | 3 | 1,3,6 | 1 | 4 | 9 | 5,9 | 5 | 2,5,7 | 3,7,9 | 6 | 2 | 5 | 7 | 6 | | 8 | 2 | 0,2,4 | 9 | 5,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
19647 |
Giải nhất |
36909 |
Giải nhì |
71073 |
Giải ba |
66444 62539 |
Giải tư |
42842 06112 70178 30066 93514 14177 80988 |
Giải năm |
8954 |
Giải sáu |
5544 2729 0439 |
Giải bảy |
170 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | | 1 | 2,4 | 1,4 | 2 | 9 | 7 | 3 | 5,92 | 1,42,5 | 4 | 2,42,7 | 3 | 5 | 4 | 6 | 6 | 6 | 4,7 | 7 | 0,3,7,8 | 7,8 | 8 | 8 | 0,2,32 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|