|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
84849 |
Giải nhất |
94687 |
Giải nhì |
61055 |
Giải ba |
13390 05856 |
Giải tư |
44837 57211 90057 14102 39601 04514 65496 |
Giải năm |
2123 |
Giải sáu |
5532 0347 5607 |
Giải bảy |
056 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,7 | 0,1 | 1 | 1,4 | 0,3 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2,7 | 1 | 4 | 7,9 | 5 | 5 | 5,62,7 | 52,9 | 6 | | 0,3,4,5 8 | 7 | | 8 | 8 | 7,8 | 4 | 9 | 0,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
05675 |
Giải nhất |
35675 |
Giải nhì |
87916 |
Giải ba |
77393 33089 |
Giải tư |
16832 34673 30981 95817 27996 16290 41480 |
Giải năm |
0290 |
Giải sáu |
7997 2531 4201 |
Giải bảy |
072 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,92 | 0 | 1 | 0,3,8 | 1 | 6,7 | 3,7 | 2 | | 7,9 | 3 | 1,2 | 4 | 4 | 4 | 72 | 5 | | 1,9 | 6 | | 1,9 | 7 | 2,3,52 | | 8 | 0,1,9 | 8 | 9 | 02,3,6,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
71329 |
Giải nhất |
46394 |
Giải nhì |
25772 |
Giải ba |
48074 56215 |
Giải tư |
76624 99140 95386 99634 06426 30463 79020 |
Giải năm |
6481 |
Giải sáu |
4224 5641 0499 |
Giải bảy |
972 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | | 4,8 | 1 | 5 | 72 | 2 | 0,42,6,9 | 6 | 3 | 4 | 22,3,7,9 | 4 | 0,1 | 1 | 5 | | 2,8 | 6 | 3 | | 7 | 22,4 | | 8 | 1,6 | 2,9 | 9 | 0,4,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
28692 |
Giải nhất |
96291 |
Giải nhì |
68015 |
Giải ba |
83754 61281 |
Giải tư |
68830 46854 21299 49535 94845 29262 24177 |
Giải năm |
2587 |
Giải sáu |
1678 9120 8494 |
Giải bảy |
855 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | | 82,9 | 1 | 5 | 6,9 | 2 | 0 | | 3 | 0,5 | 52,9 | 4 | 5 | 1,3,4,5 | 5 | 42,5 | | 6 | 2 | 7,8 | 7 | 7,8 | 7 | 8 | 12,7 | 9 | 9 | 1,2,4,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
70150 |
Giải nhất |
26293 |
Giải nhì |
52968 |
Giải ba |
22087 24701 |
Giải tư |
57819 35638 54787 61484 32896 71004 25247 |
Giải năm |
6422 |
Giải sáu |
1650 3078 1823 |
Giải bảy |
348 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | 9 | 2 | 2 | 2,3 | 2,9 | 3 | 8 | 0,8 | 4 | 1,7,8 | | 5 | 02 | 9 | 6 | 8 | 4,82 | 7 | 8 | 3,4,6,7 | 8 | 4,72 | 1 | 9 | 3,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
78749 |
Giải nhất |
13309 |
Giải nhì |
03354 |
Giải ba |
67696 00888 |
Giải tư |
72371 52294 08279 82294 24295 92170 36510 |
Giải năm |
3366 |
Giải sáu |
5934 3833 8055 |
Giải bảy |
362 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 9 | 7 | 1 | 0 | 6 | 2 | | 3 | 3 | 3,4 | 3,5,92 | 4 | 9 | 5,9 | 5 | 4,5 | 6,9 | 6 | 2,6 | | 7 | 0,1,92 | 8 | 8 | 8 | 0,4,72 | 9 | 42,5,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
68081 |
Giải nhất |
08081 |
Giải nhì |
94819 |
Giải ba |
88374 78198 |
Giải tư |
16675 35628 79368 14910 21928 16626 00852 |
Giải năm |
7380 |
Giải sáu |
5504 6377 6799 |
Giải bảy |
101 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,82 | 0 | 1,4 | 0,82 | 1 | 0,9 | 5 | 2 | 6,82 | | 3 | | 0,7 | 4 | | 7 | 5 | 2 | 2 | 6 | 8 | 7 | 7 | 4,5,7 | 22,6,9 | 8 | 02,12 | 1,9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|