|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
259591 |
Giải nhất |
46889 |
Giải nhì |
92931 |
Giải ba |
99560 75790 |
Giải tư |
16564 52027 71913 45718 48278 35343 16282 |
Giải năm |
5278 |
Giải sáu |
9938 3718 1083 |
Giải bảy |
382 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | 3,9 | 1 | 3,82 | 5,82 | 2 | 7 | 1,4,8 | 3 | 1,8 | 6 | 4 | 3 | | 5 | 2 | | 6 | 0,4 | 2 | 7 | 82 | 12,3,72 | 8 | 22,3,9 | 8 | 9 | 0,1 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
563279 |
Giải nhất |
77324 |
Giải nhì |
49571 |
Giải ba |
25986 79187 |
Giải tư |
38400 84159 61826 67749 38637 48116 78049 |
Giải năm |
1850 |
Giải sáu |
8330 6289 6240 |
Giải bảy |
780 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,5 8 | 0 | 0 | 7 | 1 | 62 | | 2 | 4,6 | | 3 | 0,7 | 2 | 4 | 0,92 | | 5 | 0,9 | 12,2,8 | 6 | | 3,8 | 7 | 1,9 | | 8 | 0,6,7,9 | 42,5,7,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
104211 |
Giải nhất |
10560 |
Giải nhì |
08566 |
Giải ba |
59938 74698 |
Giải tư |
74089 28953 89181 91204 42978 02564 47704 |
Giải năm |
1203 |
Giải sáu |
9335 7332 0013 |
Giải bảy |
097 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,42 | 1,8 | 1 | 1,3,8 | 3 | 2 | | 0,1,5 | 3 | 2,5,8 | 02,6 | 4 | | 3 | 5 | 3 | 6 | 6 | 0,4,6 | 9 | 7 | 8 | 1,3,7,9 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | 7,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
543193 |
Giải nhất |
20977 |
Giải nhì |
18660 |
Giải ba |
51504 01208 |
Giải tư |
26851 33055 32077 11160 34481 30138 15159 |
Giải năm |
0953 |
Giải sáu |
9242 9549 2286 |
Giải bảy |
001 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | 1,4,8 | 0,5,8 | 1 | | 4 | 2 | | 5,9 | 3 | 8 | 0 | 4 | 2,9 | 5 | 5 | 1,3,5,9 | 8 | 6 | 02 | 72 | 7 | 72 | 0,3 | 8 | 1,6 | 4,5 | 9 | 0,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
260998 |
Giải nhất |
94213 |
Giải nhì |
91774 |
Giải ba |
61627 85960 |
Giải tư |
16301 28887 31360 12163 40520 06338 58762 |
Giải năm |
8819 |
Giải sáu |
9870 6054 3164 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62,7 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 3,9 | 6 | 2 | 0,7 | 1,6 | 3 | 8 | 5,6,7 | 4 | | | 5 | 4 | | 6 | 02,2,3,4 | 2,8 | 7 | 0,4 | 0,3,9 | 8 | 7 | 1,9 | 9 | 8,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
480106 |
Giải nhất |
99155 |
Giải nhì |
69926 |
Giải ba |
26815 97872 |
Giải tư |
80381 38402 59867 53734 56581 47323 14679 |
Giải năm |
3852 |
Giải sáu |
2267 6902 3689 |
Giải bảy |
910 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 22,6 | 1,82 | 1 | 0,1,5 | 02,5,7 | 2 | 3,6 | 2 | 3 | 4 | 3 | 4 | | 1,5 | 5 | 2,5 | 0,2 | 6 | 72 | 62 | 7 | 2,9 | | 8 | 12,9 | 7,8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
428610 |
Giải nhất |
95347 |
Giải nhì |
28450 |
Giải ba |
45535 45036 |
Giải tư |
36764 47608 88392 93693 90774 32639 39498 |
Giải năm |
2972 |
Giải sáu |
6105 1646 2197 |
Giải bảy |
827 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 5,8 | 2 | 1 | 0 | 7,9 | 2 | 1,7 | 9 | 3 | 5,6,9 | 6,7 | 4 | 6,7 | 0,3 | 5 | 0 | 3,4 | 6 | 4 | 2,4,9 | 7 | 2,4 | 0,9 | 8 | | 3 | 9 | 2,3,7,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
474077 |
Giải nhất |
09597 |
Giải nhì |
80222 |
Giải ba |
43199 37898 |
Giải tư |
36164 18930 26393 93853 90230 08204 17126 |
Giải năm |
8778 |
Giải sáu |
8698 0756 3644 |
Giải bảy |
983 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 4 | | 1 | | 2 | 2 | 2,6 | 5,8,9 | 3 | 02,9 | 0,4,6 | 4 | 4 | | 5 | 3,6 | 2,5 | 6 | 4 | 7,9 | 7 | 7,8 | 7,92 | 8 | 3 | 3,9 | 9 | 3,7,82,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|