|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
728251 |
Giải nhất |
21395 |
Giải nhì |
65959 |
Giải ba |
75301 90131 |
Giải tư |
30293 25243 49530 00756 37279 56122 11607 |
Giải năm |
6153 |
Giải sáu |
6299 4251 9008 |
Giải bảy |
481 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,7,8 | 0,3,52,8 | 1 | | 22 | 2 | 22 | 4,5,9 | 3 | 0,1 | | 4 | 3 | 9 | 5 | 12,3,6,9 | 5 | 6 | | 0 | 7 | 9 | 0 | 8 | 1 | 5,7,9 | 9 | 3,5,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
515085 |
Giải nhất |
69493 |
Giải nhì |
35455 |
Giải ba |
16097 13502 |
Giải tư |
10458 10246 09336 52418 23913 56346 83635 |
Giải năm |
9734 |
Giải sáu |
2053 4860 8654 |
Giải bảy |
612 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2 | | 1 | 2,3,8 | 0,1 | 2 | | 1,5,9 | 3 | 4,5,6 | 3,5 | 4 | 62 | 3,5,8 | 5 | 3,4,5,8 | 3,42,7 | 6 | 0 | 9 | 7 | 6 | 1,5 | 8 | 5 | | 9 | 3,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
007360 |
Giải nhất |
16463 |
Giải nhì |
56676 |
Giải ba |
16264 43338 |
Giải tư |
39520 44010 66648 77879 06931 22586 46209 |
Giải năm |
1896 |
Giải sáu |
9196 0448 8154 |
Giải bảy |
623 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 9 | 3 | 1 | 0 | | 2 | 0,3 | 2,6,8 | 3 | 1,8 | 5,6 | 4 | 82 | | 5 | 4 | 7,8,92 | 6 | 0,3,4 | | 7 | 6,9 | 3,42 | 8 | 3,6 | 0,7 | 9 | 62 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
677972 |
Giải nhất |
28854 |
Giải nhì |
88101 |
Giải ba |
07465 08293 |
Giải tư |
56055 11987 95348 94596 28776 26273 56987 |
Giải năm |
7743 |
Giải sáu |
6750 3287 2328 |
Giải bảy |
239 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1 | 0 | 1 | | 7 | 2 | 8 | 4,7,9 | 3 | 9 | 5 | 4 | 3,8 | 5,6 | 5 | 0,4,5 | 7,9 | 6 | 5,9 | 83 | 7 | 2,3,6 | 2,4 | 8 | 73 | 3,6 | 9 | 3,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
744914 |
Giải nhất |
40361 |
Giải nhì |
32380 |
Giải ba |
57064 26967 |
Giải tư |
37878 51508 46913 46070 69583 62800 45539 |
Giải năm |
7426 |
Giải sáu |
1619 9537 5041 |
Giải bảy |
131 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,8 | 3,4,6 | 1 | 3,4,9 | | 2 | 6 | 1,8 | 3 | 1,7,9 | 1,6 | 4 | 1 | | 5 | | 2 | 6 | 1,4,7 | 3,6,8 | 7 | 0,8 | 0,7 | 8 | 0,3,7 | 1,3 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
251659 |
Giải nhất |
85941 |
Giải nhì |
35054 |
Giải ba |
65703 43123 |
Giải tư |
71238 46298 06629 66484 19425 33963 29675 |
Giải năm |
8418 |
Giải sáu |
6847 6142 3126 |
Giải bảy |
807 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7 | 4 | 1 | 8 | 4 | 2 | 3,5,6,9 | 0,2,6 | 3 | 8 | 5,8 | 4 | 1,2,7 | 2,7 | 5 | 4,7,9 | 2 | 6 | 3 | 0,4,5 | 7 | 5 | 1,3,9 | 8 | 4 | 2,5 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
692827 |
Giải nhất |
46060 |
Giải nhì |
96283 |
Giải ba |
18865 93510 |
Giải tư |
80859 79367 75681 16128 46231 78373 69099 |
Giải năm |
6275 |
Giải sáu |
9104 2718 9202 |
Giải bảy |
261 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 2,4 | 3,6,8 | 1 | 0,8 | 0 | 2 | 7,8 | 4,7,8 | 3 | 1 | 0 | 4 | 3 | 6,7 | 5 | 9 | | 6 | 0,1,5,7 | 2,6 | 7 | 3,5 | 1,2 | 8 | 1,3 | 5,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
018928 |
Giải nhất |
67010 |
Giải nhì |
94021 |
Giải ba |
74164 99795 |
Giải tư |
36634 39105 08230 01083 27253 67828 41316 |
Giải năm |
6609 |
Giải sáu |
5503 3039 7226 |
Giải bảy |
555 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 3,5,9 | 2 | 1 | 0,6 | | 2 | 1,6,82 | 0,5,8 | 3 | 0,4,9 | 3,6 | 4 | | 0,5,9 | 5 | 3,5,8 | 1,2 | 6 | 4 | | 7 | | 22,5 | 8 | 3 | 0,3 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|