|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
915453 |
Giải nhất |
73360 |
Giải nhì |
28050 |
Giải ba |
29549 85188 |
Giải tư |
76610 41265 34355 40121 35723 51693 36154 |
Giải năm |
3804 |
Giải sáu |
3491 6713 9946 |
Giải bảy |
576 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 4 | 2,9 | 1 | 0,3 | | 2 | 1,3 | 1,2,5,9 | 3 | | 0,5 | 4 | 6,9 | 5,6 | 5 | 0,3,4,5 | 4,7 | 6 | 0,5,7 | 6 | 7 | 6 | 8 | 8 | 8 | 4 | 9 | 1,3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
027149 |
Giải nhất |
08849 |
Giải nhì |
83254 |
Giải ba |
71354 29774 |
Giải tư |
57802 35853 45420 45134 22361 76177 24868 |
Giải năm |
0872 |
Giải sáu |
9749 4249 2312 |
Giải bảy |
590 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2 | 6 | 1 | 2 | 0,1,7 | 2 | 0 | 5,7 | 3 | 4 | 3,52,7 | 4 | 94 | | 5 | 3,42 | | 6 | 1,8 | 7 | 7 | 2,3,4,7 | 6 | 8 | | 44 | 9 | 0 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
914836 |
Giải nhất |
32593 |
Giải nhì |
18559 |
Giải ba |
03844 84379 |
Giải tư |
85193 16175 31101 69511 25559 68614 66254 |
Giải năm |
8780 |
Giải sáu |
1070 1710 7802 |
Giải bảy |
063 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 1,2 | 0,1 | 1 | 0,1,3,4 | 0 | 2 | | 1,6,92 | 3 | 6 | 1,4,5 | 4 | 4 | 7 | 5 | 4,92 | 3 | 6 | 3 | | 7 | 0,5,9 | | 8 | 0 | 52,7 | 9 | 32 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
685222 |
Giải nhất |
12884 |
Giải nhì |
46537 |
Giải ba |
73096 49921 |
Giải tư |
16369 66887 85673 46808 98947 89318 75665 |
Giải năm |
8517 |
Giải sáu |
5427 7285 7713 |
Giải bảy |
468 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 2 | 1 | 3,7,8 | 2 | 2 | 1,2,7 | 1,7 | 3 | 7 | 8 | 4 | 7 | 6,8 | 5 | | 9 | 6 | 5,8,9 | 1,2,3,4 8,9 | 7 | 3 | 0,1,6 | 8 | 4,5,7 | 6 | 9 | 6,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
051148 |
Giải nhất |
13239 |
Giải nhì |
74744 |
Giải ba |
75384 68012 |
Giải tư |
51717 92469 54228 44536 91247 47103 07521 |
Giải năm |
4108 |
Giải sáu |
8916 1664 9810 |
Giải bảy |
498 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,8 | 2 | 1 | 0,2,6,7 | 1 | 2 | 1,8 | 0 | 3 | 6,9 | 4,5,6,8 | 4 | 4,7,8 | | 5 | 4 | 1,3 | 6 | 4,9 | 1,4 | 7 | | 0,2,4,9 | 8 | 4 | 3,6 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
422510 |
Giải nhất |
90810 |
Giải nhì |
52546 |
Giải ba |
93240 65201 |
Giải tư |
46079 75251 11201 89491 37507 14780 21428 |
Giải năm |
0642 |
Giải sáu |
5836 4368 2431 |
Giải bảy |
476 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,8 | 0 | 12,7,8 | 02,3,5,9 | 1 | 02 | 4 | 2 | 8 | | 3 | 1,6 | | 4 | 0,2,6 | | 5 | 1 | 3,4,7 | 6 | 8 | 0 | 7 | 6,9 | 0,2,6 | 8 | 0 | 7 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
954981 |
Giải nhất |
31691 |
Giải nhì |
74084 |
Giải ba |
52382 20682 |
Giải tư |
18974 90038 96936 37174 43021 41463 55519 |
Giải năm |
1724 |
Giải sáu |
3314 8302 8771 |
Giải bảy |
114 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2,7,8,9 | 1 | 42,7,9 | 0,82 | 2 | 1,4 | 6 | 3 | 6,8 | 12,2,72,8 | 4 | | | 5 | | 3 | 6 | 3 | 1 | 7 | 1,42 | 3 | 8 | 1,22,4 | 1 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|