|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
308538 |
Giải nhất |
70699 |
Giải nhì |
65567 |
Giải ba |
40339 75915 |
Giải tư |
12037 81463 76131 62137 97721 14126 16902 |
Giải năm |
5002 |
Giải sáu |
0921 2118 0404 |
Giải bảy |
968 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,4 | 22,3 | 1 | 5,8 | 02 | 2 | 12,6 | 6 | 3 | 1,72,8,9 | 0 | 4 | 7 | 1 | 5 | | 2 | 6 | 3,7,8 | 32,4,6 | 7 | | 1,3,6 | 8 | | 3,9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
544282 |
Giải nhất |
99224 |
Giải nhì |
85800 |
Giải ba |
30597 31654 |
Giải tư |
65601 95774 10242 01172 30506 83093 81848 |
Giải năm |
3409 |
Giải sáu |
6711 3693 4214 |
Giải bảy |
157 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,6,9 | 0,1 | 1 | 1,4 | 4,7,8 | 2 | 4 | 92 | 3 | | 1,2,5,7 | 4 | 2,8 | | 5 | 4,7 | 0 | 6 | | 5,8,9 | 7 | 2,4 | 4 | 8 | 2,7 | 0 | 9 | 32,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
429046 |
Giải nhất |
69142 |
Giải nhì |
20041 |
Giải ba |
90077 07747 |
Giải tư |
09074 10689 74661 25236 71192 97768 77198 |
Giải năm |
2886 |
Giải sáu |
1863 5768 1189 |
Giải bảy |
061 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,62 | 1 | 4 | 4,9 | 2 | | 6 | 3 | 6 | 1,7 | 4 | 1,2,6,7 | | 5 | | 3,4,8 | 6 | 12,3,82 | 4,7 | 7 | 4,7 | 62,9 | 8 | 6,92 | 82 | 9 | 2,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
671058 |
Giải nhất |
67174 |
Giải nhì |
44767 |
Giải ba |
53407 62360 |
Giải tư |
85052 57846 95313 65407 24897 75279 80482 |
Giải năm |
6768 |
Giải sáu |
7668 0591 8782 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 72 | 1,9 | 1 | 1,3 | 5,82 | 2 | | 1 | 3 | | 7 | 4 | 6 | | 5 | 2,8 | 4 | 6 | 0,7,82 | 02,6,7,9 | 7 | 4,7,9 | 5,62 | 8 | 22 | 7 | 9 | 1,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
287889 |
Giải nhất |
52929 |
Giải nhì |
54699 |
Giải ba |
60917 05799 |
Giải tư |
45601 76245 62167 28907 99155 86040 37881 |
Giải năm |
1938 |
Giải sáu |
2164 4928 1590 |
Giải bảy |
155 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1,7 | 0,4,8 | 1 | 7 | | 2 | 8,9 | | 3 | 8 | 6 | 4 | 0,1,5 | 4,52 | 5 | 52 | | 6 | 4,7 | 0,1,6 | 7 | | 2,3 | 8 | 1,9 | 2,8,92 | 9 | 0,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
315936 |
Giải nhất |
61916 |
Giải nhì |
83344 |
Giải ba |
26028 40534 |
Giải tư |
44380 21724 97345 42148 25790 24919 99229 |
Giải năm |
2471 |
Giải sáu |
2284 6014 1722 |
Giải bảy |
582 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 7 | 1 | 4,6,9 | 2,8 | 2 | 2,4,8,9 | | 3 | 4,6,9 | 1,2,3,4 8 | 4 | 4,5,8 | 4 | 5 | | 1,3 | 6 | | | 7 | 1 | 2,4 | 8 | 0,2,4 | 1,2,3 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
100012 |
Giải nhất |
38000 |
Giải nhì |
92879 |
Giải ba |
48021 29167 |
Giải tư |
50085 26217 69221 14469 78348 98950 45862 |
Giải năm |
1692 |
Giải sáu |
5232 4778 8691 |
Giải bảy |
186 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | 22,9 | 1 | 2,7 | 1,3,6,9 | 2 | 12 | 3 | 3 | 2,3 | | 4 | 8 | 8 | 5 | 0 | 8 | 6 | 2,7,9 | 1,6 | 7 | 8,9 | 4,7 | 8 | 5,6 | 6,7 | 9 | 1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|