|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
333258 |
Giải nhất |
68324 |
Giải nhì |
62457 |
Giải ba |
00023 05820 |
Giải tư |
64631 24168 95578 26372 78163 37260 20138 |
Giải năm |
6958 |
Giải sáu |
1860 4178 6008 |
Giải bảy |
280 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62,8 | 0 | 8 | 3 | 1 | | 7 | 2 | 0,3,4 | 2,6 | 3 | 1,8 | 2 | 4 | | | 5 | 7,82 | | 6 | 02,3,8 | 5 | 7 | 2,82 | 0,3,52,6 72 | 8 | 0,9 | 8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
500272 |
Giải nhất |
18774 |
Giải nhì |
51739 |
Giải ba |
95574 82894 |
Giải tư |
03590 86598 80582 39027 38315 40369 68217 |
Giải năm |
7038 |
Giải sáu |
2629 8677 1461 |
Giải bảy |
023 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 6 | 1 | 5,7 | 7,8,9 | 2 | 3,7,9 | 2 | 3 | 8,9 | 72,9 | 4 | | 1 | 5 | | | 6 | 1,9 | 1,2,7 | 7 | 2,42,7 | 3,9 | 8 | 2 | 2,3,6 | 9 | 0,2,4,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
409353 |
Giải nhất |
56174 |
Giải nhì |
56260 |
Giải ba |
87882 13422 |
Giải tư |
38697 71677 41375 10397 05781 02995 87545 |
Giải năm |
3889 |
Giải sáu |
4637 6253 8172 |
Giải bảy |
958 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | 8 | 1 | | 2,7,8 | 2 | 2 | 52 | 3 | 7 | 7 | 4 | 5 | 4,7,9 | 5 | 32,8 | | 6 | 0 | 3,7,92 | 7 | 2,4,5,7 | 5 | 8 | 1,2,9 | 8 | 9 | 0,5,72 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
094563 |
Giải nhất |
99043 |
Giải nhì |
81696 |
Giải ba |
91353 55711 |
Giải tư |
62287 66171 12616 62064 59853 99392 52857 |
Giải năm |
3802 |
Giải sáu |
5804 9723 4514 |
Giải bảy |
393 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4 | 1,7 | 1 | 1,4,6 | 0,9 | 2 | 3 | 2,4,52,6 9 | 3 | 8 | 0,1,6 | 4 | 3 | | 5 | 32,7 | 1,9 | 6 | 3,4 | 5,8 | 7 | 1 | 3 | 8 | 7 | | 9 | 2,3,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
777986 |
Giải nhất |
63492 |
Giải nhì |
53999 |
Giải ba |
25265 49432 |
Giải tư |
22603 25317 37337 33502 05428 75251 28654 |
Giải năm |
5473 |
Giải sáu |
2954 4224 2262 |
Giải bảy |
874 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3 | 5 | 1 | 7 | 0,3,6,9 | 2 | 4,8 | 0,7 | 3 | 2,7 | 2,52,7 | 4 | 8 | 6 | 5 | 1,42 | 8 | 6 | 2,5 | 1,3 | 7 | 3,4 | 2,4 | 8 | 6 | 9 | 9 | 2,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
237334 |
Giải nhất |
65543 |
Giải nhì |
90729 |
Giải ba |
49164 37889 |
Giải tư |
53522 48899 50063 15768 08318 01231 21126 |
Giải năm |
5264 |
Giải sáu |
0868 9320 3940 |
Giải bảy |
779 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | | 3 | 1 | 8 | 2 | 2 | 0,2,6,9 | 4,6 | 3 | 1,4 | 3,62 | 4 | 0,3,7 | | 5 | | 2 | 6 | 3,42,82 | 4 | 7 | 9 | 1,62 | 8 | 9 | 2,7,8,9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
332632 |
Giải nhất |
18539 |
Giải nhì |
94333 |
Giải ba |
03744 50980 |
Giải tư |
80782 27053 03567 37289 40209 47006 13506 |
Giải năm |
4620 |
Giải sáu |
0407 9445 9620 |
Giải bảy |
209 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,8 | 0 | 62,7,92 | | 1 | | 3,8 | 2 | 02,7 | 3,5 | 3 | 2,3,9 | 4 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 3 | 02 | 6 | 7 | 0,2,6 | 7 | | | 8 | 0,2,9 | 02,3,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|