|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
168153 |
Giải nhất |
16592 |
Giải nhì |
24667 |
Giải ba |
13844 34350 |
Giải tư |
20888 36113 16848 57832 56848 19903 00908 |
Giải năm |
6391 |
Giải sáu |
1493 8365 7298 |
Giải bảy |
467 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,8 | 9 | 1 | 3 | 3,9 | 2 | | 0,1,5,9 | 3 | 2 | 4 | 4 | 4,82 | 6 | 5 | 0,3 | | 6 | 5,72 | 62,9 | 7 | | 0,42,8,9 | 8 | 8 | | 9 | 1,2,3,7 8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
579113 |
Giải nhất |
99704 |
Giải nhì |
16633 |
Giải ba |
76929 00078 |
Giải tư |
20978 56085 71524 16679 31717 06719 70433 |
Giải năm |
1575 |
Giải sáu |
4534 5825 6344 |
Giải bảy |
072 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | | 1 | 3,7,9 | 7 | 2 | 4,5,8,9 | 1,32 | 3 | 32,4 | 0,2,3,4 | 4 | 4 | 2,7,8 | 5 | | | 6 | | 1 | 7 | 2,5,82,9 | 2,72 | 8 | 5 | 1,2,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
893750 |
Giải nhất |
39051 |
Giải nhì |
88822 |
Giải ba |
56627 70788 |
Giải tư |
42630 21918 34943 45089 39020 84086 85896 |
Giải năm |
4311 |
Giải sáu |
7862 3917 8092 |
Giải bảy |
092 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | | 1,5 | 1 | 1,7,8 | 2,6,92 | 2 | 0,2,7 | 4 | 3 | 0 | | 4 | 3 | | 5 | 0,1 | 8,9 | 6 | 2 | 1,2,7 | 7 | 7 | 1,8 | 8 | 6,8,9 | 8 | 9 | 22,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
282583 |
Giải nhất |
02441 |
Giải nhì |
44592 |
Giải ba |
80675 09334 |
Giải tư |
95837 68413 43578 56624 94354 68578 10642 |
Giải năm |
3489 |
Giải sáu |
9732 6362 9364 |
Giải bảy |
795 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4 | 1 | 3 | 3,4,6,9 | 2 | 4 | 1,8 | 3 | 2,4,7 | 2,3,5,6 | 4 | 1,2 | 7,9 | 5 | 4,9 | | 6 | 2,4 | 3 | 7 | 5,82 | 72 | 8 | 3,9 | 5,8 | 9 | 2,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
048585 |
Giải nhất |
24936 |
Giải nhì |
95425 |
Giải ba |
11148 71915 |
Giải tư |
81428 79228 11624 45116 64992 78525 33226 |
Giải năm |
3048 |
Giải sáu |
0698 0925 7723 |
Giải bảy |
904 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | | 1 | 5,6 | 9 | 2 | 3,4,53,6 83 | 2 | 3 | 6 | 0,2 | 4 | 82 | 1,23,8 | 5 | | 1,2,3 | 6 | | | 7 | | 23,42,9 | 8 | 5 | | 9 | 2,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
962996 |
Giải nhất |
84282 |
Giải nhì |
45598 |
Giải ba |
72314 83036 |
Giải tư |
80259 19826 31935 01785 02746 09800 05006 |
Giải năm |
9959 |
Giải sáu |
2643 7650 9142 |
Giải bảy |
317 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,6 | | 1 | 4,7 | 4,8 | 2 | 6 | 4 | 3 | 5,6 | 1 | 4 | 2,3,6 | 3,82 | 5 | 0,92 | 0,2,3,4 9 | 6 | | 1 | 7 | | 9 | 8 | 2,52 | 52 | 9 | 6,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
821480 |
Giải nhất |
16417 |
Giải nhì |
47055 |
Giải ba |
83570 73422 |
Giải tư |
15714 53660 45652 41098 56239 77019 80532 |
Giải năm |
4169 |
Giải sáu |
8268 3843 5789 |
Giải bảy |
347 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | | | 1 | 4,7,9 | 2,3,5 | 2 | 2 | 4 | 3 | 2,9 | 1 | 4 | 3,72 | 5 | 5 | 2,5 | | 6 | 0,8,9 | 1,42 | 7 | 0 | 6,9 | 8 | 0,9 | 1,3,6,8 | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
396334 |
Giải nhất |
94081 |
Giải nhì |
10299 |
Giải ba |
71550 68852 |
Giải tư |
37138 41695 33172 30070 63830 14003 32543 |
Giải năm |
9545 |
Giải sáu |
9078 0907 4674 |
Giải bảy |
062 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 3,7 | 8 | 1 | | 5,6,7 | 2 | | 0,4 | 3 | 0,4,8 | 3,7 | 4 | 3,5 | 4,9 | 5 | 0,2 | | 6 | 2 | 0,9 | 7 | 0,2,4,8 | 3,7 | 8 | 1 | 9 | 9 | 5,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|