|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
961419 |
Giải nhất |
22278 |
Giải nhì |
94571 |
Giải ba |
59166 68303 |
Giải tư |
48246 02466 89974 33949 96130 59220 58506 |
Giải năm |
5217 |
Giải sáu |
8445 6936 0252 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 3,6 | 7 | 1 | 7,9 | 5 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0,5,6 | 7 | 4 | 5,62,9 | 3,4 | 5 | 2 | 0,3,42,62 | 6 | 62 | 1 | 7 | 1,4,8 | 7 | 8 | | 1,4 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
334320 |
Giải nhất |
15255 |
Giải nhì |
45519 |
Giải ba |
28095 06192 |
Giải tư |
21945 02713 23531 72003 76478 63348 23839 |
Giải năm |
8801 |
Giải sáu |
2304 2224 5599 |
Giải bảy |
917 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,3,4 | 0,3 | 1 | 3,7,9 | 9 | 2 | 0,4 | 0,1 | 3 | 1,9 | 0,2 | 4 | 5,8 | 4,5,9 | 5 | 5 | 9 | 6 | | 1 | 7 | 8 | 4,7 | 8 | | 1,3,9 | 9 | 2,5,6,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
211832 |
Giải nhất |
84502 |
Giải nhì |
35889 |
Giải ba |
14352 91177 |
Giải tư |
32618 99498 31784 61636 90198 75888 79939 |
Giải năm |
9915 |
Giải sáu |
1686 9473 0303 |
Giải bảy |
973 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3 | | 1 | 5,8 | 0,3,5 | 2 | | 0,72 | 3 | 2,6,9 | 8 | 4 | | 1,6 | 5 | 2 | 3,8 | 6 | 5 | 7 | 7 | 32,7 | 1,8,92 | 8 | 4,6,8,9 | 3,8 | 9 | 82 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
979467 |
Giải nhất |
42817 |
Giải nhì |
95707 |
Giải ba |
73306 48128 |
Giải tư |
72373 86759 72454 67662 04185 54179 37804 |
Giải năm |
9285 |
Giải sáu |
9377 2134 7599 |
Giải bảy |
273 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,7 | | 1 | 7 | 6 | 2 | 3,8 | 2,72 | 3 | 4 | 0,3,5 | 4 | | 82 | 5 | 4,9 | 0 | 6 | 2,7 | 0,1,6,7 | 7 | 32,7,9 | 2 | 8 | 52 | 5,7,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
707426 |
Giải nhất |
07203 |
Giải nhì |
12968 |
Giải ba |
49146 30783 |
Giải tư |
15757 19718 66464 87187 35783 73904 35842 |
Giải năm |
9399 |
Giải sáu |
4602 1987 8992 |
Giải bảy |
051 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,3,4 | 5 | 1 | 8 | 0,4,9 | 2 | 6 | 0,82 | 3 | | 0,6 | 4 | 2,6 | | 5 | 1,7 | 2,4 | 6 | 0,4,8 | 5,82 | 7 | | 1,6 | 8 | 32,72 | 9 | 9 | 2,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
397062 |
Giải nhất |
12699 |
Giải nhì |
62574 |
Giải ba |
63145 22432 |
Giải tư |
12519 60214 10982 53389 80362 44070 44639 |
Giải năm |
2278 |
Giải sáu |
8477 9809 2804 |
Giải bảy |
105 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,5,9 | | 1 | 4,9 | 3,62,8 | 2 | 4 | | 3 | 2,9 | 0,1,2,7 | 4 | 5 | 0,4 | 5 | | | 6 | 22 | 7 | 7 | 0,4,7,8 | 7 | 8 | 2,9 | 0,1,3,8 9 | 9 | 9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
289040 |
Giải nhất |
99296 |
Giải nhì |
44683 |
Giải ba |
31676 12208 |
Giải tư |
25032 26659 62804 69088 21135 66906 39786 |
Giải năm |
3020 |
Giải sáu |
9861 9698 7695 |
Giải bảy |
771 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4,6,8 | 6,7 | 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 2,5 | 0 | 4 | 0 | 1,3,9 | 5 | 9 | 0,7,8,9 | 6 | 1 | | 7 | 1,6 | 0,8,9 | 8 | 3,6,8 | 5 | 9 | 5,6,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
004504 |
Giải nhất |
92328 |
Giải nhì |
74324 |
Giải ba |
10744 66603 |
Giải tư |
67680 85903 23718 57943 30201 41720 70803 |
Giải năm |
3945 |
Giải sáu |
3915 1993 3327 |
Giải bảy |
765 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,33,4 | 0 | 1 | 5,7,8 | | 2 | 0,4,7,8 | 03,4,9 | 3 | | 0,2,4 | 4 | 3,4,5 | 1,4,6 | 5 | | | 6 | 5 | 1,2 | 7 | | 1,2 | 8 | 0 | | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|