|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
428962 |
Giải nhất |
55085 |
Giải nhì |
37401 |
Giải ba |
37836 32108 |
Giải tư |
63926 02964 68039 83084 59031 14282 98493 |
Giải năm |
8569 |
Giải sáu |
8778 4196 6455 |
Giải bảy |
820 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,8 | 0,3 | 1 | | 6,8 | 2 | 0,6 | 9 | 3 | 1,6,9 | 6,8,9 | 4 | | 5,8 | 5 | 5 | 2,3,9 | 6 | 2,4,9 | | 7 | 8 | 0,7 | 8 | 2,4,5 | 3,6 | 9 | 3,4,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
365290 |
Giải nhất |
33930 |
Giải nhì |
50841 |
Giải ba |
67140 43273 |
Giải tư |
52850 85486 73763 73607 64831 48378 63705 |
Giải năm |
4973 |
Giải sáu |
3226 3778 7643 |
Giải bảy |
067 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,5,9 | 0 | 5,7 | 3,4 | 1 | | | 2 | 6 | 4,6,72 | 3 | 0,1 | | 4 | 02,1,3 | 0 | 5 | 0 | 2,8 | 6 | 3,7 | 0,6 | 7 | 32,82 | 72 | 8 | 6 | | 9 | 0 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
706787 |
Giải nhất |
12259 |
Giải nhì |
35924 |
Giải ba |
36830 90791 |
Giải tư |
98625 08761 83497 53291 03737 23285 11261 |
Giải năm |
6560 |
Giải sáu |
9544 7632 3978 |
Giải bảy |
878 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 62,92 | 1 | | 3 | 2 | 4,5 | | 3 | 0,2,7 | 2,4 | 4 | 4 | 2,8 | 5 | 9 | | 6 | 0,12 | 3,82,9 | 7 | 82 | 72 | 8 | 5,72 | 5 | 9 | 12,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
237241 |
Giải nhất |
00438 |
Giải nhì |
35795 |
Giải ba |
67876 50749 |
Giải tư |
95180 36025 96257 84423 54473 18772 54391 |
Giải năm |
6197 |
Giải sáu |
2013 7201 7268 |
Giải bảy |
125 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0,4,9 | 1 | 3 | 7 | 2 | 3,52 | 1,2,72 | 3 | 8 | | 4 | 1,9 | 22,9 | 5 | 7 | 7 | 6 | 8 | 5,9 | 7 | 2,32,6 | 3,6 | 8 | 0 | 4 | 9 | 1,5,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
429135 |
Giải nhất |
21752 |
Giải nhì |
63597 |
Giải ba |
25112 29758 |
Giải tư |
85451 08925 94703 07655 76413 78727 93625 |
Giải năm |
2598 |
Giải sáu |
4016 7398 5764 |
Giải bảy |
439 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 5 | 1 | 2,3,6 | 1,5 | 2 | 52,7 | 0,1 | 3 | 5,9 | 6 | 4 | 9 | 22,3,5 | 5 | 1,2,5,8 | 1 | 6 | 4 | 2,9 | 7 | | 5,92 | 8 | | 3,4 | 9 | 7,82 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
672722 |
Giải nhất |
25664 |
Giải nhì |
90087 |
Giải ba |
51053 35078 |
Giải tư |
65780 40377 35611 05525 86659 85418 69214 |
Giải năm |
6272 |
Giải sáu |
8943 1909 4927 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 9 | 1 | 1 | 1,4,8 | 2,5,7 | 2 | 2,5,7 | 4,5 | 3 | | 1,5,6 | 4 | 3 | 2 | 5 | 2,3,4,9 | | 6 | 4 | 2,7,8 | 7 | 2,7,8 | 1,7 | 8 | 0,7 | 0,5 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
446037 |
Giải nhất |
97209 |
Giải nhì |
61540 |
Giải ba |
25097 06201 |
Giải tư |
10857 93943 23998 35997 53733 30264 91019 |
Giải năm |
5356 |
Giải sáu |
7426 6039 7917 |
Giải bảy |
509 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,92 | 0 | 1 | 3,7,9 | | 2 | 6 | 1,3,4 | 3 | 3,7,9 | 6 | 4 | 0,3 | | 5 | 6,7 | 2,5 | 6 | 4 | 1,3,5,92 | 7 | | 9 | 8 | | 02,1,3 | 9 | 72,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|