|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
708050 |
Giải nhất |
49784 |
Giải nhì |
36617 |
Giải ba |
07463 18120 |
Giải tư |
88277 66060 54023 15627 01833 88661 62948 |
Giải năm |
5611 |
Giải sáu |
1917 8508 6175 |
Giải bảy |
779 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | 82 | 1,6 | 1 | 1,72 | | 2 | 0,3,7 | 2,3,6 | 3 | 3 | 8 | 4 | 8 | 7 | 5 | 0 | | 6 | 0,1,3 | 12,2,7 | 7 | 5,7,9 | 02,4 | 8 | 4 | 7 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
661587 |
Giải nhất |
45517 |
Giải nhì |
63812 |
Giải ba |
61319 41273 |
Giải tư |
79604 62816 64338 11262 23539 25738 86047 |
Giải năm |
6405 |
Giải sáu |
1194 7990 1078 |
Giải bảy |
381 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,5 | 8 | 1 | 2,6,7,9 | 1,62 | 2 | | 7 | 3 | 82,9 | 0,9 | 4 | 7 | 0 | 5 | | 1 | 6 | 22 | 1,4,8 | 7 | 3,8 | 32,7 | 8 | 1,7 | 1,3 | 9 | 0,4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
628457 |
Giải nhất |
51800 |
Giải nhì |
73652 |
Giải ba |
14524 96796 |
Giải tư |
44871 85184 57935 71711 71079 28446 94716 |
Giải năm |
5924 |
Giải sáu |
8268 1626 3087 |
Giải bảy |
550 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | 1,7 | 1 | 1,6 | 5 | 2 | 42,6 | | 3 | 5 | 22,8 | 4 | 6 | 3 | 5 | 0,2,7 | 1,2,4,9 | 6 | 8 | 5,8 | 7 | 1,9 | 6,8 | 8 | 4,7,8 | 7 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
303432 |
Giải nhất |
70679 |
Giải nhì |
81323 |
Giải ba |
57676 29653 |
Giải tư |
85165 42622 88993 32808 91389 20763 68734 |
Giải năm |
9026 |
Giải sáu |
5528 0282 2361 |
Giải bảy |
412 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 6 | 1 | 2 | 1,2,3,8 | 2 | 2,3,6,8 | 2,5,6,9 | 3 | 2,4 | 3 | 4 | | 6 | 5 | 3 | 2,7 | 6 | 1,3,5,9 | | 7 | 6,9 | 0,2 | 8 | 2,9 | 6,7,8 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
259259 |
Giải nhất |
84807 |
Giải nhì |
66627 |
Giải ba |
28086 70065 |
Giải tư |
34732 26519 52303 59094 44684 88103 86056 |
Giải năm |
9177 |
Giải sáu |
7887 6081 2856 |
Giải bảy |
542 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,7 | 8 | 1 | 92 | 3,4 | 2 | 7 | 02 | 3 | 2 | 8,9 | 4 | 2 | 6 | 5 | 62,9 | 52,8 | 6 | 5 | 0,2,7,8 | 7 | 7 | | 8 | 1,4,6,7 | 12,5 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
764574 |
Giải nhất |
42035 |
Giải nhì |
92781 |
Giải ba |
66574 18771 |
Giải tư |
57340 38885 74426 39981 11308 64974 98932 |
Giải năm |
7119 |
Giải sáu |
6095 0425 5484 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,8 | 7,82 | 1 | 9 | 3 | 2 | 3,5,6 | 2 | 3 | 2,5 | 73,8 | 4 | 0 | 0,2,3,8 9 | 5 | | 2 | 6 | | | 7 | 1,43 | 0 | 8 | 12,4,5 | 1 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
767703 |
Giải nhất |
12236 |
Giải nhì |
45360 |
Giải ba |
90966 37968 |
Giải tư |
00089 89945 13973 20143 32378 47217 32763 |
Giải năm |
9411 |
Giải sáu |
1444 9926 8699 |
Giải bảy |
275 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1,7 | | 2 | 6 | 0,4,6,7 | 3 | 6 | 4 | 4 | 3,4,5,6 | 4,7 | 5 | | 2,3,4,6 | 6 | 0,3,6,8 | 1 | 7 | 3,5,8 | 6,7 | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|