|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
48190 |
Giải nhất |
95602 |
Giải nhì |
52713 |
Giải ba |
05992 34644 |
Giải tư |
92079 17737 45081 91624 57261 01361 72757 |
Giải năm |
8358 |
Giải sáu |
8822 1979 3489 |
Giải bảy |
161 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 3,63,8 | 1 | 3 | 0,2,9 | 2 | 2,4 | 1 | 3 | 1,7 | 2,4 | 4 | 4 | | 5 | 7,8 | | 6 | 13 | 3,5 | 7 | 92 | 5 | 8 | 1,9 | 72,8 | 9 | 0,2 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
43859 |
Giải nhất |
36939 |
Giải nhì |
66397 |
Giải ba |
49255 45904 |
Giải tư |
52300 08687 39633 71505 61061 94296 12458 |
Giải năm |
8455 |
Giải sáu |
2309 9576 5109 |
Giải bảy |
432 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,5,92 | 6 | 1 | | 3,7 | 2 | | 3 | 3 | 2,3,9 | 0 | 4 | | 0,52 | 5 | 52,8,9 | 7,9 | 6 | 1 | 8,9 | 7 | 2,6 | 5 | 8 | 7 | 02,3,5 | 9 | 6,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
11291 |
Giải nhất |
90667 |
Giải nhì |
22588 |
Giải ba |
50084 34532 |
Giải tư |
10015 63406 12812 32534 68234 35634 59265 |
Giải năm |
1294 |
Giải sáu |
4124 1635 2691 |
Giải bảy |
268 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 92 | 1 | 2,5 | 1,3 | 2 | 4 | | 3 | 2,43,5 | 2,33,8,9 | 4 | 8 | 1,3,6 | 5 | | 0 | 6 | 5,7,8 | 6 | 7 | | 4,6,8 | 8 | 4,8 | | 9 | 12,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
62018 |
Giải nhất |
73117 |
Giải nhì |
80723 |
Giải ba |
62849 72199 |
Giải tư |
99726 09754 08544 03771 96502 99134 48109 |
Giải năm |
2662 |
Giải sáu |
8296 1929 8438 |
Giải bảy |
386 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 7 | 1 | 7,8 | 0,6 | 2 | 3,6,9 | 2,9 | 3 | 4,8 | 3,4,5 | 4 | 4,9 | | 5 | 4 | 2,8,9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 1 | 1,3 | 8 | 6 | 0,2,4,9 | 9 | 3,6,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
71956 |
Giải nhất |
00390 |
Giải nhì |
53643 |
Giải ba |
12466 83249 |
Giải tư |
81091 90322 50406 47030 76396 04114 24273 |
Giải năm |
4361 |
Giải sáu |
2668 8320 4040 |
Giải bảy |
005 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,9 | 0 | 5,6 | 6,9 | 1 | 4 | 2 | 2 | 0,2 | 4,7 | 3 | 0 | 1 | 4 | 0,3,9 | 0 | 5 | 6 | 0,5,6,9 | 6 | 1,6,8,9 | | 7 | 3 | 6 | 8 | | 4,6 | 9 | 0,1,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
33015 |
Giải nhất |
83296 |
Giải nhì |
78497 |
Giải ba |
76026 86979 |
Giải tư |
51250 10085 36598 53980 77169 73987 42585 |
Giải năm |
6259 |
Giải sáu |
6448 1948 6876 |
Giải bảy |
773 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | | | 1 | 5 | | 2 | 6 | 7 | 3 | | | 4 | 82 | 1,82 | 5 | 0,9 | 2,7,9 | 6 | 9 | 8,9 | 7 | 3,6,9 | 42,9 | 8 | 0,52,7 | 5,6,7 | 9 | 0,6,7,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
70149 |
Giải nhất |
42013 |
Giải nhì |
55623 |
Giải ba |
88232 56008 |
Giải tư |
13993 95761 26978 65921 36577 03395 80706 |
Giải năm |
3837 |
Giải sáu |
6787 2628 8454 |
Giải bảy |
372 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,8 | 2,6 | 1 | 3 | 3,4,7 | 2 | 1,3,8 | 1,2,9 | 3 | 2,7 | 5 | 4 | 2,9 | 9 | 5 | 4 | 0 | 6 | 1 | 3,7,8 | 7 | 2,7,8 | 0,2,7 | 8 | 7 | 4 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|