|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
65639 |
Giải nhất |
00942 |
Giải nhì |
02437 |
Giải ba |
45742 35177 |
Giải tư |
97581 99748 60303 97748 09087 98340 38876 |
Giải năm |
2332 |
Giải sáu |
1055 0589 8140 |
Giải bảy |
859 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3 | 8 | 1 | 8 | 3,42 | 2 | | 0 | 3 | 2,7,9 | | 4 | 02,22,82 | 5 | 5 | 5,9 | 7 | 6 | | 3,7,8 | 7 | 6,7 | 1,42 | 8 | 1,7,9 | 3,5,8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
18044 |
Giải nhất |
71865 |
Giải nhì |
85105 |
Giải ba |
07648 21830 |
Giải tư |
46948 73109 21639 77204 34030 04886 83175 |
Giải năm |
2715 |
Giải sáu |
7704 4746 4400 |
Giải bảy |
545 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32 | 0 | 0,42,5,9 | | 1 | 5 | | 2 | | | 3 | 02,4,9 | 02,3,4 | 4 | 4,5,6,82 | 0,1,4,6 7 | 5 | | 4,8 | 6 | 5 | | 7 | 5 | 42 | 8 | 6 | 0,3 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
60445 |
Giải nhất |
87004 |
Giải nhì |
66393 |
Giải ba |
35628 62303 |
Giải tư |
60525 34993 74791 80127 64456 72047 41788 |
Giải năm |
3189 |
Giải sáu |
6146 2661 8905 |
Giải bảy |
260 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,4,5 | 6,92 | 1 | | | 2 | 5,7,8 | 0,92 | 3 | | 0 | 4 | 5,6,7 | 0,2,4 | 5 | 6 | 4,5 | 6 | 0,1 | 2,4 | 7 | | 2,8 | 8 | 8,9 | 8 | 9 | 12,32 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
74245 |
Giải nhất |
38253 |
Giải nhì |
89639 |
Giải ba |
89714 87361 |
Giải tư |
93678 36653 73765 56511 48115 90471 50065 |
Giải năm |
0743 |
Giải sáu |
6239 7254 0703 |
Giải bảy |
077 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 1,6,7 | 1 | 1,4,5 | | 2 | | 0,4,52 | 3 | 92 | 1,5 | 4 | 3,5 | 1,4,62 | 5 | 32,4 | | 6 | 1,52 | 7 | 7 | 1,7,8 | 7,9 | 8 | | 32 | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
38411 |
Giải nhất |
01620 |
Giải nhì |
36739 |
Giải ba |
01566 92676 |
Giải tư |
52992 37265 95968 66326 47320 92107 45397 |
Giải năm |
0584 |
Giải sáu |
5664 3720 1156 |
Giải bảy |
251 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23 | 0 | 7 | 1,5 | 1 | 1 | 9 | 2 | 03,6 | | 3 | 9 | 6,8 | 4 | 7 | 6 | 5 | 1,6 | 2,5,6,7 | 6 | 4,5,6,8 | 0,4,9 | 7 | 6 | 6 | 8 | 4 | 3 | 9 | 2,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
49105 |
Giải nhất |
87895 |
Giải nhì |
03586 |
Giải ba |
83488 62400 |
Giải tư |
55979 35867 00555 18978 59764 47811 08020 |
Giải năm |
5414 |
Giải sáu |
1162 2413 1648 |
Giải bảy |
310 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 | 0 | 0,5 | 1 | 1 | 0,1,3,4 | 6 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1,6 | 4 | 8 | 0,5,9 | 5 | 5 | 8 | 6 | 2,4,7 | 6 | 7 | 8,9 | 4,7,8 | 8 | 6,8 | 7 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
77024 |
Giải nhất |
75256 |
Giải nhì |
20229 |
Giải ba |
48031 40952 |
Giải tư |
00265 78899 90592 37647 38122 48561 12334 |
Giải năm |
0773 |
Giải sáu |
6774 7019 3445 |
Giải bảy |
338 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,6 | 1 | 9 | 2,5,9 | 2 | 2,4,9 | 7,8 | 3 | 1,4,8 | 2,3,7 | 4 | 5,7 | 4,6 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | 1,5 | 4 | 7 | 3,4 | 3 | 8 | 3 | 1,2,9 | 9 | 2,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
33729 |
Giải nhất |
05422 |
Giải nhì |
29693 |
Giải ba |
30581 23060 |
Giải tư |
19654 59428 55323 66834 55242 05266 91789 |
Giải năm |
6037 |
Giải sáu |
8596 0591 9230 |
Giải bảy |
579 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 7,8,9 | 1 | | 2,4 | 2 | 2,3,8,9 | 2,9 | 3 | 0,4,7 | 3,5 | 4 | 2 | | 5 | 4 | 6,9 | 6 | 0,6 | 3 | 7 | 1,9 | 2 | 8 | 1,9 | 2,7,8 | 9 | 1,3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|