|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
555589 |
Giải nhất |
40363 |
Giải nhì |
79356 |
Giải ba |
46859 26926 |
Giải tư |
39315 83206 45562 10661 45652 19485 32151 |
Giải năm |
8834 |
Giải sáu |
2040 3887 0841 |
Giải bảy |
607 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6,7 | 4,5,6 | 1 | 5 | 5,6 | 2 | 6 | 6 | 3 | 4 | 3 | 4 | 0,1 | 1,8 | 5 | 1,2,6,9 | 0,2,5 | 6 | 1,2,3 | 0,8 | 7 | 9 | | 8 | 5,7,9 | 5,7,8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
693904 |
Giải nhất |
32556 |
Giải nhì |
20760 |
Giải ba |
74248 10333 |
Giải tư |
18405 86675 53498 45372 99807 46800 88675 |
Giải năm |
8817 |
Giải sáu |
0926 8434 0517 |
Giải bảy |
118 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4,5,7 | | 1 | 2,72,8 | 1,7 | 2 | 6 | 3 | 3 | 3,4 | 0,3 | 4 | 8 | 0,72 | 5 | 6 | 2,5 | 6 | 0 | 0,12 | 7 | 2,52 | 1,4,9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
866553 |
Giải nhất |
64965 |
Giải nhì |
04652 |
Giải ba |
64076 84056 |
Giải tư |
91491 60024 88887 87900 76942 70958 40411 |
Giải năm |
0596 |
Giải sáu |
1993 4286 8382 |
Giải bảy |
445 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 1,7,9 | 1 | 1 | 4,5,8 | 2 | 4 | 5,9 | 3 | | 2 | 4 | 2,5 | 4,6 | 5 | 2,3,6,8 | 5,7,8,9 | 6 | 5 | 8 | 7 | 1,6 | 5 | 8 | 2,6,7 | | 9 | 1,3,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
412987 |
Giải nhất |
75397 |
Giải nhì |
23289 |
Giải ba |
05487 50983 |
Giải tư |
90772 85475 09001 65254 02373 89275 42694 |
Giải năm |
4950 |
Giải sáu |
8363 1276 5155 |
Giải bảy |
127 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1 | 0,9 | 1 | | 7 | 2 | 7 | 6,7,8 | 3 | | 5,9 | 4 | | 5,72 | 5 | 0,4,5 | 7 | 6 | 3 | 2,82,9 | 7 | 2,3,52,6 | | 8 | 3,72,9 | 8 | 9 | 1,4,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
782808 |
Giải nhất |
62359 |
Giải nhì |
84685 |
Giải ba |
07768 57119 |
Giải tư |
18781 26288 50039 80432 29833 74175 87091 |
Giải năm |
7383 |
Giải sáu |
3660 9619 0095 |
Giải bảy |
108 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 82 | 8,9 | 1 | 92 | 3 | 2 | | 3,8 | 3 | 2,3,9 | | 4 | | 7,8,9 | 5 | 9 | | 6 | 0,7,8 | 6 | 7 | 5 | 02,6,8 | 8 | 1,3,5,8 | 12,3,5 | 9 | 1,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
256687 |
Giải nhất |
52986 |
Giải nhì |
89417 |
Giải ba |
11439 03209 |
Giải tư |
72755 26508 93917 66343 91795 28603 01054 |
Giải năm |
3024 |
Giải sáu |
6575 8800 0213 |
Giải bảy |
949 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,8,9 | | 1 | 3,72 | | 2 | 4 | 0,1,4 | 3 | 9 | 2,5 | 4 | 3,9 | 5,7,92 | 5 | 4,5 | 8 | 6 | | 12,8 | 7 | 5 | 0 | 8 | 6,7 | 0,3,4 | 9 | 52 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
579877 |
Giải nhất |
78371 |
Giải nhì |
38703 |
Giải ba |
51321 58928 |
Giải tư |
93006 05833 18369 47468 04685 44534 21416 |
Giải năm |
2819 |
Giải sáu |
4120 2470 1725 |
Giải bảy |
356 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 3,6 | 2,3,7 | 1 | 6,9 | | 2 | 0,1,5,8 | 0,3 | 3 | 1,3,4 | 3 | 4 | | 2,8 | 5 | 6 | 0,1,5 | 6 | 8,9 | 7 | 7 | 0,1,7 | 2,6 | 8 | 5 | 1,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|