|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
284535 |
Giải nhất |
50568 |
Giải nhì |
98741 |
Giải ba |
97223 81845 |
Giải tư |
13030 72879 42780 48665 68944 78540 34165 |
Giải năm |
0338 |
Giải sáu |
3750 3383 3982 |
Giải bảy |
407 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,8 | 0 | 72 | 4 | 1 | | 8 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 0,5,8 | 4 | 4 | 0,1,4,5 | 3,4,62 | 5 | 0 | | 6 | 52,8 | 02 | 7 | 9 | 3,6 | 8 | 0,2,3 | 7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
164667 |
Giải nhất |
38715 |
Giải nhì |
78090 |
Giải ba |
95124 56658 |
Giải tư |
76635 78813 58453 49555 88470 79662 58455 |
Giải năm |
3415 |
Giải sáu |
2174 9594 8313 |
Giải bảy |
364 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,92 | 0 | | | 1 | 32,52 | 6 | 2 | 4 | 12,5 | 3 | 5 | 2,6,7,9 | 4 | | 12,3,52 | 5 | 3,52,8 | | 6 | 2,4,7 | 6 | 7 | 0,4 | 5 | 8 | | | 9 | 02,4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
302438 |
Giải nhất |
25269 |
Giải nhì |
14580 |
Giải ba |
00472 14829 |
Giải tư |
10100 02347 58430 01675 91668 61210 89545 |
Giải năm |
3664 |
Giải sáu |
2289 1979 7974 |
Giải bảy |
805 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,8 | 0 | 0,5 | 9 | 1 | 0 | 7 | 2 | 9 | | 3 | 0,8 | 6,7 | 4 | 5,7 | 0,4,7 | 5 | | | 6 | 4,8,9 | 4 | 7 | 2,4,5,9 | 3,6 | 8 | 0,9 | 2,6,7,8 | 9 | 1 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
858556 |
Giải nhất |
87985 |
Giải nhì |
18273 |
Giải ba |
93777 64244 |
Giải tư |
63380 23177 92561 13153 12850 44757 00294 |
Giải năm |
3034 |
Giải sáu |
9993 0621 7361 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 7 | 2,62 | 1 | | | 2 | 1 | 5,6,7,9 | 3 | 4 | 3,4,9 | 4 | 4 | 8 | 5 | 0,3,6,7 | 5 | 6 | 12,3 | 0,5,72 | 7 | 3,72 | | 8 | 0,5 | | 9 | 3,4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
160558 |
Giải nhất |
17989 |
Giải nhì |
43574 |
Giải ba |
80807 63282 |
Giải tư |
88222 82648 04565 61284 58142 59635 84151 |
Giải năm |
9053 |
Giải sáu |
5348 9640 4756 |
Giải bảy |
696 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | 5 | 1 | | 2,4,8 | 2 | 2 | 5 | 3 | 5 | 7,8 | 4 | 0,2,82 | 3,6 | 5 | 1,3,6,8 | 5,9 | 6 | 5,9 | 0 | 7 | 4 | 42,5 | 8 | 2,4,9 | 6,8 | 9 | 6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
437292 |
Giải nhất |
06583 |
Giải nhì |
05497 |
Giải ba |
19676 47492 |
Giải tư |
92227 54389 39815 76199 88664 69685 71203 |
Giải năm |
4694 |
Giải sáu |
7328 4649 3018 |
Giải bảy |
319 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | | 1 | 5,8,9 | 92 | 2 | 7,8 | 0,8 | 3 | 8 | 6,9 | 4 | 9 | 1,8 | 5 | | 7 | 6 | 4 | 2,9 | 7 | 6 | 1,2,3 | 8 | 3,5,9 | 1,4,8,9 | 9 | 22,4,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
477625 |
Giải nhất |
30784 |
Giải nhì |
82523 |
Giải ba |
60762 49156 |
Giải tư |
26992 61383 74449 83366 62789 02345 85722 |
Giải năm |
4810 |
Giải sáu |
1124 4320 8728 |
Giải bảy |
623 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 5 | 1 | 0 | 2,6,9 | 2 | 0,2,32,4 5,8 | 22,8 | 3 | | 2,8 | 4 | 5,9 | 2,4 | 5 | 1,6 | 5,6 | 6 | 2,6 | | 7 | | 2 | 8 | 3,4,9 | 4,8 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|