|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
280802 |
Giải nhất |
08420 |
Giải nhì |
09479 |
Giải ba |
29051 72094 |
Giải tư |
02942 80228 61127 70515 93202 82448 43670 |
Giải năm |
4259 |
Giải sáu |
7997 0135 2542 |
Giải bảy |
062 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 22 | 5 | 1 | 5 | 02,42,5,6 | 2 | 0,7,8 | | 3 | 5 | 9 | 4 | 22,8 | 1,3 | 5 | 1,2,9 | | 6 | 2 | 2,9 | 7 | 0,9 | 2,4 | 8 | | 5,7 | 9 | 4,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
589952 |
Giải nhất |
13210 |
Giải nhì |
04180 |
Giải ba |
44984 73270 |
Giải tư |
24047 23293 20110 94231 22437 14760 96730 |
Giải năm |
2900 |
Giải sáu |
4663 5261 2104 |
Giải bảy |
620 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,2,3 6,7,8 | 0 | 0,4 | 3,6 | 1 | 02 | 5 | 2 | 0,3 | 2,6,9 | 3 | 0,1,7 | 0,8 | 4 | 7 | | 5 | 2 | | 6 | 0,1,3 | 3,4 | 7 | 0 | | 8 | 0,4 | | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
042706 |
Giải nhất |
00986 |
Giải nhì |
59026 |
Giải ba |
01079 46657 |
Giải tư |
19096 42354 42010 95612 21275 70671 88953 |
Giải năm |
7091 |
Giải sáu |
3325 2968 8996 |
Giải bảy |
868 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | 7,9 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 5,6 | 5,8 | 3 | | 5 | 4 | | 2,7 | 5 | 3,4,7 | 0,2,8,92 | 6 | 82 | 5 | 7 | 1,5,9 | 62 | 8 | 3,6 | 7 | 9 | 1,62 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
648181 |
Giải nhất |
11696 |
Giải nhì |
73011 |
Giải ba |
40472 71172 |
Giải tư |
77074 85459 19572 05912 64474 13857 81689 |
Giải năm |
7126 |
Giải sáu |
2269 2491 9753 |
Giải bảy |
002 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 1,5,8,9 | 1 | 1,2 | 0,1,73 | 2 | 6 | 5 | 3 | | 72 | 4 | | | 5 | 1,3,7,9 | 2,9 | 6 | 9 | 5 | 7 | 23,42 | | 8 | 1,9 | 5,6,8 | 9 | 1,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
641696 |
Giải nhất |
51374 |
Giải nhì |
92234 |
Giải ba |
37784 26252 |
Giải tư |
62665 83639 97632 25972 71989 39511 76380 |
Giải năm |
9889 |
Giải sáu |
5824 8704 9886 |
Giải bảy |
307 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,7 | 1 | 1 | 1 | 3,5,7 | 2 | 4 | | 3 | 2,4,9 | 0,2,3,7 8 | 4 | | 6 | 5 | 2 | 82,9 | 6 | 5 | 0 | 7 | 2,4 | | 8 | 0,4,62,92 | 3,82 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
751693 |
Giải nhất |
23678 |
Giải nhì |
43351 |
Giải ba |
89499 45966 |
Giải tư |
56781 92797 95746 36593 58822 77642 97623 |
Giải năm |
0687 |
Giải sáu |
5169 2733 4949 |
Giải bảy |
438 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5,8 | 1 | | 2,3,4 | 2 | 2,3 | 2,3,92 | 3 | 2,3,8 | | 4 | 2,6,9 | | 5 | 1 | 4,6 | 6 | 6,9 | 8,9 | 7 | 8 | 3,7 | 8 | 1,7 | 4,6,9 | 9 | 32,7,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
498190 |
Giải nhất |
86422 |
Giải nhì |
50419 |
Giải ba |
21304 14094 |
Giải tư |
21051 94804 41153 66654 79258 18467 82038 |
Giải năm |
0218 |
Giải sáu |
9884 0806 6854 |
Giải bảy |
967 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 42,6 | 5 | 1 | 3,8,9 | 2 | 2 | 2 | 1,5 | 3 | 8 | 02,52,8,9 | 4 | | | 5 | 1,3,42,8 | 0 | 6 | 72 | 62 | 7 | | 1,3,5 | 8 | 4 | 1 | 9 | 0,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|