|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
369904 |
Giải nhất |
87169 |
Giải nhì |
44777 |
Giải ba |
24746 67528 |
Giải tư |
23596 40721 85818 25288 50224 51413 67411 |
Giải năm |
3795 |
Giải sáu |
0556 6716 8210 |
Giải bảy |
708 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,8 | 1,2 | 1 | 0,1,2,3 6,8 | 1 | 2 | 1,4,8 | 1 | 3 | | 0,2 | 4 | 6 | 9 | 5 | 6 | 1,4,5,9 | 6 | 9 | 7 | 7 | 7 | 0,1,2,8 | 8 | 8 | 6 | 9 | 5,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
794939 |
Giải nhất |
42789 |
Giải nhì |
21951 |
Giải ba |
07195 70039 |
Giải tư |
64278 70283 15486 88325 55308 84800 49598 |
Giải năm |
4740 |
Giải sáu |
9067 6934 8594 |
Giải bảy |
852 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,8 | 5 | 1 | | 5 | 2 | 5 | 8 | 3 | 4,92 | 3,92 | 4 | 0 | 2,9 | 5 | 1,2 | 8 | 6 | 7 | 6 | 7 | 8 | 0,7,9 | 8 | 3,6,9 | 32,8 | 9 | 42,5,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
218768 |
Giải nhất |
40713 |
Giải nhì |
20001 |
Giải ba |
16588 62084 |
Giải tư |
80129 33225 95320 03011 49104 40658 96875 |
Giải năm |
0970 |
Giải sáu |
2589 6861 6818 |
Giải bảy |
235 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,4,5 | 0,1,6 | 1 | 1,3,8 | | 2 | 0,5,9 | 1 | 3 | 5 | 0,8 | 4 | | 0,2,3,7 | 5 | 8 | | 6 | 1,8 | | 7 | 0,5 | 1,5,6,8 | 8 | 4,8,9 | 2,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
441145 |
Giải nhất |
48067 |
Giải nhì |
83243 |
Giải ba |
57939 04183 |
Giải tư |
32711 38064 92774 23131 20733 89616 32729 |
Giải năm |
9852 |
Giải sáu |
5515 9270 7526 |
Giải bảy |
729 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 1,3 | 1 | 1,5,6 | 5 | 2 | 6,92 | 3,4,8 | 3 | 1,3,9 | 6,7 | 4 | 3,5 | 1,4 | 5 | 2 | 1,2,8 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 0,4 | | 8 | 3,6 | 22,3 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
591802 |
Giải nhất |
46963 |
Giải nhì |
59467 |
Giải ba |
28092 36975 |
Giải tư |
69657 49873 25286 89154 05070 42772 39526 |
Giải năm |
7211 |
Giải sáu |
0888 2953 5777 |
Giải bảy |
398 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0,7,9 | 2 | 6 | 5,6,7 | 3 | | 5 | 4 | | 7 | 5 | 3,4,7 | 2,82 | 6 | 3,7 | 5,6,7 | 7 | 0,2,3,5 7 | 8,9 | 8 | 62,8 | | 9 | 2,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
987218 |
Giải nhất |
98261 |
Giải nhì |
21733 |
Giải ba |
56915 78211 |
Giải tư |
83827 39673 52709 56619 39044 14962 79442 |
Giải năm |
2469 |
Giải sáu |
3815 5905 3583 |
Giải bảy |
667 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,9 | 1,6 | 1 | 1,53,8,9 | 4,6 | 2 | 7 | 3,7,8 | 3 | 3 | 4 | 4 | 2,4 | 0,13 | 5 | | | 6 | 1,2,7,9 | 2,6 | 7 | 3 | 1 | 8 | 3 | 0,1,6 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
995141 |
Giải nhất |
83906 |
Giải nhì |
83169 |
Giải ba |
65883 75663 |
Giải tư |
98393 02572 21850 15577 05818 12292 47138 |
Giải năm |
9187 |
Giải sáu |
1536 7825 3846 |
Giải bảy |
873 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 6 | 4 | 1 | 8 | 7,9 | 2 | 5 | 6,7,8,9 | 3 | 6,8 | | 4 | 1,6 | 2 | 5 | 0 | 0,3,4 | 6 | 3,9 | 7,8 | 7 | 2,3,7 | 1,3 | 8 | 3,7 | 6 | 9 | 0,2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|