|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
364275 |
Giải nhất |
33842 |
Giải nhì |
96588 |
Giải ba |
49117 96866 |
Giải tư |
23585 45493 47400 82858 45325 47764 35308 |
Giải năm |
5336 |
Giải sáu |
2182 1412 8738 |
Giải bảy |
093 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | | 1 | 2,7 | 1,4,8 | 2 | 5 | 92 | 3 | 6,8 | 6 | 4 | 2,5 | 2,4,7,8 | 5 | 8 | 3,6 | 6 | 4,6 | 1 | 7 | 5 | 0,3,5,8 | 8 | 2,5,8 | | 9 | 32 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
848314 |
Giải nhất |
65110 |
Giải nhì |
95855 |
Giải ba |
72731 23697 |
Giải tư |
90637 31431 21552 50604 79959 47140 42370 |
Giải năm |
0364 |
Giải sáu |
8577 7377 0001 |
Giải bảy |
616 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 1,4 | 0,32 | 1 | 0,4,6 | 5 | 2 | | 6 | 3 | 12,7 | 0,1,6 | 4 | 0 | 5 | 5 | 2,5,9 | 1 | 6 | 3,4 | 3,72,9 | 7 | 0,72 | | 8 | | 5 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
023054 |
Giải nhất |
08803 |
Giải nhì |
89762 |
Giải ba |
14351 84767 |
Giải tư |
59214 63985 97684 39588 19108 04526 27656 |
Giải năm |
7260 |
Giải sáu |
4650 8285 2902 |
Giải bảy |
294 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 2,3,8 | 5 | 1 | 4 | 0,6 | 2 | 6 | 0 | 3 | | 1,5,8,9 | 4 | | 82 | 5 | 0,1,4,6 | 2,5 | 6 | 0,2,7 | 6,7 | 7 | 7 | 0,8 | 8 | 4,52,8 | | 9 | 4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
985281 |
Giải nhất |
69999 |
Giải nhì |
06139 |
Giải ba |
46122 74876 |
Giải tư |
42983 33275 40005 71136 18696 64478 20950 |
Giải năm |
1696 |
Giải sáu |
9237 5996 2512 |
Giải bảy |
899 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,5 | 8 | 1 | 2 | 0,1,2 | 2 | 2 | 8 | 3 | 6,7,9 | | 4 | | 0,7 | 5 | 0 | 3,7,93 | 6 | | 3 | 7 | 5,6,8 | 7 | 8 | 1,3 | 3,92 | 9 | 63,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
588693 |
Giải nhất |
17667 |
Giải nhì |
93042 |
Giải ba |
74603 54541 |
Giải tư |
24430 04600 29834 89270 03560 22099 51304 |
Giải năm |
8703 |
Giải sáu |
0319 4809 4029 |
Giải bảy |
647 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,7 | 0 | 0,32,4,9 | 4 | 1 | 9 | 4 | 2 | 9 | 02,9 | 3 | 0,4 | 0,3 | 4 | 1,2,7 | | 5 | | | 6 | 0,7 | 4,6 | 7 | 0,9 | | 8 | | 0,1,2,7 9 | 9 | 3,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
310753 |
Giải nhất |
60481 |
Giải nhì |
74395 |
Giải ba |
44403 22063 |
Giải tư |
69293 73728 14196 11077 07474 64630 35797 |
Giải năm |
6434 |
Giải sáu |
0883 1231 0501 |
Giải bảy |
187 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,3 | 0,3,8 | 1 | | | 2 | 8 | 0,5,6,8 9 | 3 | 0,1,4 | 3,7 | 4 | | 7,9 | 5 | 3 | 9 | 6 | 3 | 7,8,9 | 7 | 4,5,7 | 2 | 8 | 1,3,7 | | 9 | 3,5,6,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
478412 |
Giải nhất |
67536 |
Giải nhì |
96544 |
Giải ba |
33791 65501 |
Giải tư |
59208 49510 27286 66339 18945 30159 63992 |
Giải năm |
9668 |
Giải sáu |
0818 1535 0529 |
Giải bảy |
578 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,8 | 0,9 | 1 | 0,2,8 | 1,9 | 2 | 9 | | 3 | 5,6,9 | 4 | 4 | 4,5 | 3,4,7 | 5 | 9 | 3,8 | 6 | 8 | | 7 | 5,8 | 0,1,6,7 | 8 | 6 | 2,3,5 | 9 | 1,2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
516541 |
Giải nhất |
12392 |
Giải nhì |
27744 |
Giải ba |
83210 22328 |
Giải tư |
81972 49080 37863 08939 06412 55051 07436 |
Giải năm |
1118 |
Giải sáu |
8283 5574 1897 |
Giải bảy |
409 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 9 | 4,5 | 1 | 0,2,8 | 1,7,9 | 2 | 8 | 6,8 | 3 | 6,9 | 4,7 | 4 | 1,4 | | 5 | 1 | 3 | 6 | 3 | 9 | 7 | 2,4 | 1,2,9 | 8 | 0,3 | 0,3 | 9 | 2,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|