Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/09/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/09/2023
XSVL - Loại vé: 44VL38
Giải ĐB
434661
Giải nhất
61412
Giải nhì
00788
Giải ba
43064
87657
Giải tư
71551
08642
74012
58621
70271
55650
34642
Giải năm
7860
Giải sáu
9901
2040
5563
Giải bảy
255
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
4,5,601
0,2,5,6
7
122,7
12,4221
63 
640,22
550,1,5,7
 60,1,3,4
1,571
888
 9 
 
Ngày: 22/09/2023
XSBD - Loại vé: 09K38
Giải ĐB
772967
Giải nhất
62211
Giải nhì
99605
Giải ba
57385
87876
Giải tư
22841
96674
29144
21839
62719
19244
86057
Giải năm
0657
Giải sáu
8450
7050
7859
Giải bảy
963
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
5205
1,411,9
 2 
639
42,741,42
0,8502,72,9
763,7
52,6,774,6,7
 85
1,3,59 
 
Ngày: 22/09/2023
XSTV - Loại vé: 32TV38
Giải ĐB
528491
Giải nhất
70028
Giải nhì
08068
Giải ba
37644
38022
Giải tư
66997
53039
11365
31696
52649
37277
47572
Giải năm
9452
Giải sáu
0846
8965
9304
Giải bảy
196
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 04
91 
2,5,7,822,8
 39
0,444,6,9
6252
4,92652,8
7,972,7
2,682
3,491,62,7
 
Ngày: 22/09/2023
8ZX-15ZX-12ZX-3ZX-7ZX-6ZX
Giải ĐB
22714
Giải nhất
66480
Giải nhì
36490
79715
Giải ba
56683
54921
79449
80550
24952
86607
Giải tư
8307
1435
0484
0941
Giải năm
1863
0675
5349
9969
1503
4197
Giải sáu
826
983
510
Giải bảy
80
00
67
31
ChụcSốĐ.Vị
0,1,5,82
9
00,3,72
2,3,410,4,5
521,6
0,6,8231,5
1,841,92
1,3,750,2
263,7,9
02,6,975
 802,32,4
42,690,7
 
Ngày: 22/09/2023
XSGL
Giải ĐB
478412
Giải nhất
67536
Giải nhì
96544
Giải ba
33791
65501
Giải tư
59208
49510
27286
66339
18945
30159
63992
Giải năm
9668
Giải sáu
0818
1535
0529
Giải bảy
578
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
101,8
0,910,2,8
1,929
 35,6,9
444,5
3,4,759
3,868
 75,8
0,1,6,786
2,3,591,2
 
Ngày: 22/09/2023
XSNT
Giải ĐB
516541
Giải nhất
12392
Giải nhì
27744
Giải ba
83210
22328
Giải tư
81972
49080
37863
08939
06412
55051
07436
Giải năm
1118
Giải sáu
8283
5574
1897
Giải bảy
409
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,809
4,510,2,8
1,7,928
6,836,9
4,741,4
 51
363
972,4
1,2,980,3
0,392,7,8