|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
113627 |
Giải nhất |
53427 |
Giải nhì |
39751 |
Giải ba |
02467 43794 |
Giải tư |
83464 94804 47537 49792 38081 02584 36483 |
Giải năm |
6553 |
Giải sáu |
7638 8687 6236 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 5,8 | 1 | | 9 | 2 | 72 | 5,8 | 3 | 6,7,8 | 0,6,8,9 | 4 | | 9 | 5 | 1,3 | 3 | 6 | 4,7 | 22,3,6,7 8 | 7 | 7 | 3 | 8 | 1,3,4,7 | | 9 | 2,4,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
867728 |
Giải nhất |
36641 |
Giải nhì |
85205 |
Giải ba |
97741 51289 |
Giải tư |
92706 73008 43308 95567 87936 19406 18310 |
Giải năm |
5197 |
Giải sáu |
9542 9916 8042 |
Giải bảy |
611 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,62,82 | 1,42 | 1 | 0,1,6 | 42 | 2 | 8 | | 3 | 6 | | 4 | 12,22 | 0 | 5 | 9 | 02,1,3 | 6 | 7 | 6,9 | 7 | | 02,2 | 8 | 9 | 5,8 | 9 | 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
204425 |
Giải nhất |
37955 |
Giải nhì |
81403 |
Giải ba |
92013 49026 |
Giải tư |
70002 43958 43868 18058 22548 63306 90628 |
Giải năm |
5629 |
Giải sáu |
2790 1859 2454 |
Giải bảy |
270 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,9 | 0 | 2,3,6 | | 1 | 3 | 0 | 2 | 5,6,8,9 | 0,1 | 3 | | 5 | 4 | 8 | 2,5 | 5 | 4,5,82,9 | 0,2 | 6 | 8 | | 7 | 02 | 2,4,52,6 | 8 | | 2,5 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
036980 |
Giải nhất |
64951 |
Giải nhì |
80034 |
Giải ba |
36595 44206 |
Giải tư |
04093 94674 57418 42864 75035 01365 13762 |
Giải năm |
9034 |
Giải sáu |
7957 8891 8451 |
Giải bảy |
899 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6 | 52,9 | 1 | 8 | 6 | 2 | | 9 | 3 | 42,5 | 32,6,7 | 4 | | 3,6,9 | 5 | 12,7 | 0 | 6 | 2,4,5,9 | 5 | 7 | 4 | 1 | 8 | 0 | 6,9 | 9 | 1,3,5,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
259962 |
Giải nhất |
28793 |
Giải nhì |
70413 |
Giải ba |
26345 37387 |
Giải tư |
33066 34676 53936 01394 80559 53634 89531 |
Giải năm |
2230 |
Giải sáu |
1380 3579 0358 |
Giải bảy |
811 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | | 1,3 | 1 | 1,3 | 6 | 2 | | 1,9 | 3 | 0,1,4,6 | 3,9 | 4 | 52 | 42 | 5 | 8,9 | 3,6,7 | 6 | 2,6 | 8 | 7 | 6,9 | 5 | 8 | 0,7 | 5,7 | 9 | 3,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
256805 |
Giải nhất |
00281 |
Giải nhì |
78096 |
Giải ba |
46765 42298 |
Giải tư |
90643 91905 70053 97396 91099 85261 55091 |
Giải năm |
6539 |
Giải sáu |
8647 3519 8025 |
Giải bảy |
825 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,6 | 6,8,9 | 1 | 9 | | 2 | 52 | 4,5 | 3 | 9 | | 4 | 3,7 | 02,22,6 | 5 | 3 | 0,92 | 6 | 1,5 | 4 | 7 | | 9 | 8 | 1 | 1,3,9 | 9 | 1,62,8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
163641 |
Giải nhất |
74576 |
Giải nhì |
78718 |
Giải ba |
95387 80041 |
Giải tư |
31354 80990 58531 22464 58053 66439 67828 |
Giải năm |
0344 |
Giải sáu |
0851 1578 2302 |
Giải bảy |
529 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 3,42,5 | 1 | 8 | 0 | 2 | 4,8,9 | 5 | 3 | 1,9 | 2,4,5,6 | 4 | 12,4 | | 5 | 1,3,4 | 7 | 6 | 4 | 8 | 7 | 6,8 | 1,2,7 | 8 | 7 | 2,3 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|