|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
15430 |
Giải nhất |
90090 |
Giải nhì |
14928 |
Giải ba |
17949 05937 |
Giải tư |
54964 64320 34061 08523 61961 62112 29368 |
Giải năm |
9300 |
Giải sáu |
5181 8045 6186 |
Giải bảy |
184 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,5 9 | 0 | 0 | 62,8 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0,3,8 | 2 | 3 | 0,7 | 6,8 | 4 | 5,9 | 4 | 5 | 0 | 8 | 6 | 12,4,8 | 3 | 7 | | 2,6 | 8 | 1,4,6 | 4 | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
21969 |
Giải nhất |
62007 |
Giải nhì |
81413 |
Giải ba |
44283 54052 |
Giải tư |
86703 42704 98976 44196 32388 25239 50260 |
Giải năm |
5694 |
Giải sáu |
2700 4019 8597 |
Giải bảy |
912 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,3,4,7 | | 1 | 2,3,9 | 1,5 | 2 | | 0,1,8 | 3 | 9 | 0,4,9 | 4 | 4 | | 5 | 2 | 7,9 | 6 | 0,9 | 0,9 | 7 | 6 | 8 | 8 | 3,8 | 1,3,6 | 9 | 4,6,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
90599 |
Giải nhất |
59615 |
Giải nhì |
51193 |
Giải ba |
17043 03868 |
Giải tư |
77505 59631 92017 50025 08072 53488 31873 |
Giải năm |
0043 |
Giải sáu |
9907 7448 7300 |
Giải bảy |
839 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,5,7 | 3 | 1 | 5,7 | 7 | 2 | 0,5 | 42,7,9 | 3 | 1,9 | | 4 | 32,8 | 0,1,2 | 5 | | | 6 | 8 | 0,1 | 7 | 2,3 | 4,6,8 | 8 | 8 | 3,9 | 9 | 3,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
42049 |
Giải nhất |
33066 |
Giải nhì |
70699 |
Giải ba |
03619 22652 |
Giải tư |
82126 45067 51636 09783 51352 84021 35785 |
Giải năm |
0374 |
Giải sáu |
6098 4969 2549 |
Giải bảy |
401 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,2 | 1 | 9 | 52 | 2 | 1,6 | 8 | 3 | 6 | 7 | 4 | 92 | 8 | 5 | 22,9 | 2,3,6 | 6 | 6,7,9 | 6 | 7 | 4 | 9 | 8 | 3,5 | 1,42,5,6 9 | 9 | 8,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
19438 |
Giải nhất |
45321 |
Giải nhì |
19484 |
Giải ba |
45847 12770 |
Giải tư |
44357 75377 07990 04586 87965 64817 94114 |
Giải năm |
6516 |
Giải sáu |
2624 6508 8194 |
Giải bảy |
930 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 8 | 2 | 1 | 4,6,7 | | 2 | 1,4,7 | | 3 | 0,8 | 1,2,8,9 | 4 | 7 | 6 | 5 | 7 | 1,8 | 6 | 5 | 1,2,4,5 7 | 7 | 0,7 | 0,3 | 8 | 4,6 | | 9 | 0,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
60875 |
Giải nhất |
52361 |
Giải nhì |
30252 |
Giải ba |
91107 88183 |
Giải tư |
95281 97797 73851 53377 11827 61834 36814 |
Giải năm |
9376 |
Giải sáu |
8367 2043 4679 |
Giải bảy |
589 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 5,6,8 | 1 | 4 | 4,5 | 2 | 7 | 4,8 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | 2,3 | 7 | 5 | 1,2 | 7 | 6 | 1,7 | 0,2,6,7 9 | 7 | 5,6,7,9 | | 8 | 1,3,9 | 7,8 | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
84596 |
Giải nhất |
97934 |
Giải nhì |
99039 |
Giải ba |
06051 49834 |
Giải tư |
79584 60688 20691 49364 74170 01508 96566 |
Giải năm |
1447 |
Giải sáu |
2398 1254 8658 |
Giải bảy |
363 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | 5,9 | 1 | | | 2 | | 6 | 3 | 42,9 | 32,5,6,8 | 4 | 7 | | 5 | 1,4,8 | 6,9 | 6 | 3,4,6,7 | 4,6 | 7 | 0 | 0,5,8,9 | 8 | 4,8 | 3 | 9 | 1,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|