Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 24/01/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 24/01/2011
XSHCM - Loại vé: 1E2
Giải ĐB
121498
Giải nhất
02860
Giải nhì
64552
Giải ba
84688
29446
Giải tư
86617
73041
54135
15984
44032
82710
51560
Giải năm
3796
Giải sáu
0662
7536
7949
Giải bảy
104
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,6204
410,7
3,5,62 
 32,5,6
0,841,6,9
352
3,4,9602,2
17 
8,984,8,9
4,896,8
 
Ngày: 24/01/2011
XSDT - Loại vé: H04
Giải ĐB
867537
Giải nhất
57073
Giải nhì
68728
Giải ba
15164
04095
Giải tư
87348
25349
45641
55571
79299
74664
09928
Giải năm
0460
Giải sáu
1359
1604
8328
Giải bảy
734
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
604,7
4,71 
 283
734,7
0,3,6241,8,9
959
 60,42
0,371,3
23,48 
4,5,995,9
 
Ngày: 24/01/2011
XSCM - Loại vé: T1K4
Giải ĐB
480547
Giải nhất
85653
Giải nhì
04361
Giải ba
22277
08421
Giải tư
72145
00694
87936
20963
04641
48102
00430
Giải năm
4833
Giải sáu
2109
9636
2749
Giải bảy
556
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
302,9
2,4,61 
021,3
2,3,5,630,3,62
941,5,7,9
453,6
32,561,3
4,777
 8 
0,494
 
Ngày: 24/01/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
69613
Giải nhất
22228
Giải nhì
36429
28561
Giải ba
13860
10880
24050
07820
11599
44117
Giải tư
5437
9610
7201
0352
Giải năm
3009
0942
8744
4866
5827
3872
Giải sáu
703
390
196
Giải bảy
04
31
83
79
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,6
8,9
01,3,4,9
0,3,610,3,7
4,5,720,7,8,9
0,1,831,7
0,442,4
 50,2
6,960,1,6
1,2,372,9
280,3
0,2,7,990,6,9
 
Ngày: 24/01/2011
XSTTH
Giải ĐB
15430
Giải nhất
90090
Giải nhì
14928
Giải ba
17949
05937
Giải tư
54964
64320
34061
08523
61961
62112
29368
Giải năm
9300
Giải sáu
5181
8045
6186
Giải bảy
184
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,5
9
00
62,812
120,3,8
230,7
6,845,9
450
8612,4,8
37 
2,681,4,6
490
 
Ngày: 24/01/2011
XSPY
Giải ĐB
21969
Giải nhất
62007
Giải nhì
81413
Giải ba
44283
54052
Giải tư
86703
42704
98976
44196
32388
25239
50260
Giải năm
5694
Giải sáu
2700
4019
8597
Giải bảy
912
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
0,600,3,4,7
 12,3,9
1,52 
0,1,839
0,4,944
 52
7,960,9
0,976
883,8
1,3,694,6,7