|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
57292 |
Giải nhất |
66792 |
Giải nhì |
66904 |
Giải ba |
75112 50142 |
Giải tư |
37972 69080 63176 25052 91103 06378 48170 |
Giải năm |
8460 |
Giải sáu |
2155 9976 4279 |
Giải bảy |
243 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | 3,4 | | 1 | 2 | 1,4,5,7 92 | 2 | | 0,4,5 | 3 | | 0 | 4 | 2,3 | 5 | 5 | 2,3,5 | 72 | 6 | 0 | | 7 | 0,2,62,8 9 | 7 | 8 | 0 | 7 | 9 | 22 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
07215 |
Giải nhất |
18452 |
Giải nhì |
22240 |
Giải ba |
48018 69890 |
Giải tư |
55258 95005 51353 53583 21269 22667 78434 |
Giải năm |
0189 |
Giải sáu |
6429 6204 6325 |
Giải bảy |
681 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 4,5 | 8 | 1 | 5,8 | 4,5 | 2 | 5,9 | 5,8 | 3 | 4 | 0,3 | 4 | 0,2 | 0,1,2 | 5 | 2,3,8 | | 6 | 7,9 | 6 | 7 | | 1,5 | 8 | 1,3,9 | 2,6,8 | 9 | 0 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
97107 |
Giải nhất |
63769 |
Giải nhì |
38518 |
Giải ba |
58858 52307 |
Giải tư |
34759 61969 59590 81011 22483 09145 76308 |
Giải năm |
3897 |
Giải sáu |
2121 2202 3086 |
Giải bảy |
121 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,72,8 | 1,22,7 | 1 | 1,8 | 0 | 2 | 12 | 8 | 3 | | | 4 | 5 | 4 | 5 | 8,9 | 8 | 6 | 92 | 02,9 | 7 | 1 | 0,1,5 | 8 | 3,6 | 5,62 | 9 | 0,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
12426 |
Giải nhất |
03202 |
Giải nhì |
50378 |
Giải ba |
51431 89370 |
Giải tư |
02576 01130 36276 20728 22385 11677 08826 |
Giải năm |
8541 |
Giải sáu |
4201 8590 4733 |
Giải bảy |
205 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8,9 | 0 | 1,2,5 | 0,3,4 | 1 | | 0 | 2 | 62,8 | 3 | 3 | 0,1,3 | | 4 | 1 | 0,8 | 5 | | 22,72 | 6 | | 7 | 7 | 0,62,7,8 | 2,7 | 8 | 0,5 | | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
71066 |
Giải nhất |
85723 |
Giải nhì |
22125 |
Giải ba |
50326 51849 |
Giải tư |
89168 50892 23461 31354 35468 91873 43270 |
Giải năm |
6664 |
Giải sáu |
4077 3607 3431 |
Giải bảy |
950 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 7 | 3,6 | 1 | | 9 | 2 | 3,5,6 | 2,7 | 3 | 1 | 5,6 | 4 | 9 | 2 | 5 | 0,4,7 | 2,6 | 6 | 1,4,6,82 | 0,5,7 | 7 | 0,3,7 | 62 | 8 | | 4 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
42725 |
Giải nhất |
41297 |
Giải nhì |
38266 |
Giải ba |
02391 75690 |
Giải tư |
00012 86330 86302 50552 91110 08582 45309 |
Giải năm |
4165 |
Giải sáu |
9314 1717 3305 |
Giải bảy |
856 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 2,5,9 | 9 | 1 | 0,2,4,7 | 0,1,5,8 | 2 | 5 | | 3 | 0 | 1 | 4 | | 0,2,6,8 | 5 | 2,6 | 5,6 | 6 | 5,6 | 1,9 | 7 | | | 8 | 2,5 | 0 | 9 | 0,1,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
75641 |
Giải nhất |
40017 |
Giải nhì |
12807 |
Giải ba |
03378 05678 |
Giải tư |
58714 92853 64056 99195 41046 75599 22583 |
Giải năm |
5559 |
Giải sáu |
4621 2969 8737 |
Giải bảy |
543 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 2,4 | 1 | 4,7 | | 2 | 1 | 4,5,8 | 3 | 7 | 1 | 4 | 1,3,62 | 9 | 5 | 3,6,9 | 42,5 | 6 | 9 | 0,1,3 | 7 | 82 | 72 | 8 | 3 | 5,6,9 | 9 | 5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|