|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
70420 |
Giải nhất |
81707 |
Giải nhì |
64889 |
Giải ba |
17020 26909 |
Giải tư |
13370 21340 94327 35611 38550 42359 65748 |
Giải năm |
2824 |
Giải sáu |
5684 8333 9736 |
Giải bảy |
703 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,5,7 | 0 | 3,7,9 | 1,7 | 1 | 1 | | 2 | 02,4,7 | 0,3 | 3 | 3,6 | 2,8 | 4 | 0,8 | | 5 | 0,9 | 3 | 6 | | 0,2 | 7 | 0,1 | 4 | 8 | 4,9 | 0,5,8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
29673 |
Giải nhất |
71936 |
Giải nhì |
21230 |
Giải ba |
19934 92900 |
Giải tư |
87776 69530 92072 38582 57336 58912 16082 |
Giải năm |
0978 |
Giải sáu |
6023 7827 1275 |
Giải bảy |
370 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,7 | 0 | 0 | | 1 | 2 | 1,7,82 | 2 | 3,7 | 2,7 | 3 | 02,4,62 | 3 | 4 | | 7 | 5 | | 32,7 | 6 | | 2,8 | 7 | 0,2,3,5 6,8 | 7 | 8 | 22,7 | | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
24199 |
Giải nhất |
79430 |
Giải nhì |
74236 |
Giải ba |
00619 93337 |
Giải tư |
51946 58249 60859 32958 76036 74052 10745 |
Giải năm |
7943 |
Giải sáu |
3258 5859 5588 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | | 1 | 9 | 5,6 | 2 | | 4 | 3 | 0,62,7 | | 4 | 3,5,6,9 | 4 | 5 | 2,82,92 | 32,4 | 6 | 2 | 3,9 | 7 | | 52,8 | 8 | 8 | 1,4,52,9 | 9 | 7,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
10757 |
Giải nhất |
36729 |
Giải nhì |
66329 |
Giải ba |
47876 56750 |
Giải tư |
47992 44994 10963 87936 54894 98741 32643 |
Giải năm |
3680 |
Giải sáu |
7385 4162 6658 |
Giải bảy |
918 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | | 4 | 1 | 8 | 6,9 | 2 | 92 | 4,6 | 3 | 6 | 92 | 4 | 1,3 | 8 | 5 | 0,7,82 | 3,7 | 6 | 2,3 | 5 | 7 | 6 | 1,52 | 8 | 0,5 | 22 | 9 | 2,42 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
44695 |
Giải nhất |
27623 |
Giải nhì |
37702 |
Giải ba |
00342 29883 |
Giải tư |
44435 72629 65341 33400 29284 47762 67744 |
Giải năm |
8967 |
Giải sáu |
2948 4882 7783 |
Giải bảy |
510 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,2 | 4 | 1 | 0 | 0,4,6,8 | 2 | 3,9 | 2,82 | 3 | 5 | 4,8 | 4 | 0,1,2,4 8 | 3,9 | 5 | | | 6 | 2,7 | 6 | 7 | | 4 | 8 | 2,32,4 | 2 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
82788 |
Giải nhất |
74126 |
Giải nhì |
28541 |
Giải ba |
00448 57759 |
Giải tư |
32527 03961 67428 21559 98970 39879 97846 |
Giải năm |
8407 |
Giải sáu |
1547 2078 8832 |
Giải bảy |
111 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 1,4,6 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6,7,8 | | 3 | 2,6 | | 4 | 1,6,7,8 | | 5 | 92 | 2,3,4 | 6 | 1 | 0,2,4 | 7 | 0,8,9 | 2,4,7,8 | 8 | 8 | 52,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
26634 |
Giải nhất |
39281 |
Giải nhì |
70423 |
Giải ba |
54905 24169 |
Giải tư |
23309 95737 74592 83072 53497 66780 00633 |
Giải năm |
8516 |
Giải sáu |
7670 2241 2414 |
Giải bảy |
291 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 5,9 | 4,5,8,9 | 1 | 4,6 | 7,9 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 3,4,7 | 1,3 | 4 | 1 | 0 | 5 | 1 | 1 | 6 | 9 | 3,9 | 7 | 0,2 | | 8 | 0,1 | 0,6 | 9 | 1,2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|