|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
402215 |
Giải nhất |
34986 |
Giải nhì |
02407 |
Giải ba |
79248 43612 |
Giải tư |
55416 36539 09787 81377 56768 16140 55567 |
Giải năm |
4016 |
Giải sáu |
0316 5587 4715 |
Giải bảy |
214 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | | 1 | 2,4,52,63 | 1 | 2 | | | 3 | 9 | 1 | 4 | 0,8 | 12 | 5 | | 13,82 | 6 | 7,8 | 0,6,7,82 | 7 | 7 | 4,6 | 8 | 62,72 | 3 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
544672 |
Giải nhất |
64375 |
Giải nhì |
71907 |
Giải ba |
90865 87292 |
Giải tư |
36078 99500 79777 68906 43010 03438 43988 |
Giải năm |
3481 |
Giải sáu |
7416 4571 4747 |
Giải bảy |
163 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2,6,7 | 7,8 | 1 | 0,6 | 0,7,9 | 2 | | 6 | 3 | 8 | | 4 | 7 | 6,7 | 5 | | 0,1 | 6 | 3,5 | 0,4,7 | 7 | 1,2,5,7 8 | 3,7,8 | 8 | 1,8 | | 9 | 2 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
421244 |
Giải nhất |
74319 |
Giải nhì |
43752 |
Giải ba |
96845 91923 |
Giải tư |
34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 |
Giải năm |
4909 |
Giải sáu |
1729 6476 0428 |
Giải bảy |
517 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 92 | 8 | 1 | 72,9 | 52,82 | 2 | 3,8,9 | 2 | 3 | | 4 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 22,7 | 72 | 6 | | 12,5 | 7 | 62 | 2 | 8 | 1,22 | 02,1,2 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
939149 |
Giải nhất |
29163 |
Giải nhì |
70918 |
Giải ba |
32714 36647 |
Giải tư |
94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 |
Giải năm |
0895 |
Giải sáu |
7964 9410 1932 |
Giải bảy |
124 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | | 1 | 0,3,4,8 | 3 | 2 | 42,8 | 1,6 | 3 | 2 | 1,22,62,8 | 4 | 7,9 | 9 | 5 | | | 6 | 3,42 | 4 | 7 | 9 | 1,2,9 | 8 | 0,4 | 4,7 | 9 | 5,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
985186 |
Giải nhất |
54959 |
Giải nhì |
22887 |
Giải ba |
81107 90065 |
Giải tư |
57415 58741 58449 35031 45964 94550 72926 |
Giải năm |
0839 |
Giải sáu |
9222 5074 0639 |
Giải bảy |
059 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,7 | 3,4 | 1 | 5 | 2 | 2 | 2,6 | 0 | 3 | 1,92 | 6,7 | 4 | 1,9 | 1,6 | 5 | 0,92 | 2,8 | 6 | 4,5 | 0,8 | 7 | 4 | | 8 | 6,7 | 32,4,52 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
735295 |
Giải nhất |
39427 |
Giải nhì |
56022 |
Giải ba |
04426 86261 |
Giải tư |
99416 49944 80354 41746 87940 32612 06792 |
Giải năm |
1813 |
Giải sáu |
2137 1699 5360 |
Giải bảy |
864 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 6 | 1 | 2,3,6 | 1,2,9 | 2 | 2,6,7 | 1 | 3 | 7 | 4,5,6 | 4 | 0,4,6,8 | 9 | 5 | 4 | 1,2,4 | 6 | 0,1,4 | 2,3 | 7 | | 4 | 8 | | 9 | 9 | 2,5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
615582 |
Giải nhất |
08666 |
Giải nhì |
56741 |
Giải ba |
53015 79895 |
Giải tư |
61471 42185 72739 39051 63788 42453 49378 |
Giải năm |
6122 |
Giải sáu |
0503 5307 4010 |
Giải bảy |
145 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,7 | 4,5,72 | 1 | 0,5 | 2,8 | 2 | 2 | 0,5 | 3 | 9 | | 4 | 1,5 | 1,4,8,9 | 5 | 1,3 | 6 | 6 | 6 | 0 | 7 | 12,8 | 7,8 | 8 | 2,5,8 | 3 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|