|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
256394 |
Giải nhất |
54514 |
Giải nhì |
64668 |
Giải ba |
30348 23382 |
Giải tư |
14909 59440 50481 56151 53517 29399 96314 |
Giải năm |
3028 |
Giải sáu |
2524 5882 8718 |
Giải bảy |
054 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 5,8 | 1 | 42,7,8 | 82 | 2 | 4,8 | | 3 | | 12,2,5,9 | 4 | 0,8 | | 5 | 1,4 | 7 | 6 | 8 | 1 | 7 | 6 | 1,2,4,6 | 8 | 1,22 | 0,9 | 9 | 4,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
499218 |
Giải nhất |
39879 |
Giải nhì |
95691 |
Giải ba |
22559 92639 |
Giải tư |
62099 98983 66942 83699 62851 59358 70927 |
Giải năm |
2318 |
Giải sáu |
5501 8873 1053 |
Giải bảy |
780 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1 | 0,5,9 | 1 | 82 | 4 | 2 | 7 | 5,7,8 | 3 | 0,9 | | 4 | 2 | | 5 | 1,3,8,9 | | 6 | | 2 | 7 | 3,9 | 12,5 | 8 | 0,3 | 3,5,7,92 | 9 | 1,92 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
834859 |
Giải nhất |
42242 |
Giải nhì |
14905 |
Giải ba |
92582 26725 |
Giải tư |
09865 69147 37490 50953 37408 64429 93830 |
Giải năm |
3945 |
Giải sáu |
7502 1228 5376 |
Giải bảy |
558 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,5,8 | | 1 | | 0,4,8 | 2 | 5,8,9 | 5 | 3 | 0 | | 4 | 2,5,7 | 0,2,4,6 | 5 | 3,8,9 | 7,9 | 6 | 5 | 4 | 7 | 6 | 0,2,5 | 8 | 2 | 2,5 | 9 | 0,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
411907 |
Giải nhất |
50458 |
Giải nhì |
49643 |
Giải ba |
51354 35708 |
Giải tư |
09832 53038 97536 59230 67372 31213 00403 |
Giải năm |
7089 |
Giải sáu |
8583 8530 3626 |
Giải bảy |
890 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | 3,7,82 | | 1 | 3 | 3,7 | 2 | 6 | 0,1,4,8 | 3 | 02,2,6,8 | 5 | 4 | 3 | | 5 | 4,8 | 2,3 | 6 | | 0 | 7 | 2 | 02,3,5 | 8 | 3,9 | 8 | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
316288 |
Giải nhất |
30970 |
Giải nhì |
50677 |
Giải ba |
95023 12292 |
Giải tư |
73010 98180 46107 45813 23245 71645 78301 |
Giải năm |
5776 |
Giải sáu |
6249 4602 8428 |
Giải bảy |
080 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,82 | 0 | 1,2,3,7 | 0 | 1 | 0,3 | 0,9 | 2 | 3,8 | 0,1,2 | 3 | | | 4 | 52,9 | 42 | 5 | | 7 | 6 | | 0,7 | 7 | 0,6,7 | 2,8 | 8 | 02,8 | 4 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
217178 |
Giải nhất |
41613 |
Giải nhì |
22375 |
Giải ba |
89700 65353 |
Giải tư |
93717 05219 03650 74864 63387 04655 08661 |
Giải năm |
3704 |
Giải sáu |
4349 0483 9675 |
Giải bảy |
801 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1,4 | 0,6 | 1 | 3,7,9 | | 2 | 4 | 1,5,8 | 3 | | 0,2,6 | 4 | 9 | 5,72 | 5 | 0,3,5 | | 6 | 1,4 | 1,8 | 7 | 52,8 | 7 | 8 | 3,7 | 1,4 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
090424 |
Giải nhất |
22926 |
Giải nhì |
17357 |
Giải ba |
17187 22532 |
Giải tư |
56143 42674 16993 63418 93281 57718 79551 |
Giải năm |
3036 |
Giải sáu |
3433 1404 4974 |
Giải bảy |
318 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 5,8 | 1 | 83 | 3 | 2 | 4,6 | 3,4,9 | 3 | 2,3,6 | 0,2,72 | 4 | 3 | | 5 | 1,7 | 2,3 | 6 | | 5,82 | 7 | 42 | 13 | 8 | 1,72 | | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|