|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
491338 |
Giải nhất |
35856 |
Giải nhì |
67725 |
Giải ba |
17196 10168 |
Giải tư |
05140 14555 69922 47558 74611 09690 63833 |
Giải năm |
7762 |
Giải sáu |
6786 6930 4687 |
Giải bảy |
130 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,9 | 0 | | 1 | 1 | 1 | 2,6 | 2 | 2,5 | 3 | 3 | 02,3,8 | | 4 | 0 | 2,5 | 5 | 5,6,8 | 5,8,9 | 6 | 2,7,8 | 6,8 | 7 | | 3,5,6 | 8 | 6,7 | | 9 | 0,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
893513 |
Giải nhất |
98330 |
Giải nhì |
88236 |
Giải ba |
70791 78986 |
Giải tư |
56287 77569 24452 05137 90267 33025 08875 |
Giải năm |
2951 |
Giải sáu |
7640 4309 8039 |
Giải bảy |
911 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 9 | 1,5,9 | 1 | 1,3,7 | 5 | 2 | 5 | 1 | 3 | 0,6,7,9 | | 4 | 0 | 2,7 | 5 | 1,2 | 3,8 | 6 | 7,9 | 1,3,6,8 | 7 | 5 | | 8 | 6,7 | 0,3,6 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
847965 |
Giải nhất |
81003 |
Giải nhì |
15225 |
Giải ba |
77739 03974 |
Giải tư |
48751 08662 33475 70524 53262 44863 94510 |
Giải năm |
8282 |
Giải sáu |
0513 3058 2411 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 3 | 1,5,8 | 1 | 0,1,3 | 62,8 | 2 | 4,5 | 0,1,6 | 3 | 9 | 2,7 | 4 | | 2,6,7 | 5 | 0,1,8 | | 6 | 22,3,5 | | 7 | 4,5 | 5 | 8 | 1,2 | 3 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
518596 |
Giải nhất |
40213 |
Giải nhì |
90570 |
Giải ba |
75997 31039 |
Giải tư |
09234 95603 70657 62283 92193 64241 81357 |
Giải năm |
3876 |
Giải sáu |
6479 2205 5727 |
Giải bảy |
169 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,5 | 4 | 1 | 3 | | 2 | 7 | 0,1,8,9 | 3 | 4,9 | 3 | 4 | 1 | 0 | 5 | 72 | 7,92 | 6 | 9 | 2,52,9 | 7 | 0,6,9 | | 8 | 3 | 3,6,7 | 9 | 3,62,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
926546 |
Giải nhất |
75098 |
Giải nhì |
54879 |
Giải ba |
19025 81797 |
Giải tư |
85530 31103 27012 97019 08442 24312 80312 |
Giải năm |
5456 |
Giải sáu |
0440 0770 8282 |
Giải bảy |
611 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,7 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1,23,9 | 13,4,8 | 2 | 5 | 0 | 3 | 0 | | 4 | 0,2,6 | 2 | 5 | 0,6 | 4,5 | 6 | | 9 | 7 | 0,9 | 9 | 8 | 2 | 1,7 | 9 | 7,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
462990 |
Giải nhất |
37426 |
Giải nhì |
50953 |
Giải ba |
36128 39259 |
Giải tư |
18140 10768 47616 25285 17485 90338 66222 |
Giải năm |
2184 |
Giải sáu |
5361 7763 5071 |
Giải bảy |
416 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0 | 6,7 | 1 | 62 | 2 | 2 | 2,6,8 | 5,6 | 3 | 8 | 8 | 4 | 0 | 82 | 5 | 3,9 | 12,2 | 6 | 1,3,8 | | 7 | 1 | 2,3,6 | 8 | 4,52 | 5 | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
821813 |
Giải nhất |
85011 |
Giải nhì |
02380 |
Giải ba |
37028 21958 |
Giải tư |
35266 38271 57378 83511 67515 91066 48214 |
Giải năm |
8629 |
Giải sáu |
6974 4645 0656 |
Giải bảy |
755 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 12,7 | 1 | 12,3,4,5 | | 2 | 8,9 | 1 | 3 | | 1,7 | 4 | 5 | 1,4,5 | 5 | 5,6,8 | 5,62,9 | 6 | 62 | | 7 | 1,4,8 | 2,5,7 | 8 | 0 | 2 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
327681 |
Giải nhất |
23745 |
Giải nhì |
62099 |
Giải ba |
03499 74813 |
Giải tư |
83734 17865 04404 64494 38536 81290 35401 |
Giải năm |
5250 |
Giải sáu |
4659 9541 0706 |
Giải bảy |
459 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 1,4,6 | 0,4,8 | 1 | 3 | | 2 | | 1 | 3 | 4,6 | 0,3,7,9 | 4 | 1,5 | 4,6 | 5 | 0,92 | 0,3 | 6 | 5 | | 7 | 4 | | 8 | 1 | 52,92 | 9 | 0,4,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|