|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
688372 |
Giải nhất |
23627 |
Giải nhì |
22399 |
Giải ba |
22381 13075 |
Giải tư |
96447 81665 32272 51587 98615 60657 87354 |
Giải năm |
2841 |
Giải sáu |
6372 2865 8241 |
Giải bảy |
217 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 42,8 | 1 | 5,7 | 73 | 2 | 7 | | 3 | | 5 | 4 | 12,7 | 1,62,7 | 5 | 4,7 | | 6 | 52 | 1,2,4,5 8 | 7 | 23,5 | 9 | 8 | 1,7 | 9 | 9 | 8,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
935461 |
Giải nhất |
47800 |
Giải nhì |
28296 |
Giải ba |
41159 03846 |
Giải tư |
53734 59356 17829 34287 63174 55127 77119 |
Giải năm |
3596 |
Giải sáu |
0321 7536 8803 |
Giải bảy |
618 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3 | 2,6 | 1 | 8,9 | 3 | 2 | 1,7,9 | 0 | 3 | 2,4,6 | 3,7 | 4 | 6 | | 5 | 6,9 | 3,4,5,92 | 6 | 1 | 2,8 | 7 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1,2,5 | 9 | 62 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
049708 |
Giải nhất |
07056 |
Giải nhì |
44624 |
Giải ba |
64034 87491 |
Giải tư |
09255 03987 03697 88103 20877 08893 51497 |
Giải năm |
3197 |
Giải sáu |
1147 2657 9857 |
Giải bảy |
750 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 32,8 | 9 | 1 | | | 2 | 4 | 02,9 | 3 | 4 | 2,3 | 4 | 7 | 5 | 5 | 0,5,6,72 | 5 | 6 | | 4,52,7,8 93 | 7 | 7 | 0 | 8 | 7 | | 9 | 1,3,73 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
211496 |
Giải nhất |
05222 |
Giải nhì |
16499 |
Giải ba |
12696 87466 |
Giải tư |
26232 94704 38003 79920 81244 59596 29556 |
Giải năm |
0620 |
Giải sáu |
4870 0728 9093 |
Giải bảy |
390 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7,9 | 0 | 3,4 | | 1 | | 2,3,5 | 2 | 02,2,8 | 0,9 | 3 | 2 | 0,4 | 4 | 4 | | 5 | 2,6 | 5,6,93 | 6 | 6 | | 7 | 0 | 2 | 8 | | 9 | 9 | 0,3,63,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
491338 |
Giải nhất |
35856 |
Giải nhì |
67725 |
Giải ba |
17196 10168 |
Giải tư |
05140 14555 69922 47558 74611 09690 63833 |
Giải năm |
7762 |
Giải sáu |
6786 6930 4687 |
Giải bảy |
130 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,9 | 0 | | 1 | 1 | 1 | 2,6 | 2 | 2,5 | 3 | 3 | 02,3,8 | | 4 | 0 | 2,5 | 5 | 5,6,8 | 5,8,9 | 6 | 2,7,8 | 6,8 | 7 | | 3,5,6 | 8 | 6,7 | | 9 | 0,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
893513 |
Giải nhất |
98330 |
Giải nhì |
88236 |
Giải ba |
70791 78986 |
Giải tư |
56287 77569 24452 05137 90267 33025 08875 |
Giải năm |
2951 |
Giải sáu |
7640 4309 8039 |
Giải bảy |
911 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 9 | 1,5,9 | 1 | 1,3,7 | 5 | 2 | 5 | 1 | 3 | 0,6,7,9 | | 4 | 0 | 2,7 | 5 | 1,2 | 3,8 | 6 | 7,9 | 1,3,6,8 | 7 | 5 | | 8 | 6,7 | 0,3,6 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
847965 |
Giải nhất |
81003 |
Giải nhì |
15225 |
Giải ba |
77739 03974 |
Giải tư |
48751 08662 33475 70524 53262 44863 94510 |
Giải năm |
8282 |
Giải sáu |
0513 3058 2411 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 3 | 1,5,8 | 1 | 0,1,3 | 62,8 | 2 | 4,5 | 0,1,6 | 3 | 9 | 2,7 | 4 | | 2,6,7 | 5 | 0,1,8 | | 6 | 22,3,5 | | 7 | 4,5 | 5 | 8 | 1,2 | 3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|