|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
26091 |
Giải nhất |
84817 |
Giải nhì |
46555 |
Giải ba |
73703 89680 |
Giải tư |
92652 02122 75599 69469 83018 32437 69597 |
Giải năm |
7841 |
Giải sáu |
8004 4602 2999 |
Giải bảy |
418 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,3,4 | 4,9 | 1 | 7,82 | 0,2,5 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7,8 | 0 | 4 | 1 | 5 | 5 | 2,5 | | 6 | 9 | 1,3,9 | 7 | | 12,3 | 8 | 0 | 6,92 | 9 | 1,7,92 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
22153 |
Giải nhất |
65812 |
Giải nhì |
07004 |
Giải ba |
30088 86812 |
Giải tư |
55553 22175 86635 23545 87653 45501 27608 |
Giải năm |
7863 |
Giải sáu |
9915 6044 2584 |
Giải bảy |
175 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,8 | 0 | 1 | 22,4,5 | 12 | 2 | | 53,6 | 3 | 5 | 0,1,4,8 | 4 | 4,5 | 1,3,4,72 | 5 | 33 | | 6 | 3 | | 7 | 52 | 0,8 | 8 | 4,8 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
43046 |
Giải nhất |
05243 |
Giải nhì |
93693 |
Giải ba |
04092 62370 |
Giải tư |
73278 28193 64666 59755 69652 49990 97889 |
Giải năm |
2891 |
Giải sáu |
8385 6108 8435 |
Giải bảy |
129 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 8 | 9 | 1 | 3 | 5,9 | 2 | 9 | 1,4,92 | 3 | 5 | | 4 | 3,6 | 3,5,8 | 5 | 2,5 | 4,6 | 6 | 6 | | 7 | 0,8 | 0,7 | 8 | 5,9 | 2,8 | 9 | 0,1,2,32 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
38416 |
Giải nhất |
77641 |
Giải nhì |
18046 |
Giải ba |
12277 55371 |
Giải tư |
06877 35434 70908 76536 20093 66675 69953 |
Giải năm |
7817 |
Giải sáu |
1916 2854 2897 |
Giải bảy |
061 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | 4,6,7 | 1 | 62,7 | | 2 | | 5,9 | 3 | 4,6 | 3,5 | 4 | 1,6 | 7 | 5 | 3,4 | 12,3,4 | 6 | 0,1 | 1,72,9 | 7 | 1,5,72 | 0 | 8 | | | 9 | 3,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
84888 |
Giải nhất |
23814 |
Giải nhì |
12806 |
Giải ba |
93304 78877 |
Giải tư |
96045 99858 58534 65313 41070 17257 08912 |
Giải năm |
0934 |
Giải sáu |
2096 6813 0337 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4,6 | | 1 | 22,32,4 | 12 | 2 | | 12 | 3 | 42,7 | 0,1,32 | 4 | 5 | 4 | 5 | 0,7,8 | 0,9 | 6 | | 3,5,7 | 7 | 0,7 | 5,8 | 8 | 8 | | 9 | 6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
86417 |
Giải nhất |
92328 |
Giải nhì |
79504 |
Giải ba |
20253 81899 |
Giải tư |
64093 85628 91299 66417 19475 58924 79660 |
Giải năm |
1683 |
Giải sáu |
2326 3748 6169 |
Giải bảy |
088 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | | 1 | 72 | | 2 | 4,6,82 | 5,8,9 | 3 | | 0,2 | 4 | 8 | 7 | 5 | 3,7 | 2 | 6 | 0,9 | 12,5 | 7 | 5 | 22,4,8 | 8 | 3,8 | 6,92 | 9 | 3,92 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
46311 |
Giải nhất |
22188 |
Giải nhì |
85954 |
Giải ba |
17934 50013 |
Giải tư |
78177 39647 25458 94945 92757 29424 99160 |
Giải năm |
5354 |
Giải sáu |
8777 6857 3029 |
Giải bảy |
428 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 1 | 1 | 1,3 | 3 | 2 | 4,8,9 | 1 | 3 | 2,4 | 2,3,52 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 42,72,8 | | 6 | 0 | 4,52,72 | 7 | 72 | 2,5,8 | 8 | 8 | 2 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|