|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
451724 |
Giải nhất |
50978 |
Giải nhì |
91683 |
Giải ba |
84486 20905 |
Giải tư |
76616 72846 63893 76948 84173 04940 17128 |
Giải năm |
6142 |
Giải sáu |
4261 8999 4548 |
Giải bảy |
068 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,5 | 6 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4,8 | 0,7,8,9 | 3 | | 2 | 4 | 0,2,6,82 | 0 | 5 | | 1,4,8 | 6 | 1,8 | | 7 | 3,8 | 2,42,6,7 | 8 | 3,6 | 9 | 9 | 3,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
706012 |
Giải nhất |
59794 |
Giải nhì |
72289 |
Giải ba |
50992 67337 |
Giải tư |
21417 74442 42080 80073 45169 96125 90566 |
Giải năm |
6654 |
Giải sáu |
5165 6709 1075 |
Giải bảy |
098 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 9 | | 1 | 0,2,7 | 1,4,9 | 2 | 5 | 7 | 3 | 7 | 5,9 | 4 | 2 | 2,6,7 | 5 | 4 | 6 | 6 | 5,6,9 | 1,3 | 7 | 3,5 | 9 | 8 | 0,9 | 0,6,8 | 9 | 2,4,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
668489 |
Giải nhất |
38749 |
Giải nhì |
54891 |
Giải ba |
93757 06984 |
Giải tư |
09088 95330 26335 56857 55899 06155 77964 |
Giải năm |
0006 |
Giải sáu |
8241 2299 2110 |
Giải bảy |
984 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 6 | 4,9 | 1 | 0 | | 2 | | | 3 | 0,5 | 6,82 | 4 | 1,92 | 3,5 | 5 | 5,72 | 0 | 6 | 4 | 52 | 7 | | 8 | 8 | 42,8,9 | 42,8,92 | 9 | 1,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
865813 |
Giải nhất |
72485 |
Giải nhì |
59000 |
Giải ba |
40968 95804 |
Giải tư |
25498 35090 16400 16004 33300 81381 54088 |
Giải năm |
4579 |
Giải sáu |
6624 9335 5285 |
Giải bảy |
028 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,9 | 0 | 03,42 | 8 | 1 | 3 | | 2 | 4,8 | 1,5 | 3 | 5 | 02,2 | 4 | | 3,82 | 5 | 3 | | 6 | 8 | | 7 | 9 | 2,6,8,9 | 8 | 1,52,8 | 7 | 9 | 0,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
974352 |
Giải nhất |
22280 |
Giải nhì |
09266 |
Giải ba |
24821 39126 |
Giải tư |
00396 86911 19958 92150 99557 33692 19761 |
Giải năm |
0277 |
Giải sáu |
7338 6875 2966 |
Giải bảy |
751 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | | 1,2,5,6 | 1 | 1 | 5,9 | 2 | 1,6 | | 3 | 8,9 | | 4 | | 7 | 5 | 0,1,2,7 8 | 2,62,9 | 6 | 1,62 | 5,7 | 7 | 5,7 | 3,5 | 8 | 0 | 3 | 9 | 2,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
138528 |
Giải nhất |
33209 |
Giải nhì |
22598 |
Giải ba |
32392 66557 |
Giải tư |
39804 00014 95086 66399 72245 20279 23746 |
Giải năm |
3910 |
Giải sáu |
8984 7513 5779 |
Giải bảy |
846 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,9 | | 1 | 0,3,4 | 9 | 2 | 8 | 1 | 3 | | 0,1,8 | 4 | 5,62,9 | 4 | 5 | 7 | 42,8 | 6 | | 5 | 7 | 92 | 2,9 | 8 | 4,6 | 0,4,72,9 | 9 | 2,8,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
288526 |
Giải nhất |
95853 |
Giải nhì |
96398 |
Giải ba |
09300 27162 |
Giải tư |
64760 86480 66827 82343 59302 47017 80988 |
Giải năm |
5986 |
Giải sáu |
5349 1591 9711 |
Giải bảy |
704 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,8 | 0 | 0,2,4 | 1,9 | 1 | 0,1,7 | 0,6 | 2 | 6,7 | 4,5 | 3 | | 0 | 4 | 3,9 | | 5 | 3 | 2,8 | 6 | 0,2 | 1,2 | 7 | | 8,9 | 8 | 0,6,8 | 4 | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|