|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
577041 |
Giải nhất |
64702 |
Giải nhì |
77926 |
Giải ba |
03460 81458 |
Giải tư |
69674 39276 68640 86453 59885 37813 97767 |
Giải năm |
6645 |
Giải sáu |
1134 1419 0449 |
Giải bảy |
134 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 3,9 | 0 | 2 | 6 | 1,5 | 3 | 42 | 32,7,8 | 4 | 0,1,5,9 | 4,8 | 5 | 3,8 | 2,7 | 6 | 0,7 | 6 | 7 | 4,6 | 5 | 8 | 4,5 | 1,4 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
322268 |
Giải nhất |
98938 |
Giải nhì |
45261 |
Giải ba |
14368 86634 |
Giải tư |
99331 63632 90771 59740 64637 81162 09644 |
Giải năm |
4962 |
Giải sáu |
9397 4920 9410 |
Giải bảy |
047 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | | 3,6,7 | 1 | 0,4 | 3,62 | 2 | 0 | | 3 | 1,2,4,7 8 | 1,3,4 | 4 | 0,4,7 | | 5 | | | 6 | 1,22,82 | 3,4,9 | 7 | 1 | 3,62 | 8 | | | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
170204 |
Giải nhất |
25315 |
Giải nhì |
55559 |
Giải ba |
90989 22233 |
Giải tư |
10834 95978 25226 68894 91204 35184 50400 |
Giải năm |
9525 |
Giải sáu |
5523 8109 9498 |
Giải bảy |
309 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,42,92 | | 1 | 5 | | 2 | 3,5,6 | 2,3 | 3 | 3,4 | 02,3,8,9 | 4 | 8 | 1,2 | 5 | 9 | 2 | 6 | | | 7 | 8 | 4,7,9 | 8 | 4,9 | 02,5,8 | 9 | 4,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
872881 |
Giải nhất |
53210 |
Giải nhì |
76477 |
Giải ba |
26534 24476 |
Giải tư |
89385 39186 03613 73652 17742 78242 04640 |
Giải năm |
7167 |
Giải sáu |
0504 8670 7881 |
Giải bảy |
991 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 4 | 82,9 | 1 | 0,3 | 42,5 | 2 | | 1 | 3 | 4 | 0,3 | 4 | 0,22 | 8 | 5 | 2 | 7,8 | 6 | 7 | 6,7 | 7 | 0,6,7 | 9 | 8 | 12,5,6 | | 9 | 1,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
502761 |
Giải nhất |
32695 |
Giải nhì |
79574 |
Giải ba |
22935 95756 |
Giải tư |
88182 02898 21554 09879 36499 47582 92504 |
Giải năm |
2373 |
Giải sáu |
8899 3340 7155 |
Giải bảy |
547 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4 | 6 | 1 | | 82 | 2 | 0 | 7 | 3 | 5 | 0,5,7 | 4 | 0,7 | 3,5,9 | 5 | 4,5,6 | 5 | 6 | 1 | 4 | 7 | 3,4,9 | 9 | 8 | 22 | 7,92 | 9 | 5,8,92 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
692579 |
Giải nhất |
85192 |
Giải nhì |
96144 |
Giải ba |
85785 81879 |
Giải tư |
39255 39038 69777 37173 80910 22255 22406 |
Giải năm |
2805 |
Giải sáu |
3471 1775 7885 |
Giải bảy |
954 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,6 | 7 | 1 | 0,3 | 9 | 2 | | 1,7 | 3 | 8 | 4,5 | 4 | 4 | 0,52,7,82 | 5 | 4,52 | 0 | 6 | | 7 | 7 | 1,3,5,7 92 | 3 | 8 | 52 | 72 | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
453400 |
Giải nhất |
45596 |
Giải nhì |
09362 |
Giải ba |
59685 84818 |
Giải tư |
73893 06205 98497 58252 13292 96561 47844 |
Giải năm |
7077 |
Giải sáu |
2069 4314 7423 |
Giải bảy |
129 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,5 | 6 | 1 | 4,8 | 5,6,9 | 2 | 3,9 | 2,9 | 3 | | 1,4 | 4 | 4 | 0,8 | 5 | 2 | 9 | 6 | 1,2,9 | 7,9 | 7 | 7 | 1 | 8 | 0,5 | 2,6 | 9 | 2,3,6,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
495312 |
Giải nhất |
44845 |
Giải nhì |
05616 |
Giải ba |
07429 50150 |
Giải tư |
66568 76184 21388 81940 08660 04263 22146 |
Giải năm |
1973 |
Giải sáu |
1181 5532 1613 |
Giải bảy |
866 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | 2 | 8 | 1 | 2,3,6 | 0,1,3 | 2 | 9 | 1,6,7 | 3 | 2 | 8 | 4 | 0,5,6 | 4 | 5 | 0 | 1,4,6 | 6 | 0,3,6,8 | | 7 | 3 | 6,8 | 8 | 1,4,8 | 2 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|