|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
801065 |
Giải nhất |
35571 |
Giải nhì |
17189 |
Giải ba |
53159 59130 |
Giải tư |
32422 08572 13542 36582 75028 27553 96925 |
Giải năm |
7589 |
Giải sáu |
3930 5276 5041 |
Giải bảy |
742 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | | 4,7 | 1 | | 2,42,7,8 | 2 | 2,5,8 | 5 | 3 | 02 | 8 | 4 | 1,22 | 2,6 | 5 | 3,9 | 7 | 6 | 5 | | 7 | 1,2,6 | 2 | 8 | 2,4,92 | 5,82 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
140409 |
Giải nhất |
19308 |
Giải nhì |
67453 |
Giải ba |
88122 45780 |
Giải tư |
33945 88968 17976 32049 84300 14703 55691 |
Giải năm |
0712 |
Giải sáu |
5878 8146 7419 |
Giải bảy |
646 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,3,8,9 | 9 | 1 | 2,9 | 1,2 | 2 | 2 | 0,5 | 3 | | | 4 | 5,62,9 | 4 | 5 | 3 | 42,7 | 6 | 8 | | 7 | 0,6,8 | 0,6,7 | 8 | 0 | 0,1,4 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
899881 |
Giải nhất |
73908 |
Giải nhì |
48051 |
Giải ba |
11726 23990 |
Giải tư |
76466 43592 96304 23244 13671 47044 27010 |
Giải năm |
5538 |
Giải sáu |
0622 9661 6717 |
Giải bảy |
891 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 4,8 | 5,6,7,8 9 | 1 | 0,7 | 2,9 | 2 | 2,6 | | 3 | 8 | 0,42 | 4 | 42 | | 5 | 1 | 2,6,7 | 6 | 1,6 | 1 | 7 | 1,6 | 0,3 | 8 | 1 | | 9 | 0,1,2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
409306 |
Giải nhất |
93419 |
Giải nhì |
11623 |
Giải ba |
52647 77493 |
Giải tư |
47586 12837 53661 65428 41552 23106 17344 |
Giải năm |
3094 |
Giải sáu |
7763 6417 0543 |
Giải bảy |
023 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 62 | 6 | 1 | 7,9 | 5,7 | 2 | 32,8 | 22,4,6,9 | 3 | 7 | 4,9 | 4 | 3,4,7 | | 5 | 2 | 02,8 | 6 | 1,3 | 1,3,4 | 7 | 2 | 2 | 8 | 6 | 1 | 9 | 3,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
114163 |
Giải nhất |
62226 |
Giải nhì |
45931 |
Giải ba |
51280 67950 |
Giải tư |
81510 51090 22016 47659 82116 36882 62254 |
Giải năm |
6932 |
Giải sáu |
8176 2127 4392 |
Giải bảy |
493 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8,9 | 0 | | 3 | 1 | 0,62 | 3,8,9 | 2 | 6,7 | 6,9 | 3 | 1,2 | 5 | 4 | | | 5 | 0,4,9 | 12,2,7,9 | 6 | 3 | 2 | 7 | 6 | | 8 | 0,2 | 5 | 9 | 0,2,3,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
466377 |
Giải nhất |
79385 |
Giải nhì |
29033 |
Giải ba |
83575 18005 |
Giải tư |
48603 54250 06809 55222 94927 00378 06383 |
Giải năm |
1082 |
Giải sáu |
6455 0406 1118 |
Giải bảy |
454 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,5,6,9 | 5 | 1 | 8 | 2,8 | 2 | 2,7 | 0,3,8 | 3 | 3 | 5 | 4 | | 0,5,7,8 | 5 | 0,1,4,5 | 0 | 6 | | 2,7 | 7 | 5,7,8 | 1,7 | 8 | 2,3,5 | 0 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
832727 |
Giải nhất |
32980 |
Giải nhì |
26885 |
Giải ba |
30501 43058 |
Giải tư |
86097 87833 98021 43322 97953 20316 73490 |
Giải năm |
8774 |
Giải sáu |
7740 6637 6922 |
Giải bảy |
689 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 1 | 0,2 | 1 | 6,8 | 22 | 2 | 1,22,7 | 3,5 | 3 | 3,7 | 7 | 4 | 0 | 8 | 5 | 3,8 | 1 | 6 | | 2,3,9 | 7 | 4 | 1,5 | 8 | 0,5,9 | 8 | 9 | 0,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
345695 |
Giải nhất |
76472 |
Giải nhì |
78711 |
Giải ba |
08621 32604 |
Giải tư |
21451 94910 24164 03315 45387 96995 29006 |
Giải năm |
1837 |
Giải sáu |
8812 3288 8878 |
Giải bảy |
151 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,6 | 1,2,52 | 1 | 0,1,2,4 5 | 1,7 | 2 | 1 | | 3 | 7 | 0,1,6 | 4 | | 1,92 | 5 | 12 | 0 | 6 | 4 | 3,8 | 7 | 2,8 | 7,8 | 8 | 7,8 | | 9 | 52 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|