|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
325107 |
Giải nhất |
56155 |
Giải nhì |
89291 |
Giải ba |
01221 31353 |
Giải tư |
52451 93268 62705 57657 74011 57204 21197 |
Giải năm |
6559 |
Giải sáu |
7742 8912 1283 |
Giải bảy |
028 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,7 | 1,2,5,9 | 1 | 1,2,4 | 1,4 | 2 | 1,8 | 5,8 | 3 | | 0,1 | 4 | 2 | 0,5 | 5 | 1,3,5,7 9 | | 6 | 8 | 0,5,9 | 7 | | 2,6 | 8 | 3 | 5 | 9 | 1,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
450579 |
Giải nhất |
17928 |
Giải nhì |
44954 |
Giải ba |
29273 98533 |
Giải tư |
99391 83691 17730 40123 49450 28034 82813 |
Giải năm |
6405 |
Giải sáu |
8185 5492 6812 |
Giải bảy |
360 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 5 | 92 | 1 | 2,3,8 | 1,9 | 2 | 3,8 | 1,2,3,7 | 3 | 0,3,4 | 3,5 | 4 | | 0,8 | 5 | 0,4 | | 6 | 0 | | 7 | 3,9 | 1,2 | 8 | 5 | 7 | 9 | 12,2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
336636 |
Giải nhất |
33671 |
Giải nhì |
22427 |
Giải ba |
27639 34274 |
Giải tư |
12765 46253 56636 82764 05895 55854 60936 |
Giải năm |
7487 |
Giải sáu |
8662 9413 5460 |
Giải bảy |
215 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7 | 7 | 1 | 3,5 | 6 | 2 | 7 | 1,5 | 3 | 63,9 | 5,6,7 | 4 | | 1,6,9 | 5 | 3,4 | 33 | 6 | 0,2,4,5 | 0,2,8 | 7 | 1,4 | | 8 | 7 | 3 | 9 | 5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
452758 |
Giải nhất |
36786 |
Giải nhì |
01375 |
Giải ba |
44103 18973 |
Giải tư |
48516 96362 54329 53374 45531 06159 71118 |
Giải năm |
3704 |
Giải sáu |
2283 0628 6094 |
Giải bảy |
290 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,4 | 3 | 1 | 6,8 | 6 | 2 | 8,9 | 0,7,8 | 3 | 1 | 0,7,9 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 8,9 | 1,8 | 6 | 2 | | 7 | 3,4,5 | 1,2,5 | 8 | 3,6 | 2,5 | 9 | 0,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
745454 |
Giải nhất |
23195 |
Giải nhì |
48107 |
Giải ba |
00756 39628 |
Giải tư |
75104 88198 67904 27263 31435 72927 16289 |
Giải năm |
9863 |
Giải sáu |
7235 5810 6074 |
Giải bảy |
526 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 42,7 | | 1 | 0 | | 2 | 6,7,8 | 62 | 3 | 52 | 02,5,7 | 4 | | 32,9 | 5 | 4,6 | 2,5 | 6 | 32 | 0,2 | 7 | 4 | 2,9 | 8 | 0,9 | 8 | 9 | 5,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
283930 |
Giải nhất |
01968 |
Giải nhì |
26771 |
Giải ba |
40083 04298 |
Giải tư |
37128 82228 11071 11578 83814 45221 39178 |
Giải năm |
3888 |
Giải sáu |
3975 8568 6961 |
Giải bảy |
519 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2,6,72 | 1 | 4,9 | 7 | 2 | 1,82 | 8 | 3 | 0 | 1 | 4 | | 7 | 5 | | | 6 | 1,82 | | 7 | 12,2,5,82 | 22,62,72,8 9 | 8 | 3,8 | 1 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
904097 |
Giải nhất |
21567 |
Giải nhì |
25357 |
Giải ba |
33877 42297 |
Giải tư |
99576 31976 49249 17940 29171 42108 90765 |
Giải năm |
0603 |
Giải sáu |
2556 5755 7792 |
Giải bảy |
010 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 3,8 | 5,7 | 1 | 0 | 9 | 2 | | 0 | 3 | | | 4 | 0,9 | 5,6 | 5 | 1,5,6,7 | 5,72 | 6 | 5,7 | 5,6,7,92 | 7 | 1,62,7 | 0 | 8 | | 4 | 9 | 2,72 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
325633 |
Giải nhất |
98027 |
Giải nhì |
27969 |
Giải ba |
68369 42245 |
Giải tư |
80507 72924 79075 97868 63137 12134 48406 |
Giải năm |
3837 |
Giải sáu |
8095 7309 4963 |
Giải bảy |
255 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,9 | | 1 | 3 | | 2 | 4,7 | 1,3,6 | 3 | 3,4,72 | 2,3 | 4 | 5 | 4,5,7,9 | 5 | 5 | 0 | 6 | 3,8,92 | 0,2,32 | 7 | 5 | 6 | 8 | | 0,62 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|