|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
33971 |
Giải nhất |
42661 |
Giải nhì |
12175 |
Giải ba |
39693 86333 |
Giải tư |
04736 66382 08996 53285 04021 69283 15910 |
Giải năm |
2416 |
Giải sáu |
8644 9732 4993 |
Giải bảy |
294 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | 2,6,7 | 1 | 0,6 | 3,8 | 2 | 1 | 3,8,92 | 3 | 2,3,6 | 4,9 | 4 | 4 | 7,8 | 5 | | 0,1,3,9 | 6 | 1 | | 7 | 1,5 | | 8 | 2,3,5 | | 9 | 32,4,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
00713 |
Giải nhất |
26481 |
Giải nhì |
66862 |
Giải ba |
88093 55709 |
Giải tư |
15055 78705 52516 44138 32111 02425 01596 |
Giải năm |
0377 |
Giải sáu |
5707 2474 2703 |
Giải bảy |
290 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5,7,9 | 1,8 | 1 | 1,3,6 | 6 | 2 | 5 | 0,1,9 | 3 | 8 | 7 | 4 | | 0,2,5 | 5 | 5,7 | 1,9 | 6 | 2 | 0,5,7 | 7 | 4,7 | 3 | 8 | 1 | 0 | 9 | 0,3,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
24896 |
Giải nhất |
68217 |
Giải nhì |
89235 |
Giải ba |
29854 57653 |
Giải tư |
54105 63183 90437 24778 98143 00591 35843 |
Giải năm |
2576 |
Giải sáu |
9178 4265 7020 |
Giải bảy |
647 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5 | 9 | 1 | 7 | | 2 | 0 | 42,5,8 | 3 | 5,7 | 5 | 4 | 32,7,9 | 0,3,6 | 5 | 3,4 | 7,9 | 6 | 5 | 1,3,4 | 7 | 6,82 | 72 | 8 | 3 | 4 | 9 | 1,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
81180 |
Giải nhất |
20930 |
Giải nhì |
63038 |
Giải ba |
93893 28181 |
Giải tư |
40968 82679 11233 25784 58550 89180 82675 |
Giải năm |
4959 |
Giải sáu |
9713 1337 1328 |
Giải bảy |
411 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,82 | 0 | | 1,8 | 1 | 1,3 | 3 | 2 | 8 | 1,3,9 | 3 | 0,2,3,7 8 | 8 | 4 | | 7 | 5 | 0,9 | | 6 | 8 | 3 | 7 | 5,9 | 2,3,6 | 8 | 02,1,4 | 5,7 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
43948 |
Giải nhất |
30990 |
Giải nhì |
62767 |
Giải ba |
02261 19077 |
Giải tư |
41276 72153 20422 28738 06478 10129 66152 |
Giải năm |
0387 |
Giải sáu |
2679 9303 2596 |
Giải bảy |
003 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 32 | 6 | 1 | | 2,5 | 2 | 2,9 | 02,5,7 | 3 | 8 | | 4 | 8 | | 5 | 2,3 | 7,9 | 6 | 1,7 | 6,7,8 | 7 | 3,6,7,8 9 | 3,4,7 | 8 | 7 | 2,7 | 9 | 0,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
08007 |
Giải nhất |
72029 |
Giải nhì |
68024 |
Giải ba |
68149 52092 |
Giải tư |
91601 12996 24183 05391 96493 70053 28584 |
Giải năm |
2815 |
Giải sáu |
7832 4679 8965 |
Giải bảy |
843 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0,9 | 1 | 5 | 3,9 | 2 | 4,9 | 4,5,8,9 | 3 | 2 | 2,8 | 4 | 3,9 | 1,6 | 5 | 3 | 9 | 6 | 5 | 0 | 7 | 9 | | 8 | 3,4 | 2,4,7,9 | 9 | 1,2,3,6 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
16458 |
Giải nhất |
19251 |
Giải nhì |
94794 |
Giải ba |
90305 50344 |
Giải tư |
98482 01058 22680 39942 19593 70305 74732 |
Giải năm |
2848 |
Giải sáu |
9485 3969 9727 |
Giải bảy |
585 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 52 | 5 | 1 | | 3,4,8 | 2 | 7 | 9 | 3 | 2 | 4,9 | 4 | 2,4,8 | 02,82 | 5 | 1,82 | 6 | 6 | 6,9 | 2 | 7 | | 4,52 | 8 | 0,2,52 | 6 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|