|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
49162 |
Giải nhất |
79206 |
Giải nhì |
97357 |
Giải ba |
19999 29382 |
Giải tư |
57554 79567 11603 56137 79124 31983 64935 |
Giải năm |
2921 |
Giải sáu |
7881 9845 7179 |
Giải bảy |
813 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 2,6,8 | 1 | 3 | 6,8 | 2 | 1,4 | 0,1,8 | 3 | 5,7 | 2,5 | 4 | 5 | 3,4 | 5 | 4,7 | 0 | 6 | 1,2,7 | 3,5,6 | 7 | 9 | | 8 | 1,2,3 | 7,9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
88904 |
Giải nhất |
44026 |
Giải nhì |
46709 |
Giải ba |
03435 58544 |
Giải tư |
90876 60137 18812 08845 39772 59995 64330 |
Giải năm |
1020 |
Giải sáu |
0762 9178 4588 |
Giải bảy |
275 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 4,9 | | 1 | 2 | 1,6,7 | 2 | 0,6 | | 3 | 0,5,7 | 0,4 | 4 | 4,5,9 | 3,4,7,9 | 5 | | 2,7 | 6 | 2 | 3 | 7 | 2,5,6,8 | 7,8 | 8 | 8 | 0,4 | 9 | 5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
02858 |
Giải nhất |
68323 |
Giải nhì |
15359 |
Giải ba |
94023 69320 |
Giải tư |
19110 79355 11159 04921 15429 38399 29041 |
Giải năm |
1146 |
Giải sáu |
9721 1011 3096 |
Giải bảy |
925 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | | 1,22,4 | 1 | 0,1 | | 2 | 0,12,32,5 9 | 22 | 3 | | | 4 | 1,6 | 2,5 | 5 | 5,8,92 | 4,9 | 6 | | | 7 | 0 | 5 | 8 | | 2,52,9 | 9 | 6,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
83270 |
Giải nhất |
99458 |
Giải nhì |
61806 |
Giải ba |
10925 41110 |
Giải tư |
49858 59805 76512 98445 07657 20287 61668 |
Giải năm |
3300 |
Giải sáu |
1972 1381 3649 |
Giải bảy |
196 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,5,6,8 | 8 | 1 | 0,2 | 1,7 | 2 | 5 | | 3 | | | 4 | 5,9 | 0,2,4 | 5 | 7,82 | 0,9 | 6 | 8 | 5,8 | 7 | 0,2 | 0,52,6 | 8 | 1,7 | 4 | 9 | 6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
76733 |
Giải nhất |
44578 |
Giải nhì |
49709 |
Giải ba |
98745 60490 |
Giải tư |
17138 32474 44070
05539 10130 33477 36562 |
Giải năm |
1949 |
Giải sáu |
7761 8892 2329 |
Giải bảy |
297 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 9 | 4,6 | 1 | | 6,9 | 2 | 9 | 3 | 3 | 0,3,8,9 | 7 | 4 | 1,5,9 | 4 | 5 | | | 6 | 1,2 | 7,9 | 7 | 0,4,7,8 | 3,7 | 8 | | 0,2,3,4 | 9 | 0,2,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
42489 |
Giải nhất |
48497 |
Giải nhì |
76073 |
Giải ba |
32125 01403 |
Giải tư |
46957 89206 42762 22042 49074 62232 81230 |
Giải năm |
5961 |
Giải sáu |
7392 3253 0339 |
Giải bảy |
158 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,6 | 6 | 1 | | 3,4,6,9 | 2 | 5 | 0,5,7 | 3 | 0,2,5,9 | 7 | 4 | 2 | 2,3 | 5 | 3,7,8 | 0 | 6 | 1,2 | 5,9 | 7 | 3,4 | 5 | 8 | 9 | 3,8 | 9 | 2,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
88852 |
Giải nhất |
87699 |
Giải nhì |
02028 |
Giải ba |
11062 84263 |
Giải tư |
51617 27209 91898 43923 15890 64545 30502 |
Giải năm |
1319 |
Giải sáu |
8911 6515 4771 |
Giải bảy |
530 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,9 | 1,7 | 1 | 1,5,7,9 | 0,5,6 | 2 | 3,8 | 2,6 | 3 | 0 | | 4 | 5 | 1,4 | 5 | 2 | | 6 | 2,3 | 1 | 7 | 1,8 | 2,7,9 | 8 | | 0,1,9 | 9 | 0,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|