|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
55719 |
Giải nhất |
56087 |
Giải nhì |
63567 |
Giải ba |
00932 32931 |
Giải tư |
91816 17625 25169 88439 26731 07052 00918 |
Giải năm |
2460 |
Giải sáu |
5120 7872 2710 |
Giải bảy |
125 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | | 32 | 1 | 0,2,6,8 9 | 1,3,5,7 | 2 | 0,52 | | 3 | 12,2,9 | | 4 | | 22 | 5 | 2 | 1 | 6 | 0,7,9 | 6,8 | 7 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1,3,6 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
16151 |
Giải nhất |
15317 |
Giải nhì |
90662 |
Giải ba |
47663 75414 |
Giải tư |
79647 93071 57186 71256 90212 26305 20187 |
Giải năm |
4697 |
Giải sáu |
2117 6919 0854 |
Giải bảy |
521 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 2,5,7 | 1 | 2,4,72,9 | 1,62 | 2 | 1 | 6 | 3 | | 1,5 | 4 | 7 | 0 | 5 | 1,4,6 | 5,8 | 6 | 22,3 | 12,4,8,9 | 7 | 1 | | 8 | 6,7 | 1 | 9 | 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
69746 |
Giải nhất |
78774 |
Giải nhì |
84490 |
Giải ba |
42185 08515 |
Giải tư |
72789 12334 29195 31981 34843 49088 38382 |
Giải năm |
5430 |
Giải sáu |
1742 7995 8738 |
Giải bảy |
824 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | | 8 | 1 | 5 | 3,4,8 | 2 | 4 | 4 | 3 | 0,2,4,8 | 2,3,7 | 4 | 2,3,6 | 1,8,92 | 5 | | 4 | 6 | | | 7 | 4 | 3,8 | 8 | 1,2,5,8 9 | 8 | 9 | 0,52 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
10287 |
Giải nhất |
97889 |
Giải nhì |
94271 |
Giải ba |
95462 77972 |
Giải tư |
42030 93670 17858 85940 35308 42279 93433 |
Giải năm |
2050 |
Giải sáu |
6594 3854 3422 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,7 | 0 | 8 | 7 | 1 | | 2,6,7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 0,3 | 52,9 | 4 | 0 | | 5 | 0,42,82 | | 6 | 2 | 8 | 7 | 0,1,2,9 | 0,52 | 8 | 7,9 | 7,8 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
79333 |
Giải nhất |
25312 |
Giải nhì |
94268 |
Giải ba |
95100 19723 |
Giải tư |
62436 47038 94903 16277 44472 79469 15705 |
Giải năm |
9920 |
Giải sáu |
3844 9010 0926 |
Giải bảy |
501 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,1,3,5 | 0 | 1 | 0,2 | 1,7,9 | 2 | 0,3,6 | 0,2,3 | 3 | 3,6,8 | 4 | 4 | 4 | 0 | 5 | | 2,3 | 6 | 8,9 | 7 | 7 | 2,7 | 3,6 | 8 | | 6 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
55710 |
Giải nhất |
77098 |
Giải nhì |
78382 |
Giải ba |
99734 23353 |
Giải tư |
74526 83599 93808 53202 20262 09259 10674 |
Giải năm |
0994 |
Giải sáu |
7421 2010 2546 |
Giải bảy |
540 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | 2,8 | 2 | 1 | 02 | 0,6,7,8 | 2 | 1,6 | 5 | 3 | 4 | 3,7,9 | 4 | 0,6 | | 5 | 3,9 | 2,4 | 6 | 2 | | 7 | 2,4 | 0,9 | 8 | 2 | 5,9 | 9 | 4,8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
57416 |
Giải nhất |
72001 |
Giải nhì |
02353 |
Giải ba |
69981 93872 |
Giải tư |
64888 10066 20252 77508 53765 54160 43616 |
Giải năm |
8504 |
Giải sáu |
4139 8760
8114 |
Giải bảy |
093 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 1,4,6,8 | 0,8 | 1 | 4,62 | 5,7 | 2 | | 5,9 | 3 | 9 | 0,1 | 4 | | 6 | 5 | 2,3 | 0,12,6 | 6 | 02,5,6 | | 7 | 2 | 0,8 | 8 | 1,8 | 3 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|