|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
273600 |
Giải nhất |
79293 |
Giải nhì |
12140 |
Giải ba |
75158 15804 |
Giải tư |
05142 63265 52101 19588 12632 16280 42512 |
Giải năm |
7914 |
Giải sáu |
8653 5444 8771 |
Giải bảy |
022 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,1,4 | 0,7 | 1 | 2,4 | 1,2,3,4 | 2 | 2 | 5,9 | 3 | 2,9 | 0,1,4 | 4 | 0,2,4 | 6 | 5 | 3,8 | | 6 | 5 | | 7 | 1 | 5,8 | 8 | 0,8 | 3 | 9 | 3 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
464197 |
Giải nhất |
76197 |
Giải nhì |
10071 |
Giải ba |
98078 22767 |
Giải tư |
75612 28770 72417 22951 74318 32580 15708 |
Giải năm |
6917 |
Giải sáu |
6850 5019 8819 |
Giải bảy |
788 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 8 | 5,7 | 1 | 2,72,8,92 | 1,7 | 2 | | | 3 | | | 4 | | | 5 | 0,1 | | 6 | 7 | 12,6,92 | 7 | 0,1,2,8 | 0,1,7,8 | 8 | 0,8 | 12 | 9 | 72 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
188335 |
Giải nhất |
30317 |
Giải nhì |
90635 |
Giải ba |
59376 43412 |
Giải tư |
97931 96048 17135 49086 97277 22588 71487 |
Giải năm |
9511 |
Giải sáu |
2780 2203 6002 |
Giải bảy |
619 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,3 | 1,3 | 1 | 1,2,7,9 | 0,1 | 2 | | 0,6 | 3 | 1,53 | | 4 | 8 | 33 | 5 | | 7,8 | 6 | 3 | 1,7,8 | 7 | 6,7 | 4,8 | 8 | 0,6,7,8 | 1 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
984122 |
Giải nhất |
72626 |
Giải nhì |
39220 |
Giải ba |
77005 92538 |
Giải tư |
78797 24766 94998 93502 99072 44510 00936 |
Giải năm |
6447 |
Giải sáu |
3131 7459 9187 |
Giải bảy |
083 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 2,5 | 3 | 1 | 0,7 | 0,2,7 | 2 | 0,2,6 | 8 | 3 | 1,6,8 | | 4 | 7 | 0 | 5 | 9 | 2,3,6 | 6 | 6 | 1,4,8,9 | 7 | 2 | 3,9 | 8 | 3,7 | 5 | 9 | 7,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
217711 |
Giải nhất |
11866 |
Giải nhì |
96865 |
Giải ba |
52151 54052 |
Giải tư |
84951 02777 16349 24429 37978 87096 35318 |
Giải năm |
6322 |
Giải sáu |
6576 9117 7276 |
Giải bảy |
095 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,52 | 1 | 1,7,8 | 22,5 | 2 | 22,9 | | 3 | | | 4 | 9 | 6,9 | 5 | 12,2 | 6,72,9 | 6 | 5,6 | 1,7 | 7 | 62,7,8 | 1,7 | 8 | | 2,4 | 9 | 5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
446544 |
Giải nhất |
88439 |
Giải nhì |
77725 |
Giải ba |
25900 23402 |
Giải tư |
94019 71991 37456 35163 83473 24944 64769 |
Giải năm |
1785 |
Giải sáu |
4370 5931 6205 |
Giải bảy |
573 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,5 | 3,9 | 1 | 9 | 0 | 2 | 5,7 | 6,72 | 3 | 1,9 | 42 | 4 | 42 | 0,2,8 | 5 | 6 | 5 | 6 | 3,9 | 2 | 7 | 0,32 | | 8 | 5 | 1,3,6 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
762966 |
Giải nhất |
44229 |
Giải nhì |
08950 |
Giải ba |
61852 18923 |
Giải tư |
39551 59438 59117 25996 88744 67740 98700 |
Giải năm |
2920 |
Giải sáu |
8221 5240 5741 |
Giải bảy |
526 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,42,5 | 0 | 0 | 2,4,5 | 1 | 7 | 5 | 2 | 0,1,3,6 9 | 2 | 3 | 8 | 4,5 | 4 | 02,1,4 | | 5 | 0,1,2,4 | 2,6,9 | 6 | 6 | 1 | 7 | | 3 | 8 | | 2 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|