|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
665420 |
Giải nhất |
67286 |
Giải nhì |
84853 |
Giải ba |
73195 33242 |
Giải tư |
37053 88733 27703 55807 71990 14935 67683 |
Giải năm |
3976 |
Giải sáu |
4058 3611 9787 |
Giải bảy |
747 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 3,7 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 0,3,52,8 | 3 | 3,5 | 6 | 4 | 2,7 | 3,9 | 5 | 32,8 | 7,8 | 6 | 4 | 0,4,8 | 7 | 6 | 5 | 8 | 3,6,7 | | 9 | 0,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
474785 |
Giải nhất |
68978 |
Giải nhì |
87563 |
Giải ba |
25139 64057 |
Giải tư |
96838 43392 86460 10583 80049 45061 08992 |
Giải năm |
9144 |
Giải sáu |
1508 5699 7820 |
Giải bảy |
388 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 8 | 6 | 1 | | 93 | 2 | 0 | 6,8 | 3 | 8,9 | 4 | 4 | 4,9 | 8 | 5 | 7 | | 6 | 0,1,3 | 5 | 7 | 8 | 0,3,7,8 | 8 | 3,5,8 | 3,4,9 | 9 | 23,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
945692 |
Giải nhất |
67179 |
Giải nhì |
21980 |
Giải ba |
79153 56660 |
Giải tư |
14454 19922 88612 76890 67529 01661 99392 |
Giải năm |
2762 |
Giải sáu |
2790 5561 2695 |
Giải bảy |
897 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,92 | 0 | | 62 | 1 | 2 | 1,2,4,6 92 | 2 | 2,9 | 5 | 3 | | 5 | 4 | 2 | 9 | 5 | 3,4 | | 6 | 0,12,2 | 9 | 7 | 9 | | 8 | 0 | 2,7 | 9 | 02,22,5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
206729 |
Giải nhất |
90887 |
Giải nhì |
67004 |
Giải ba |
50682 54942 |
Giải tư |
13143 43953 95555 56414 06525 60032 74041 |
Giải năm |
8052 |
Giải sáu |
9661 7919 8066 |
Giải bảy |
727 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 4,6 | 1 | 4,9 | 3,4,5,8 | 2 | 5,7,9 | 4,5 | 3 | 2 | 0,1 | 4 | 1,2,3 | 2,5 | 5 | 2,3,5 | 6 | 6 | 1,6 | 2,8 | 7 | | | 8 | 2,7,9 | 1,2,8 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
706788 |
Giải nhất |
42976 |
Giải nhì |
36993 |
Giải ba |
08416 58366 |
Giải tư |
31858 00739 56610 77253 99246 16367 11087 |
Giải năm |
9066 |
Giải sáu |
4749 6899 5947 |
Giải bảy |
558 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | | 1 | 0,6 | | 2 | | 5,9 | 3 | 9 | | 4 | 6,7,9 | | 5 | 3,82 | 1,4,62,7 | 6 | 62,7 | 4,6,8 | 7 | 6 | 52,8 | 8 | 7,8 | 3,4,9 | 9 | 0,3,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
555802 |
Giải nhất |
18037 |
Giải nhì |
98588 |
Giải ba |
17300 82534 |
Giải tư |
31091 79115 79545 31527 03455 30692 79316 |
Giải năm |
6545 |
Giải sáu |
7322 3562 2548 |
Giải bảy |
242 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,22 | 9 | 1 | 5,6 | 02,2,4,6 9 | 2 | 2,7 | | 3 | 4,7 | 3 | 4 | 2,52,8 | 1,42,5 | 5 | 5 | 1 | 6 | 2 | 2,3 | 7 | | 4,8 | 8 | 8 | | 9 | 1,2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
468451 |
Giải nhất |
19701 |
Giải nhì |
04960 |
Giải ba |
97761 82481 |
Giải tư |
74848 90284 03085 70250 82465 48835 39220 |
Giải năm |
1077 |
Giải sáu |
8715 9890 2599 |
Giải bảy |
134 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,9 | 0 | 1 | 0,5,6,8 | 1 | 5 | 5 | 2 | 0 | | 3 | 4,5 | 3,8 | 4 | 8 | 1,3,6,8 | 5 | 0,1,2 | | 6 | 0,1,5 | 7 | 7 | 7 | 4 | 8 | 1,4,5 | 9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|